"Ký Quỹ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học tiếng Anh không giới hạn đối tượng. Không chỉ những nhân viên văn phòng làm trong các công ty nước ngoài mới cần trao dồi nhiều ngôn ngữ các chuyên môn bằng tiếng Anh thông dụng.Các công ty hiện nay thường xuyên sử dụng những từ vựng tiếng Anh cơ bản này để trao đổi. Chuyên mục ngày hôm nay sẽ làm quen với một từ khóa chuyên ngành kinh doanh và thị trường chứng khoán. Mình sẽ giới thiệu cho các bạn trong Tiếng Anh thì “ký quỹ” được hiểu như thế nào. Đó chính là tên thuộc lĩnh vực kinh doanh nào trong tiếng anh nào, vậy được sử dụng nó như thế nào? Nó có những vốn từ chuyên dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ. Mời bạn cùng tham khảo bài viết chi tiết dưới đây nhé!!!
ký quỹ trong Tiếng Anh
1. “Ký quỹ” trong Tiếng Anh là gì?
Đây là một thuật ngữ chuyên môn nhưng trong những trường hợp tiếng anh thì không có một từ chỉ riêng biệt cho loại từ này mà nó sẽ có nhiều từ chung một ý nghĩa. Bài viết này mình sẽ tổng hợp những từ cơ bản và thông dụng nhất gửi đến các bạn nhé!
Escrow (danh từ) /ˈes.krəʊ/
Deposit (động từ): /dɪˈpɑz·ɪt/
Định nghĩa:
Ký quỹ là một khái niệm trong chuyên môn trong những điểm khác biệt của giao dịch chứng khoán trường phái sinh so với giao dịch cổ phiếu, cổ tức. Ký quỹ là sự đầu tư hoặc hành động việc Nhà đầu tư gửi một khoản tiền hoặc chứng khoán có giá trị được chấp nhận ký quỹ để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh trong sàn giao dịch.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Ký quỹ trong Tiếng Anh tồn tại ở hai hình thức danh từ và động từ nên việc sử dụng cũng như tất cả những loại từ tương tự khác.
Là một trong những thuật ngữ chuyên môn nên danh từ “Escrow” sẽ ít phổ biến hơn động từ “Deposit”.
Có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong Tiếng Anh để cấu thành nhiều cụm từ khác nhau, cách dùng đa dạng.
2. Các trường hợp sử dụng “ký quỹ” trong những trường hợp Tiếng Anh:
ký quỹ trong Tiếng Anh
Danh từ “Escrow” và các trường hợp sử dụng chuyên môn:
“Escrow” chỉ một thỏa thuận giữa hai người hoặc tổ chức trong đó người hoặc tổ chức thứ ba giữ tiền hoặc tài sản cho đến khi đáp ứng một điều kiện cụ thể:
- The money was placed in escrow for two weeks
- Tiền đã được ký quỹ trong hai tuần.
- Borrowers abroad and any other person more than 3 months will be escrow or subject to a specific warranty.
- Những người vay nợ ở nước ngoài và bất kỳ người nào khác trên 3 tháng sẽ được ký quỹ hoặc phải tuân theo một bảo hành cụ thể.
- Escrow may not work all the time and is limited under special circumstances.
- Ký quỹ có thể không hoạt động mọi lúc mọi nơi mà được giới hạn theo những trường hợp đặc biệt.
- Interest held in escrow amount will be determined according to the principal.
- Tiền lãi đối với số tiền được ký quỹ sẽ được quy định theo tiền gốc.
- The company states that most of the proceeds from the direct sale of the eagle will be held in escrow to pay future borrowers.
- Công ty tuyên bố rằng hầu hết số tiền thu được từ việc bán bàng trực tiếp sẽ được giữ dưới dạng ký quỹ để thanh toán cho các chủ vay vốn trong tương lai.
Động từ “Deposit”:
Chỉ hành động để lại thứ gì đó ở đâu đó:
- I deposited my luggage in a locker at the plane station.
- Tôi ký gửi hành lý của mình trong tủ khóa ở trạm trên máy bay.
Chỉ việc để đặt thứ gì đó có giá trị, đặc biệt là tiền, trong ngân hàng hoặc két sắt hoặc quy ra thành tiền ảo hoặc cổ tức, cổ phiếu:
- There is a safe way out of the bank, so you can deposit whenever you want.
- Có một cách an toàn ở bên ngoài ngân hàng, vì vậy bạn có thể ký quỹ bất cứ khi nào bạn muốn.
- You deposit 30 percent now and pay the rest when the car is delivered.
- Bạn ký quỹ ngay 30 phần trăm và thanh toán phần còn lại khi giao xe.
3. Cụm động từ “ký quỹ” thông dụng:
ký quỹ trong Tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
hold money on deposit: |
giữ ký quỹ |
make a deposit: |
đặt ký quỹ |
request a deposit: |
yêu cầu một khoản ký quỹ |
non-refundable deposit: |
tiền ký quỹ không hoàn lại |
lose a deposit: |
mất khoản ký quỹ |
4. Những cụm từ khác đồng nghĩa “ký gửi” chuyên môn trong những lĩnh vực thông dụng nhất:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
deposit receipt |
biên lai tiền ký quỹ |
import deposit scheme |
chế độ ký quỹ nhập khẩu |
memorandum of deposit (md) |
giấy ký quỹ |
memorandum of deposit |
giấy ký quỹ |
good faith deposit |
ký quỹ làm tin |
good faith deposit |
ký quỹ thiện ý |
average deposit |
ký quỹ tổn thất |
guarantee deposit |
tiền ký quỹ |
margin deposit |
tiền ký quỹ |
security deposit |
tiền ký quỹ |
cash deposit (as collateral) |
tiền ký quỹ |
import deposit |
tiền ký quỹ nhập khẩu |
prior import deposit |
tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước |
advance deposit |
tiền ký quỹ tiền bảo chứng |
import deposit |
tiền ký quỹ nộp trước |
general average deposit |
tiền ký quỹ tổn thất chung |
5. Cụm từ Tiếng Anh khác có chung nghĩa “ký quỹ”:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
remargining |
bổ sung tiền ký quỹ |
cash pledges |
khoản ký quỹ tiền mặt |
variation margin |
ký quỹ biến động giá cả |
income from forfeited deposits |
thu nhập từ tiền ký quỹ đã tịch thu |
amount of guarantee |
tiền ký quỹ |
caution money |
tiền ký quỹ |
cover |
tiền ký quỹ |
margin and guaranty |
tiền ký quỹ |
share qualification |
tiền ký quỹ bằng cổ phiếu |
initia1 margin |
tiền ký quỹ ban đầu |
variation margin |
tiền ký quỹ biến động giá cả |
additional margin |
tiền ký quỹ bổ sung |
tiền ký quỹ đấu thầu |
tiền ký quỹ đầu tiên |
tender bond |
tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng |
initial margin |
tiền ký quỹ mở thư tín dụng |
margin deposited with the bank |
tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “ký quỹ” trong Tiếng Anh nhé!!!