"Phát Huy" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Phát Huy" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ từ "Phát Huy" trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách dùng của những từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh? Cách phát âm của mỗi từ này là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ những kiến thức có liên quan đến từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể thu thập được thêm nhiều kiến thức thú vị cho mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Chúng mình rất sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên con đường tìm kiếm tri thức. Các kiến thức được miêu tả trong bài được minh họa cụ thể bằng các hình ảnh, ví dụ Anh - Việt. Chắc chắn rằng bạn có thể nhanh chóng hiểu và nắm bắt được chúng nhanh nhất. Hy vọng rằng bạn có thời gian học tập vui vẻ, thú vị với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh)
1."Phát Huy" trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, để có thể hiểu được bản chất của cụm từ này, chúng ta cần hiểu "Phát Huy" có nghĩa là gì? Phát Huy được hiểu là việc tiếp tục kế thừa và phát triển một nhận định, nhận xét hay một quan điểm vào đó. Giữ vững tinh thần và trạng thái của một điều gì đó trong một thời gian dài với nghĩa tích cực. Vậy trong tiếng Anh "Phát Huy" là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh)
Khác với tiếng Việt, tùy theo từng vai trò khác nhau của từ trong câu (danh từ, động từ hay tính từ) mà sẽ lựa chọn dạng từ khác nhau. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một động từ có nghĩa là phát huy. Trong tiếng Anh, PROMOTE được dùng với nghĩa từng tự từ "Phát Huy" trong tiếng Việt. Là một từ vựng được đánh giá là có độ khó khi sử dụng cao. Tương đương với level B1. PROMOTE có vai trò rất lớn trong các bài viết, bài luận,... Ngoài ra, để nói về việc mang điều gì đó trở lại và tiếp tục phát triển (ví dụ như phát huy truyền thống dân tộc), bạn sử dụng cụm BRING INTO PLAY. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm về cụm này để hiểu rõ và có thể sử dụng cụm từ này.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của động từ PROMOTE trong tiếng Anh. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ PROMOTE trong tiếng Anh. PROMOTE được phát âm là /prəˈməʊt/. Là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Trong nhiều trường hợp, từ này được phát âm thành /proʊˈməʊt/. Tuy nhiên đây là cách phát âm sai. Chỉ có một cách dùng trên của từ "Phát Huy" được chấp nhận. Bạn có thể tham khảo thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của PROMOTE qua các tài liệu tiếng Anh uy tín. Như vậy sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và phát âm chuẩn hơn, ghi nhớ từ nhanh chóng hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh)
Có 4 cách sử dụng của từ PROMOTE được liệt kê trong từ điển Oxford. Đầu tiên, PROMOTE được dùng để chỉ việc làm cho thứ gì đó, điều gì đó trở nên phổ biến và được biết đến nhiều hơn. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- The band had gone on tour to promote their albums.
- Bạn nhạc đi lưu diễn để quảng bá cho album của họ.
- This trade fair will help businesses from Malawi to promote their products.
- Hội chợ thương mại này sẽ giúp các doanh nghiệp đến từ Malawi quảng bá sản phẩm của họ.
Cách dùng thứ 2, PROMOTE được dùng để chỉ việc giúp cho thứ gì đó xảy ra hoặc tiếp tục phát triển, mang nghĩa tương đương với từ phát huy. Tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- The exhibition was intended to promote interest in contemporary sculpture.
- Cuộc triển lãm nhằm thúc đẩy sự quan tâm đến nghệ thuật điêu khắc đương đại.
Như vậy PROMOTE có lớp nghĩa rộng hơn so với từ "Phát Huy" trong tiếng Việt. Bạn có thể luyện tập thêm về từ này để sử dụng sao cho đúng và hợp lý nhất.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Phát Huy" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng dưới đây có cùng chủ đề với từ "Phát Huy" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong một số trường hợp cụ thể. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Develop |
Phát triển |
Continue |
Tiếp tục |
Bring reasonable |
Phát huy |
Bring into play |
Phát huy |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn, và thành công trong những dự định sắp tới của bản thân. Theo dõi trang web của chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!