"Bán Hàng Online" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Bán Hàng Online" là gì? "Bán Hàng Online" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh? Những trường hợp nào được sử dụng từ vựng chỉ "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh? Ví dụ về từ vựng chỉ "Bán Hàng Online" trong tiếng Anh là gì?
1."Bán Hàng Online" trong tiếng Anh là gì?
"Bán Hàng Online": Online sale
"Bán Hàng Online" là một cụm từ rất quan trọng đối với cuộc sống hiện đại của chúng ta. Trong tiếng Anh, "Bán Hàng Online" là online sale. Tham khảo các ví dụ để hiểu hơn về cụm từ "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh:
Ví dụ:
- To online sales, you must attend to many points, such as advertising, marketing and branding.
- Để bán hàng online, bạn cần chú ý đến rất nhiều điểm, như là quảng cáo, tiếp thị và quảng bá thương hiệu.
- This year, our company will concentrate on online sales.
- Năm nay, công ty của chúng ta sẽ tập trung vào bán hàng online.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌɒnˈlaɪn seɪl/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌɑːnˈlaɪn seɪl/
Cụm từ vựng Online Sale là một từ đơn giản có cấu trúc ngữ âm không phức tạp. Online hay Sale đều là những từ quen thuộc nên bạn có thể dễ dàng phát âm được cụm từ này.
Online Sale có tất cả ba âm tiết, trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Cần chú ý hơn khi phát âm cụm từ này về mặt các phụ âm cũng như trọng âm của cụm từ. Hãy luyện tập thật nhiều để chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh)
Online Sale là một cụm danh từ trong tiếng Anh.
Cụm từ vựng chỉ “Bán Hàng Online” được sử dụng như một danh từ trong tiếng Anh. Online Sale vẫn tuân thủ các yêu cầu ngữ pháp cơ bản. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của Online Sale trong câu tiếng Anh:
Ví dụ:
- Today, businesses invest more in online sales activities.
- Ngày nay, các doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động bán hàng trực tuyến.
- Online sales produces many benefits such as branding, getting more sales and promoting the market.
- Bán hàng trực tuyến mang lại nhiều lợi ích như xây dựng thương hiệu, nhận được nhiều doanh thu hơn và thúc đẩy thị trường.
- To develop online sales, a business should hold some online marketing campaigns and make advertising.
- Để phát triển bán hàng trực tuyến, một doanh nghiệp nên tổ chức một số chiến dịch tiếp thị trực tuyến và thực hiện quảng cáo.
- The keys of online sales are advertising and social media.
- Chìa khóa của bán hàng trực tuyến là quảng cáo và phương tiện truyền thông xã hội.
- Many startups begin with online sales and base the significance of produce to develop.
- Nhiều công ty khởi nghiệp bắt đầu với việc bán hàng trực tuyến và dựa trên tầm quan trọng của sản phẩm để phát triển.
- We are required to design an online sales project.
- Chúng tôi được yêu cầu thiết kế một kế hoạch bán hàng trực tuyến.
- Onlines sales not only is the sales trend in modern life but also has numerous effects on the development of a company.
- Bán hàng trực tuyến không chỉ là xu hướng bán hàng trong cuộc sống hiện đại mà còn có vô số tác dụng đối với sự phát triển của một công ty.
- We have an online sale class which is on every Monday and Friday.
- Chúng tôi có một lớp học bán hàng online vào mỗi thứ hai và thứ sáu.
- Online sales look easy but it is hard to develop and promote the reputation of business.
- Bán hàng trực tuyến nhìn thì dễ nhưng để phát triển và quảng bá uy tín của doanh nghiệp thì khó.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Bán Hàng Online" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tìm kiếm và liệt kê lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Bán Hàng Online" trong câu tiếng Anh, mời bạn có thể tham khảo thêm:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Shopping online /ˈʃɒpɪŋ ˌɒnˈlaɪn/ /ˈʃɑːpɪŋ ˌɑːnˈlaɪn/ |
Mua sắm trực tuyến |
|
Ecommerce /ˈiː kɒmɜːs/ /ˈiː kɑːmɜːrs/ |
Thương mại điện tử |
|
Door to door service |
Dịch vụ giao hàng tận nơi |
|
Live-stream /ˈlaɪv striːm/ |
Phát trực tiếp |
|
Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ /ˈædvərtaɪzɪŋ/ |
Quảng cáo |
|
Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
|
Cảm ơn bạn đã ủng hộ mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để ủng hộ thêm nhiều bài viết khác của chúng mình nhé! Chúc bạn mãi vui vẻ và thành công!