Leak Out là gì và cấu trúc cụm từ Leak Out trong câu Tiếng Anh
Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Leak out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Leak out
1. Leak out là gì
Leak out như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Leak out rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Leak, được phiên âm là /liːk/ và phần thứ hai là từ Out, được phiên âm là /aʊt/.
Leak out – rò ra, chảy ra: Chất lỏng, gel, bột nhão, v.v., thấm hoặc chảy ra từ vết nứt, vi phạm hoặc lỗ hổng nào đó.
Leak out – rò rỉ, bị lộ ra ngoài: được công chúng biết đến
Leak out – làm lộ: Nếu thông tin bí mật bị làm lộ, mọi người sẽ tìm hiểu về nó. Để được biết đến với những người mà (một cái gì đó) được cho là phải giữ bí mật hoặc được phân loại.
Leak out – tiết lộ: Để tiết lộ hoặc tiết lộ thông tin về một cái gì đó được cho là vẫn còn bí mật hoặc đã được phân loại.
Hình ảnh minh hoạ cho Leak out
2. Ví dụ minh hoạ cho Leak out
- In order to avoid leaking out a considerable amount of water, there will be a water cut this afternoon.
- Để tránh rò rỉ một lượng nước đáng kể, sẽ có một đợt cắt nước vào chiều nay.
- It is widely believed that the new plan will be leaked out but actually that is not the truth.
- Nhiều người tin rằng kế hoạch mới sẽ bị lộ ra ngoài nhưng thực ra đó không phải là sự thật.
Hình ảnh minh hoạ cho Leak out
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ballcock |
một thiết bị trong bể nước kiểm soát mức nước, bao gồm một quả bóng nổi gắn với một thanh |
Airlock |
một bong bóng trong một đường ống ngăn chất lỏng chảy dọc theo nó |
hot-water tank |
Bình nước nóng (một thùng kim loại, thường được tìm thấy trong hoặc gần phòng tắm, để giữ và làm nóng nước cho một ngôi nhà) |
leakage |
rò rỉ (việc bị rò rỉ) |
Limescale |
vật chất màu trắng tích tụ bên trong đường ống nước, ấm đun nước, v.v. ở những nơi nước cứng (= chứa nhiều hóa chất tự nhiên) |
Outlet |
đầu ra (một lỗ thông qua đó một thứ gì đó, thường là chất lỏng hoặc khí, có thể đi ra) |
mixer tap |
một thiết bị để kiểm soát dòng chảy của nước, để nước nóng và lạnh đi ra khỏi cùng một đường ống, nhưng lưu lượng của mỗi đường được điều khiển riêng biệt để có thể thay đổi nhiệt độ của nước đi ra. |
Overflow |
tràn ra (Khi chất lỏng Overflow, nó sẽ chảy qua các cạnh của vật chứa, v.v. vì có quá nhiều) |
(the) word is/gets out |
một tin tức được biết đến, đặc biệt nếu nó là bí mật hoặc nếu nó sẽ gây ra những thay đổi |
bare your heart/soul |
để nói với ai đó những suy nghĩ và cảm xúc thầm kín của bạn |
be the talk of somewhere |
là những gì mọi người đang thảo luận ở một nơi cụ thể |
blow the gaff |
để biết một bí mật |
blow sb's cover |
để cung cấp thông tin bí mật đã biết về ai đó là ai và họ đang làm gì |
blow the whistle on sb/sth |
nói với mọi người một cách công khai về điều gì đó tồi tệ mà ai đó đang làm |
blow/take the lid off sth |
để gây ra một điều gì đó tồi tệ mà trước đây được giữ bí mật để công chúng biết |
break cover |
Khi một con vật hoặc một người break cover, chúng sẽ chạy ra khỏi nơi ẩn náu. |
come to light |
Nếu sự thật được đưa ra ánh sáng, chúng sẽ được công khai. |
get round (somewhere) |
Trở nên phổ biến Nếu tin tức hoặc thông tin trở nên phổ biến, sẽ có rất nhiều người nghe về nó. |
give the game away |
để làm hỏng một sự ngạc nhiên hoặc một trò đùa bằng cách nói với ai đó điều gì đó đáng lẽ phải được giữ bí mật |
go public (with sth) |
để làm cho một cái gì đó được biết là bí mật trước đây |
open your heart to someone |
để nói với ai đó về những vấn đề và bí mật của bạn |
show your hand |
để cho phép mọi người biết về những ý định mà trước đây bạn đã giữ bí mật |
shed light on sth |
để cung cấp thông tin về điều gì đó hoặc để làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn |
tip sb the wink |
để cung cấp cho ai đó một phần thông tin bí mật hoặc riêng tư có thể mang lại lợi thế cho họ |
turn the spotlight on sth |
để thu hút sự chú ý vào điều gì đó, thường là cung cấp thông tin về điều gì đó tồi tệ |
Bài học về Leak out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Leak out thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Leak out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Leak out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!