Close Off là gì và cấu trúc cụm từ Close Off trong câu Tiếng Anh
Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Close off – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Close off
1. Close off là gì
Close off như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Close off rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Close, được phiên âm là /kloʊz/ và phần thứ hai là giới từ Off, được phiên âm là /ɑːf/.
Close sth off – phong toả: đặt thứ gì đó ngang lối vào của một nơi để ngăn mọi người vào
Close off sth – đóng cửa một khu vực: ngăn người hoặc phương tiện đi đến một địa điểm
Hình ảnh minh hoạ cho Close off
2. Ví dụ minh hoạ cho Close off
- It was not until the explosion that the entrance to the newest train station was forced to close off.
- Cho đến khi vụ nổ xảy ra, lối vào nhà ga xe lửa mới nhất buộc phải đóng cửa.
- The area where the accident happened was soon closed off by the police.
- Khu vực xảy ra vụ tai nạn ngay sau đó đã được cảnh sát phong tỏa.
- Half of the museum is supposed to close off when it comes to conducting a new plan of refurbishing.
- Một nửa bảo tàng được cho là sẽ đóng cửa khi tiến hành kế hoạch tân trang lại.
- In order to make way for today's march, there are 16 blocks of a major Newee thoroughfare which are closed off.
- Để dọn đường cho cuộc hành quân ngày hôm nay, có 16 dãy nhà của đại lộ Newee chính đã bị đóng cửa.
- There is a worry among ministers and mandarins that politically palatable options will be closed off by scientific advice.
- Có một lo lắng giữa các bộ trưởng và quan lại rằng các lựa chọn hợp lý về mặt chính trị sẽ bị đóng lại bởi lời khuyên khoa học.
Hình ảnh minh hoạ cho Close off
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Batten down the hatches |
Để buộc chặt các lối vào phần dưới của tàu bằng ván gỗ |
Be snowed up |
Không thể đi xa một nơi vì tuyết rất dày; bị tuyết chặn |
Barricade |
Chướng ngại vật (một dòng hoặc một đống đồ vật được ghép lại với nhau, thường nhanh chóng, để ngăn mọi người đi đến nơi họ muốn) |
Batten |
Đánh bóng (một miếng gỗ dài, thường được gắn vào thứ gì đó để làm cho thứ đó chắc hơn; để buộc chặt một cái gì đó bằng cách cố định các miếng gỗ vào nó) |
Block sth off |
Để đóng một con đường, lối đi hoặc lối vào để mọi người không thể sử dụng nó |
Block sth up |
Để lấp đầy một không gian hẹp bằng thứ gì đó để không có gì có thể đi qua |
Blockage |
Sự tắc nghẽn (cái gì đó ngăn một cái gì đó khác đi qua hoặc hành động ngăn một cái gì đó đi qua) |
Blocked |
Bị chặn (Nếu một cái gì đó bị Blocked, không ai hoặc không có gì có thể di chuyển qua nó. Bị ai đó hoặc thứ gì đó ngăn đến nơi nào đó) |
Bung sth up |
Gây ra một cái gì đó bị chặn để nó không hoạt động theo cách mà nó nên |
Clog |
Làm tắc nghẽn (để (làm cho một cái gì đó) bị chặn hoặc bị lấp đầy khiến cho việc di chuyển hoặc hoạt động trở nên khó khăn) |
Closet |
Một cái tủ hoặc một căn phòng nhỏ có cửa, dùng để cất đồ đạc, đặc biệt là quần áo |
Congest |
Làm tắc nghẽn (để làm cho một cái gì đó bị chặn hoặc đông đúc theo cách gây khó khăn hoặc trở nên bị chặn hoặc đông đúc) |
Dam sth up |
Xây một con đập qua sông để trữ nước |
Gum sth up |
Để ngăn thứ gì đó hoạt động hoặc mở theo cách thông thường do bị chặn hoặc bị kẹt |
Impenetrably |
Theo cách không thể nhìn xuyên qua hoặc đi qua; theo một cách không thể hiểu được |
Seal sth in |
Niêm phong (để ngăn một chất hoặc chất lượng bị mất đi từ một thứ gì đó trong quá trình như nấu ăn) |
Seal sth off |
Niêm phong (để ngăn mọi người đi vào một khu vực hoặc tòa nhà, thường vì nó nguy hiểm) |
Shut sb/sth in (sth) |
Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó rời khỏi một nơi, thường bằng cách đóng hoặc buộc chặt cửa hoặc cổng |
Shut sb/sth out |
Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó vào hoặc quay lại bên trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác |
Silt (sth) up |
Bị chặn bởi phù sa, hoặc làm cho một cái gì đó bị tắc bởi phù sa |
Siltation |
Quá trình chặn một cái gì đó bằng cát hoặc đất |
The darkest hour is just before the dawn |
Mọi thứ thường có vẻ tồi tệ nhất ngay trước khi chúng trở nên tốt hơn |
Bài học về Close off đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Close off thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Close off. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Close off. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!