Gift Away là gì và cấu trúc cụm từ Gift Away trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Gift Away trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Gift Away là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Gift Away trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Gift Away là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Gift Away trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Gift Away và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Gift Away này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Gift Away và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Gift Away dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gift Away trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Gift Away thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Gift Away có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Gift Away trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Gift Away trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Gift Away cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Gift Away này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Gift Away có nghĩa là gì?
Gift Away là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Gift Away” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là trao tặng một thứ gì đó, sự trao đổi, mất đi khi làm một điều gì đó sai như Trao con gái cho cho chú rể trong lễ cưới hay Nhường cơ hội cho đối thủ trong trận đấu bằng cách làm sai hoặc phạm lỗi. hoặc có thể giải thích là đưa cái gì mà mình không cần nữa cho ai hoặc phát phần thưởng hoặc tiết lộ điều gì đó .Bạn có thể sử dụng cụm từ Gift Away này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Gift Away là một việc cần thiết.
Gift away
Cách phát âm:[gift ə'wei]
Nghĩa tiếng việt: Trao, tặng một cái gì đó cho một cái gì đó
Loại từ: Cụm động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gift Away trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Gift Away trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- The young woman writer is going to gift away 50 Christmas gifts for her readers who bought her new books.
- Dịch nghĩa: Nữ nhà văn trẻ sắp tặng 50 món quà Giáng sinh cho những độc giả đã mua sách mới của cô.
- The students need to think about the problem. Try not to gift away the answer.
- Dịch nghĩa: Các học sinh cần suy nghĩ về vấn đề. Cố gắng không đưa ra câu trả lời.
2.Cấu trúc của cụm từ Gift Away và một số từ liên quan đến cụm từ watch over trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gift Away trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Gift Away trong Tiếng Anh là
Gift away + something
Ví dụ:
- Linda decided to gift away her books and She didn't need them anymore.
- Dịch nghĩa: Linda quyết định cho đi những cuốn sách của mình và cô ấy không cần chúng nữa.
- At a wedding, it is tradition for the father of the bride to gift away his daughter.
- Dịch nghĩa: Trong một đám cưới, truyền thống của cha cô dâu là tặng quà cho con gái của mình.
- She gift his daughter AWAY and told the groom to look after her.
- Dịch nghĩa: cô tặng con gái của mình và nói với chú rể để chăm sóc cô ấy.
- On Christmas day everyone wants to have a gift away and have a wish.
- Dịch nghĩa: Vào ngày Giáng sinh, mọi người đều muốn có một món quà và một điều ước.
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ watch over trong Tiếng Anh
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ Cụm từ |
Các ví dụ minh họa |
gift code |
mã số quà tặng |
I received a gift code from a famous store in Russia Dịch nghĩa: tôi đã nhận được mã số quà tặng từ một cửa hàng nổi tiếng ở nga |
gift card |
thẻ quà tặng |
I bought a gift card worth one hundred dollars at a store in Germany Dịch nghĩa: tôi mua một thẻ quà tặng giá trị một trăm đô ở một cửa hàng ở đức |
gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
on May 15th I will receive a gift shop from my dad Dịch nghĩa: vào ngày 15 tháng 5 tôi sẽ nhận được một cửa hàng quà tặng từ bố của tôi |
gift hampers |
món quà cản trở |
I gave her a cheap gift. the gift hinders me or is it because the poor life hinders me Dịch nghĩa: tôi đã tặng cô ấy một món quà rẻ tiền. món quà cản trở tôi hay là do cuộc sống nghèo khó cản trở tôi |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Gift Away trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Gift Away trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Gift Away trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!