Hold Back là gì và cấu trúc cụm từ Hold Back trong câu Tiếng Anh
Vẫn biết Phrasal Verbs luôn là ác mộng với những người học tiếng Anh, kể cả những người học lâu năm hay những người mới nhập môn. Tuy vậy nhưng chúng ta không thể thấy khó mà dễ dàng bỏ cuộc được. Hãy cùng nhau học từ từ để dần dần có thể “master” nó nhé. Và hôm nay, để tiếp tục chuỗi bài học tiếng Anh thú vị thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Hold Back là gì và cấu trúc cụm từ Hold Back trong câu Tiếng Anh.
(ảnh minh họa cho HOLD BACK)
1. Hold Back là gì
Cách phát âm: /həʊld bæk/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa: kiềm chế, kìm lại, do dự (không làm điều gì đó, thường là vì sợ hãi hoặc vì bạn không muốn làm cho tình huống tồi tệ hơn)
Ví dụ:
-
She held back, terrified of going into the dark room.
-
Cô kìm lại, sợ hãi đi vào phòng tối.
-
-
I held back during the meeting yesterday because I knew that my opinions were too controversial.
-
Tôi đã kiềm chế trong cuộc họp ngày hôm qua vì tôi biết rằng ý kiến của mình còn quá nhiều tranh cãi.
2. Một số cụm từ đồng nghĩa
(ảnh minh họa cho HOLD BACK)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
restrain |
kiềm chế, nén lại (kiểm soát các hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt, để ngăn người đó làm điều gì đó) |
|
check |
kiềm chế, kìm lại, nén lại, ngăn cản |
|
keep back |
giữ lại, giấu diếm (không nói với ai đó tất cả những gì bạn biết về một tình huống hoặc một sự kiện đã xảy ra) |
|
curb |
kiềm chế, hạn chế (kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó không mong muốn) |
|
suppress |
ngăn chặn, cấm, đàn áp, nín, nén lại |
|
repress |
kiềm chế, nén lại |
|
hinder |
cản trở (hạn chế khả năng của ai đó để làm điều gì đó hoặc hạn chế sự phát triển của điều gì đó) |
|
impede |
ngăn cản, cản trở |
|
3. Một số cụm từ trái nghĩa
(ảnh minh họa cho HOLD BACK)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
release |
giải phóng, giải tỏa (bày tỏ cảm giác mà bạn đã cố gắng không thể hiện) |
|
let go |
ngừng nghĩ về hoặc tức giận về quá khứ hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ |
|
liberate |
giải phóng |
|
aid |
giúp đỡ hoặc hỗ trợ |
|
assist |
giúp đỡ, hỗ trợ |
|
facilitate |
làm cho điều gì đó khả thi hoặc dễ dàng hơn |
|
help |
giúp ai đó có thể làm một việc gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc bằng cách cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ... |
|
carry on |
hành xử theo cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng |
|
clear |
chắc chắn, không có nghi ngờ, hoặc hiển nhiên |
|
make way |
thành công và tiến bộ trong cuộc sống và công việc của bạn |
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức chúng tôi đã tổng hợp được về Hold Back là gì và cấu trúc cụm từ Hold Back trong câu Tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn sẽ luôn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng Anh nhé!