"Hết Pin" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc “Hết pin” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Cho dù cụm từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Hết pin trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ vựng Hết pin được dịch là Out of charge hoặc Out of battery, một hiện tượng khi các thiết bị điện tử chạy bằng pin của bạn như: điện thoại, điều khiển, máy rửa mặt... rơi vào trạng thái cạn kiệt pin. Và bạn chỉ có thể tiếp tục sử dụng đồ vật khi chúng đã được sạc đầy pin sau đó.
(Hình ảnh minh họa cho Hết pin trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Hết pin trong tiếng Anh
-
My phone has run out of charge and I don't know how to contact my family.
-
Điện thoại của tôi đã hết pin và tôi không biết làm cách nào để liên lạc với gia đình.
-
I used my phone all night so it ran out of battery this morning.
-
Mình đã dùng điện thoại cả đêm nên sáng nay nó bị hết pin.
-
I want to buy a phone with a strong battery because the current one runs out of battery very quickly.
-
Tôi muốn mua một chiếc điện thoại có dung lượng pin khỏe vì chiếc hiện tại rất nhanh hết pin.
-
My computer can suddenly run out of charge at any time because I have been using it for 10 years now.
-
Máy tính của tôi có thể đột ngột hết pin bất cứ lúc nào vì tôi đã dùng nó trong 10 năm rồi.
-
Please help me buy a new battery pack because my face washing machine has just run out of battery.
-
Phiền bạn mua giúp mình một bộ pin mới nhé vì máy rửa mặt của mình vừa hết pin mất rồi.
-
It turned out that the air conditioner remote was about to run out of charge so it took a while for me to turn it on.
-
Hóa ra cái điều khiển máy lạnh sắp hết pin nên phải một lúc sau tôi mới bật nó lên được.
-
The manager is about to get back to me, but her phone is running out of battery.
-
Người quản lý định gọi lại cho tôi, nhưng điện thoại của cô ấy sắp hết pin.
-
I'm sorry I couldn't make a phone call on time, my phone ran out of charge.
-
Tôi xin lỗi vì tôi không thể gọi điện đúng giờ, điện thoại của tôi hết pin.
(Hình ảnh minh họa cho Hết pin trong tiếng Anh)
3. Một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Hết pin
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Charge |
Sạc pin, đưa năng lượng điện vào một thiết bị lưu trữ như pin |
|
Charger |
Một thiết bị được sử dụng để sạc lại pin (= nạp đầy điện), ví dụ như trong điện thoại di động |
|
Break up |
Cuộc trò chuyện qua điện thoại trở nên không thể hiểu được vì kết nối không đủ mạnh |
|
Call back |
Gọi lại, đáp lại cuộc gọi của ai |
|
Call up |
Sử dụng điện thoại để nói chuyện với ai đó |
|
Hold the line |
Giữ máy trên điện thoại |
|
Pick up |
Trả lời điện thoại, nhấc máy, bắt máy |
|
Speak up |
Nói với giọng to hơn để mọi người có thể nghe thấy bạn |
|
Put through |
Chuyển máy, kết nối một người đang sử dụng điện thoại với người mà họ muốn trò chuyện |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Hết pin trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé!