Sell Out là gì và cấu trúc cụm từ Sell Out trong câu Tiếng Anh
“Sell Out” có nghĩa là gì? “Sell Out” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Sell Out” trong câu tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh là gì? Có những từ nào đồng nghĩa với cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh?
Trong bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này những ghi chú xác thực nhất về cách phát âm, cách viết cho đến cách dùng cụ thể của cụm từ này. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bạn có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức và sinh động hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả chúng mình chia sẻ trong bài viết, chúng sẽ giúp bạn có thể dễ dàng cải thiện kỹ năng và kết quả học tập của mình. Mong rằng sau 3 phần của bài viết này, bạn có thể sử dụng cụm từ “Sell Out” một cách hiệu quả và thành thạo. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ với studytienganh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh)
1.“Sell Out” nghĩa là gì?
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh? Có vẻ đây là một cụm từ rất quen thuộc với các tín đồ mua sắm. Là một cụm từ được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh, buôn bán hàng hóa. “Sell Out” là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Sell - bán và giới từ Out - ra ngoài. Có phải “Sell Out” có nghĩa là bán ra ngoài? Ngược lại, “Sell Out” có nghĩa là đã được bán hết, hết hàng. Bạn có thể tham khảo các ví dụ sau đây để hiểu hơn về cách xuất hiện của “Sell Out” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- This dress is sold out, you need to wait 2 months for it.
- Chiếc váy này đã hết hàng, bạn cần đợi 2 tháng nữa.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh)
Cụm từ “Sell Out” không quá để có thể phát âm chuẩn và đúng. Được tạo nên từ những từ đơn giản. “Sell Out” được phát âm là /sel aʊt/. Đây là cách phát âm duy nhất của cụm từ này, và không có sự khác nhau giữa cách phát âm của “Sell Out” trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Bạn cần chú ý đến những âm kết thúc của từ trong phát âm của cụm từ này. Trong một số trường hợp cụ thể, bạn có thể đọc nối âm để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại cách phát âm của “Sell Out” qua các từ điển, tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn và có thể ghi nhớ từ nhanh hơn.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Sell Out” trong câu tiếng Anh.
Có 3 cấu trúc đi kèm với cụm từ “Sell Out” được giới thiệu, giải thích trong từ điển Oxford. Cấu trúc đầu tiên, “Sell Out” được dùng để chỉ việc sản phẩm nào đó đã được bán hết (vé xem phim, vé xem thi đấu game,..). Cấu trúc đi kèm như sau:
SELL OUT hoặc BE SOLD OUT
Ví dụ:
- The tickets sold out within hours.
- Vé đã được bán hết trong vòng vài giờ đồng hồ.
- This week's performances are completely sold out.
- Vé của buổi biểu diễn tuần này đã hoàn toàn được bán hết.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh)
Cách sử dụng thứ 2, “Sell Out” được dùng để chỉ việc bán hết tất cả những sản phẩm có sẵn. Cấu trúc đi kèm như sau:
SELL OUT of something
Ví dụ:
- I'm sorry, we've sold out of bread.
- Xin lỗi, chúng tôi đã bán hết bánh mì.
Cấu trúc cuối cùng, “Sell Out” được dùng để chỉ việc thay đổi hoặc là từ bỏ niềm tin của bạn hoặc bán hay nhượng lại một phần công ty. Áp dụng với cấu trúc sau:
SELL OUT to somebody/something
Ví dụ:
- He's a talented screenwriter who has sold out to TV soap operas.
- Anh ấy là một nhà biên kịch tài năng, chương trình TV của anh ấy đã bán hết vé.
- The company eventually sold out to a multinational media group.
- Cuối cùng, công ty đã được bán hết cho một tập đoàn truyền thông đa quốc gia.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Sell Out” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ “Sell Out” trong bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng tham khảo và áp dụng cụ thể vào trong thực tế.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Sale off |
Giảm giá |
Sale upto |
Giảm giá đến |
Economic |
Kinh tế |
Fashion |
Thời trang |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Hy vọng rằng bài viết này bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Chúc bạn luôn may mắn và thành công, vui vẻ trên những chặng đường sắp tới của mình.