Spring Up là gì và cấu trúc cụm từ Spring Up trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ - spring up trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Spring up trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Về phát âm, cách phát âm chuẩn của Spring up trong tiếng Anh là /sprɪŋ ʌp/. Hãy luyện tập mỗi ngày để phát âm một cách tự nhiên cũng như giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhé.
-
-
Về định nghĩa, cụm động từ Spring up trong tiếng Anh mang nghĩa là cái gì đó bắt đầu tồn tại một cách đột ngột, nổi dậy, xuất hiện bất ngờ.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Spring up trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
International charities are springing up in the economic recession.
-
Các tổ chức từ thiện quốc tế xuất hiện một cách bất ngờ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
-
Have you ever seen the chain of cosmetic stores that springs up all over the place?
-
Bạn đã bao giờ thấy chuỗi các cửa hàng mỹ phẩm mọc lên khắp nơi chưa?
-
Beautiful Tulip flowers have sprung up in the field under the caring hands of farmers.
-
Những bông hoa Tulip xinh đẹp đã bung nở trên cánh đồng dưới bàn tay chăm sóc của những người nông dân.
-
He feels as if each time he solves one problem, other problems will immediately spring up to be alternative.
-
Anh ta cảm thấy như thể mỗi khi anh ta giải quyết được một vấn đề, những vấn đề khác sẽ ngay lập tức nảy sinh để thay thế.
-
Hundreds of new businesses have sprung up in my hometown over the years.
-
Hàng trăm doanh nghiệp mới đã mọc lên ở quê hương tôi trong những năm qua.
2. Một số cụm từ, từ vựng đồng nghĩa với Spring up trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Spring up trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Boom |
Thời kỳ tăng trưởng đột biến, trở nên thành công và sản xuất nhiều tiền rất nhanh chóng |
|
Burgeon |
Phát triển hoặc tăng trưởng nhanh chóng |
|
Expand |
Tăng kích thước, số lượng, tầm quan trọng hoặc để làm cho một cái gì đó tăng lên |
|
Proliferate |
Tăng lên rất nhiều và đột ngột về số lượng |
|
Explode |
Cái gì đó tăng rất nhanh |
|
Flourish |
Phát triển hoặc phát triển một cách thành công |
|
Increase |
Làm cho thứ gì đó trở nên lớn hơn về số lượng hoặc kích thước |
|
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Spring up trong tiếng Anh)
3. Một số cụm từ, từ vựng trái nghĩa với Spring up trong tiếng Anh
Vừa rồi trong mục 2 chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các cụm từ vựng mang nghĩa tương đương với Spring up trong tiếng Anh, chắc hẳn rất nhiều bạn vẫn đang thắc mắc vậy từ vựng trái nghĩa với nó là gì và có phong phú giống từ vựng đồng nghĩa hay không? Hãy cùng tham khảo ngay sau đây nhé.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Fail |
Không thành công trong những gì bạn đang cố gắng đạt được hoặc dự kiến sẽ làm |
|
Shrink |
Trở nên nhỏ hơn hoặc để làm một cái gì đó nhỏ hơn |
|
Decrease |
Trở nên ít hơn hoặc để làm cho một cái gì đó trở nên ít hơn |
|
Diminish |
Giảm hoặc giảm kích thước hoặc tầm quan trọng |
|
Shrivel |
Trở nên nhỏ hơn nhiều so với mức cần thiết hoặc mong muốn |
|
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “spring up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!