"High Profile" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ High Profile trong tình huống giao tiếp Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ High Profile là gì? Định nghĩa của cụm từ High Profile trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ High Profile là như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc High Profile trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ High Profile và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ High Profile này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt liên quan đến cụm từ High Profile và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm về cụm từ High Profile dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa cụm từ high profile trong câu tiếng anh
Bài viết về cụm từ High Profile được chia thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: High Profile có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ High Profile trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của cụm từ High Profile trong câu tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ High Profile cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ High Profile , bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. High profile có nghĩa là gì?
High Profile là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “High Profile” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là tầm cỡ ,nổi tiếng có sức hút. Hay có thể hiểu là thu hút nhiều sự quan tâm, chú ý của dư luận và báo chí, truyền hình,một vị trí thu hút nhiều sự chú ý hoặc công khai....Bạn có thể sử dụng cụm từ High Profile này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ High Profile là một việc cần thiết.
High profile(adjective)
Cách phát âm:
UK /ˌhaɪˈprəʊ.faɪl/
US /ˌhaɪˈproʊ.faɪl/
Nghĩa tiếng việt:Tầm cỡ, có sức thu hút cái gì đó.
Loại từ: Cụm tính từ
Hình ảnh minh họa cụm từ high profile trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ high profile trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Flies her out here, high profile, parties screening tests, detective lessons, all of it.
- Dịch nghĩa: Đưa cô ấy ra đây, hồ sơ cao cấp, kiểm tra sàng lọc các bữa tiệc, bài học thám tử, tất cả.
- As a result of his high profile, Linda became a prime target of the Indonesian government.
- Dịch nghĩa: Nhờ sự nổi tiếng của mình, Linda đã trở thành mục tiêu hàng đầu của chính phủ Indonesia.
- The garden has a high profile , and the amount of work involved is manageable , said the report authors .
- Dịch nghĩa: các tác giả báo cáo cho biết khu vườn có một đặc điểm cao và số lượng công việc liên quan có thể quản lý được.
- Potter's love life is frequently covered by the Argentine press and has contributed to her high profile.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống tình ái của potter thường xuyên được báo chí Argentina đưa tin và góp phần nâng cao vị thế của cô.
- Sometimes humility is serving faithfully when we feel capable of a more high-profile assignment.
- Dịch nghĩa: Đôi khi sự khiêm tốn phục vụ một cách trung thành khi chúng ta cảm thấy có khả năng đảm nhận một nhiệm vụ cao cấp hơn.
- She resigned from a high-profile job as economic advisor to the president.
- Dịch nghĩa: bà đã từ chức cố vấn kinh tế cao cấp cho tổng thống.
- He also said human resources departments had a much higher profile in the recruitment process.
- Dịch nghĩa: ông cũng cho biết các bộ phận nhân sự có một hồ sơ cao hơn nhiều trong quá trình tuyển dụng.
- She seems to envisage a much higher profile for the boards, both for their work in monitoring prisons and towards issues in the wider criminal justice system.
- Dịch nghĩa: cô ấy dường như dự tính một hồ sơ cao hơn nhiều cho các hội đồng, cả về công việc của họ trong việc giám sát các nhà tù và hướng tới các vấn đề trong hệ thống tư pháp hình sự rộng lớn hơn.
- The Soviets had several high-profile defections to the west, such as the Petrov Affair.
- Dịch nghĩa: Liên Xô đã có một số cuộc đào tẩu nổi tiếng về phía tây, chẳng hạn như Vụ Petrov.
- we're going to be very high pressure, very high profile.
- Dịch nghĩa: chúng ta sẽ phải chịu áp lực rất cao, rất cao.
2. Một số từ liên quan đến cụm tính từ high profile mà bạn cần biết
Hình ảnh minh họa cụm từ high profile trong câu tiếng anh
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ Cụm từ |
high performance |
hiệu suất cao |
highlight |
Điểm nổi bật |
high pressure |
áp suất cao |
high pitched |
Cao độ |
high quality |
Chất lượng cao |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ High Profile trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ High Profile trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!