Falling Apart là gì và cấu trúc cụm từ Falling Apart trong câu Tiếng Anh
Các cụm từ hay còn được biết đến với cách gọi phrasal verbs, là những cụm từ mang những ý nghĩa riêng biệt, độc đáo. Để có thể nắm vững ý nghĩa và chức năng của nó được sử dụng trong câu thì yêu cầu người học phải trải qua quá trình tìm hiểu, thẩm thấu kỹ càng. Falling apart là một cụm từ rất phổ biến và thông dụng trong cả văn bản và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu biết rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này một cách chính xác. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về cụm từ falling apart thì hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Falling apart nghĩa là gì?
Falling apart là dạng V_ing của cụm từ fall apart. Chính vì vậy mà ý nghĩa và chức năng của falling apart và fall apart về cơ bản là giống nhau.
Fall apart là cụm từ được cấu tạo từ hai từ đơn mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn đó là fall ( /fɔːl/ ) và apart ( /əˈpɑːt/ ). Tuy nhiên, khi đặt hai từ đơn này ghép lại cùng nhau thì lại mang ý nghĩa hoàn toàn mới và có thể bạn chưa biết đâu nhé!
Fall apart: to break into separate pieces
Với nét nghĩa này, fall apart đóng vai trò là một động từ diễn tả hành động làm vỡ thứ gì đó thành nhiều mảnh nhỏ
Fall apart: if an organization, system falls apart, it fails or stops working quickly
Nét nghĩa thứ 2, fall apart đóng vai trò là một động từ diễn tả sự sụp đổ nhanh chóng: Nếu một tổ chức, hệ thống hoặc thỏa thuận bị phá vỡ, nó sẽ thất bại hoặc ngừng hoạt động nhanh chóng.
Fall apart: to experience serious emotional problems that make you unable to think or act in an usual way
Ở nét nghĩa này, fall apart diễn tả hành động trải qua các vấn đề nghiêm trọng về cảm xúc khiến bạn không thể suy nghĩ hoặc hành động theo cách thông thường.
Hình ảnh minh hoạ cho Falling apart
2. Các ví dụ minh họa cho fall apart
- This important deal fell apart because of a lack of financing
- Thỏa thuận quan trọng này đã đổ vỡ vì thiếu tài chính.
- Their marriage fell apart when he found out about her wife's affair.
- Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ khi anh phát hiện ra vợ ngoại tình.
- The governments have fell apart diplomatic relations.
- Các chính trị gia đã cắt đứt quan hệ ngoại giao.
- My shirt is so old it's falling apart.
- Áo của tôi cũ quá, nó bị rách.
- MU's defence were totally strong, but their midfield fell apart in the first five minutes of the match.
- Hàng thủ của MU rất chắc chắn, nhưng hàng tiền vệ của họ tan rã trong năm phút đầu tiên của trận đấu.
- The whole class seems to be falling apart since Tom died.
- Cả lớp dường như rã rời kể từ khi Tom chết.
- The ball hit the window and fell it apart.
- Quả bóng đập vào cửa sổ và rơi nó ra ngoài.
Hình ảnh minh hoạ cho Falling apart
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
break (sth) off |
to separate a part from a larger piece
(tách một phần khỏi một phần lớn hơn) |
pull sth apart |
to destroy something by tearing it into pieces
(phá hủy thứ gì đó bằng cách xé nó thành nhiều mảnh) |
come apart |
to separate into several pieces
(tách thứ gì đó thành nhiều mảnh) |
give way |
to break or fall down suddenly
(gãy hoặc rơi xuống đột ngột) |
cut/tear sth/sb to ribbons (idiom) |
to badly damage or destroy something or someone by cutting or tearing many times
(phá hủy hoặc làm hư hỏng nặng một cái gì đó hoặc một người nào đó bằng cách cắt hoặc nhiều lần) |
be on your beam ends (idiom) |
to be adjacent to complete failure or destruction
(gần với sự thất bại hoặc phá hủy hoàn toàn) |
sink like a stone (idiom) |
to attract no support, attention, or interest
(không thu hút sự ủng hộ, chú ý hoặc quan tâm) |
balls-up |
something that is done wrong or badly
(hoàn thành một cái gì đó được thực hiện sai hoặc tồi tệ) |
get in a sweat (idiom) |
to worry
(cảm thấy lo lắng) |
screw (sth) up |
to make a mistake, or to spoil secrets
(phạm sai lầm hoặc làm hỏng bí mật) |
flog a dead horse (idiom) |
to waste effort on something when there is no chance of succeeding
(lãng phí nỗ lực vào việc gì đó khi không có cơ hội thành công) |
kiss sth off |
to accept that you have lost something or failed at something
(chấp nhận rằng bạn đã mất một cái gì đó hoặc thất bại ở một cái gì đó) |
make a pig's ear of sth (idiom) |
to do something badly, wrongly, or awkwardly
(làm điều gì đó tồi tệ, sai trái hoặc khó xử) |
be ill at ease (idiom) |
to be worried and not relaxed
(lo lắng và không thoải mái) |
have all the cares of the world on your shoulders |
to be very worried by many different problems
(rất lo lắng bởi nhiều vấn đề khác nhau) |
Hình ảnh minh hoạ cho Falling apart
Trên đây là một số thông tin và kiến thức liên quan đến cụm từ fall apart. Mong rằng qua bài học này, bạn có thể tiếp thu và lĩnh hội được thật nhiều kiến thức bổ ích về ý nghĩa của cụm từ fall apart, các ví dụ minh họa cho fall apart và các cụm từ có liên quan đến cụm từ fall apart. Để có thể vận dụng cụm từ fall apart cũng như những cụm từ liên quan đến fall apart một cách chính xác và hiệu quả, bạn đừng quên thường xuyên luyện tập đặt câu và học lại để có thể ghi nhớ và nằm lòng kiến thức nhé!