"Fingers Crossed" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.
Fingers Crossed nghĩa là gì? Cách sử dụng cụm từ Fingers Crossed cụ thể trong câu tiếng Anh như thế nào và những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ Fingers Crossed sẽ được Studytienganh chia sẻ một cách chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây. Mong rằng sau bài viết này bạn đọc có thể tự tin sử dụng cụm từ này trong các bài viết văn bản, bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra việc kết hợp thêm một số mẹo vặt và kiến thức cơ bản vào quá trình học cũng là một phương pháp tốt để thúc đẩy khả năng học ngoại ngữ tốt hơn. Nào chúng ta hãy cùng nhau bắt đầu tìm hiểu về Fingers Crossed là gì nhé!!
1. Fingers Crossed nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Fingers Crossed nghĩa là gì?
Fingers Crossed: is the hand gesture, which is commonly used when wishing good luck. But other meaning is connected to lying in real life, children hide it behind their backs when promising something they are not going to do. Online, it is rare in this meaning.
Cách phát âm: /ˈfɪŋ.ɡɚs krɒsed /.
Định nghĩa: đây là một hành động cử chỉ ngón tay trỏ và ngón tay giữa vắt chéo sang nhau tạo thành hình chữ X, thường mang nghĩa là chúc ai đó may mắn khi chuẩn bị làm gì đó. Nhưng nó cũng mang một nghĩa khác là nói dối ở ngoài đời thật, trẻ con sẽ giấu khi làm biểu tượng ấy ra sau lưng khi ước một điều gì đó mà chúng sẽ không muốn làm.
Ở trên mạng xã hội thì nghĩa này hiếm khi được sử dụng cũng như biết đến thường thì mọi người sẽ sử dụng chúng với nghĩa là chúc may mắn nhiều hơn.
2. Một số ví dụ về Fingers Crossed trong tiếng Anh:
Thường thì chúng ta biết đến Fingers Crossed như một cụm idiom- cụm thành ngữ trong tiếng Anh. Vậy hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ nhất về cấu trúc, ý nghĩa của Fingers Crossed khi được áp dụng trực tiếp vào một câu trong thực tế ra sao, như thế nào nhé!
-
I told my mom that I had an exam in my school so she told me fingers crossed.
-
Tôi đã nói rằng tôi có một bài kiểm tra ở trường học của mình và bà ấy chúc tôi may mắn.
-
-
We are keeping our fingers crossed that she will be healthy again very soon.
-
Chúng tôi đều mong rằng là cô ấy sẽ khỏe lại một cách nhanh chóng nhất.
-
-
My mother is in hospital and she is not doing well. Just keep my fingers crossed that she will be OK.
-
Mẹ của tôi thì đang ở trong bệnh viện và tình hình của bà ấy có vẻ không tốt lắm. Giờ tôi chỉ có thể mong mọi điều may mắn sẽ đến và bà ấy sẽ ổn thôi.
-
-
Good luck with your exam tomorrow. I will have my fingers crossed.
-
Chúc bạn thi may mắn với bài kiểm tra ngày mai nhé. Mình vẫn luôn chúc bạn nè.
-
-
Thailand extended the lockdowns, with fingers crossed for the vaccines during the Covid-19 pandemic.
-
Thái Lan đã mở rộng các đợt phong tỏa, với hy vọng sẽ gặp may mắn trong đợt tiêm chủng vắc xin trong đại dịch Covid-19.
Một số ví dụ về Fingers Crossed trong tiếng Anh.
-
I’m keeping my fingers crossed that my wife clears the interview this Tuesday to join British Intelligence Bureau.
-
Tôi chúc mừng vợ của mình đã hoàn thành cuộc phỏng vấn thứ ba tuần này và được tham gia vào cục tình báo ở Anh.
-
-
All they can do is crossed their finger and hope that they will win.
-
Tất cả những gì bọn họ có thể làm là cùng bắt chéo ngón tay và hy vọng rằng bọn họ sẽ chiến thắng.
-
-
We now have fingers crossed for good weather on the day.
-
Bây giờ thì chúng tôi chỉ có thể mong chờ rằng thời tiết sẽ tốt vào hôm nay.
-
-
It is too early to say how Jane has done. It didn’t look bad, so fingers crossed.
-
Quá sớm để nói rằng Jane đã hoàn thành chưa. Nó trông không tệ vì vậy chúng ta tiếp tục hy vọng thôi.
-
-
She thinks she did pretty well in the exams and I am keeping my fingers crossed.
-
Cô ấy nghĩ là cô ấy sẽ làm bài kiểm tra tốt và tôi vẫn đang hy vọng những điều tốt nhất cho cô ấy.
3. Một số cụm từ đồng nghĩa với Fingers Crossed trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ đồng nghĩa với nhau và có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Fingers Crossed cũng không là một ngoại lệ vậy nên chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu xem có những cụm từ nào nhé!
Một số cụm từ đồng nghĩa với Fingers Crossed.
Break a leg: chúc may mắn về thành công.
Knock them dead: chúc may mắn. Được dùng giống như Break a leg mặc dù là nó đôi lúc mang nghĩa là thực sự gây ấn tượng với một ai đó nhưng vẫn mang nghĩa là chúc may mắn.
Blow them away: cũng mang nghĩa chúc may mắn. Thường được sử dụng để chúc ai đó may mắn trước khi tham gia vào một chương trình biểu diễn nghệ thuật.
My they force be with you: dùng thay cho good luck.
Studytienganhh đã tổng hợp những kiến thức cơ bản về Fingers Crossed là gì trong tiếng Anh thông qua những ví dụ cơ bản để làm nổi bật lên nghĩa của cụm từ. Ngoài ra cũng đưa ra thêm một số cụm từ đồng nghĩa giúp cho bạn đọc có vốn từ vựng phong phú hơn. Để hiểu rõ hơn và nắm chắc kiến thức bạn cần đọc kĩ bài viết. Cám ơn các bạn đọc đã theo dõi bài viết. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!