Bow Down là gì và cấu trúc cụm từ Bow Down trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “bow down” nghĩa là gì nhé!
1. “Bow down” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “bow down”
- “Bow down” là một phrasal verb, và nó mang các nghĩa khác nhau:
+ Nghĩa thứ nhất là thể hiện sự tôn trọng với ai đó và đồng ý rằng họ có quyền lực hơn bạn. Và khi muốn nói tôn trọng ai thì ta nói là: bow down to somebody.
Ví dụ:
-
Jack is wrong. I won’t bow down to him and do everything he wants me to do.
-
Jack đã sai. Tôi sẽ không cúi đầu trước anh ấy và làm mọi thứ anh ấy muốn tôi làm.
-
-
My lecturer is so proficient in almost all areas. Even Jade, who is over-confident and haughty, also bows down to him.
-
Giảng viên của tôi rất thành thạo trong hầu hết các lĩnh vực. Ngay cả Jade, người bị tự tin thái quá và kiêu kỳ cũng phải cúi đầu trước ông ấy.
-
+ Nghĩa thứ hai là nghe lời ai hoàn toàn, luôn làm theo ý của ai đó. Khi nghe lời ai đó, ta cũng dùng là “bow down to somebody”.
Ví dụ:
-
I know Jack expects me to bow down to him but I won’t. I never bow down to him.
-
Tôi biết Jack mong tôi cúi đầu trước anh ấy nhưng tôi không làm thế. Tôi không bao giờ cúi đầu trước anh ấy.
- Quá khứ của “bow down” là “bowed down” và quá khứ phân từ của nó cũng là “bowed down”.
Ví dụ:
-
Mary said she bowed down to Jack because he was knowledgeable and humble. So do I. Moreover, although he is a boss, he talks to his employers friendly.
-
Mary cho biết cô đã cúi đầu trước Jack vì anh ta là người hiểu biết và khiêm tốn. Tôi cũng vậy, hơn nữa, mặc dù là sếp nhưng anh ấy nói chuyện với nhân viên của mình rất thân thiện.
-
-
If I had bowed down to him, I would have had a lot of money.
-
Nếu tôi nghe lời anh ta, tôi đã có rất nhiều tiền.
-
2. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với “bow down”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ, cụm từ đồng nghĩa với “bow down”
Từ, cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
look up to |
tôn trọng ai |
|
hold somebody in high esteem/regard |
tôn trọng ai |
|
think highly of someone |
tôn trọng ai |
|
put somebody on a pedestal |
tôn trọng ai |
|
awed |
cảm thấy tôn trọng ai, đôi khi xen lẫn sợ hãi hoặc ngạc nhiên |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “bow down” trong tiếng Anh, và những cụm từ và từ đồng nghĩa với “bow down” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “bow down”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!