"Trái Phiếu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, chắc hẳn các bạn đã nghe qua nhiều rất những thuật ngữ như Trái phiếu chính phủ, Cổ phần, Cổ phiếu,...của một doanh nghiệp đúng không nào? Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chuyên ngành tài chính, đó chính là “Trái phiếu”. Vậy “Trái phiếu” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Trái phiếu trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Trái phiếu - Bond
- Cách phát âm:
+ UK: /bɒnd/
+ US: /bɑːnd/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Bond (hay Trái phiếu) được coi là một công cụ thu nhập cố định đại diện cho một khoản vay được thực hiện bởi một nhà đầu tư cho người vay (thường là doanh nghiệp hoặc chính phủ). Một trái phiếu có thể được coi là một I.O.U. giữa người cho vay và người vay bao gồm các chi tiết của khoản vay và các khoản thanh toán của nó.
Ví dụ:
-
Companies, counties, states, and sovereign nations all use bonds to fund infrastructure and activities.
-
Các công ty, quận, tiểu bang và các quốc gia có chủ quyền đều sử dụng trái phiếu để tài trợ cho cơ sở hạ tầng và hoạt động.
-
-
Bondholders are the issuer's debtholders, or creditors.
-
Chủ sở hữu trái phiếu là chủ nợ của nhà phát hành, hoặc chủ nợ.
-
-
The end date when the balance of the debt is due to be paid to the bond owner is normally included in the bond details, as are the conditions for the borrower's contingent or fixed interest payments.
-
Ngày kết thúc khi số dư nợ đến hạn thanh toán cho chủ sở hữu trái phiếu thường được bao gồm trong chi tiết trái phiếu, cũng như các điều kiện cho các khoản thanh toán lãi suất cố định hoặc dự phòng của người vay.
2. Cách sử dụng Bond trong Tiếng Anh
- Với nghĩa cơ bản là Trái phiếu sử dụng trong ngành Tài chính, Bond được sử dụng dưới dạng danh từ, đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu
Ví dụ:
-
Bonds are a common way for governments (at all levels) and companies to borrow money.
-
Trái phiếu là một cách phổ biến để chính phủ (ở tất cả các cấp) và các công ty vay tiền.
-
-
Bonds provide a workaround by encouraging a large number of private investors to act as lenders.
-
Trái phiếu cung cấp một giải pháp bằng cách khuyến khích một số lượng lớn các nhà đầu tư tư nhân đóng vai trò là người cho vay.
(Hình ảnh minh họa Trái phiếu trong Tiếng Anh)
- Bên cạnh đó, Bond còn được sử dụng dưới nghĩa là sự kết nối chặt chẽ với hai hoặc nhiều người
Ví dụ:
-
Since she rescued him from drowning, they've formed an unbreakable bond.
-
Kể từ khi cô ấy giải cứu anh ta khỏi chết đuối, họ đã hình thành một mối liên kết không thể phá vỡ.
-
-
People prefer to live longer in families with close family bonds.
-
Mọi người thích sống lâu hơn trong các gia đình có mối quan hệ gia đình gần gũi.
- Trong chuyên ngành Luật, một số tiền được trả để chính thức hứa rằng ai đó bị buộc tội phạm tội và bị giam giữ sẽ xuất hiện để xét xử nếu được thả được dùng để mô tả Bond
Ví dụ:
-
He must post a $10,000 bond pending his appeal of the decision, according to the judge.
-
Anh ta phải đăng một trái phiếu trị giá 10,000 đô la trong khi chờ kháng cáo quyết định của mình, theo thẩm phán.
3. Những ví dụ về Trái phiếu trong Tiếng Anh
-
The first is a 10-year bond with a 6.5 percent interest rate that matures on Oct. 25, 2021.
-
Đây là trái phiếu đầu tiên 10 năm với lãi suất 6,5% đáo hạn vào ngày 25 tháng 10 năm 2021.
-
-
We have enough equity in a building society portfolio that we won't have to sell our shares.
-
Chúng tôi có đủ vốn chủ sở hữu trong một danh mục đầu tư xã hội xây dựng mà chúng tôi sẽ không phải bán cổ phiếu của mình.
-
-
Indigenous nations now have the ability to issue loans to fund urban growth programs, thanks to new legislation.
-
Các quốc gia bản địa hiện có khả năng phát hành các khoản vay để tài trợ cho các chương trình tăng trưởng đô thị, nhờ luật mới
-
-
Any holders are unable to keep bonds with a ranking lower than A.
-
Bất kỳ chủ sở hữu nào cũng không thể giữ trái phiếu có thứ hạng thấp hơn A.
-
-
Corporate bonds are issued by companies. Companies issue bonds rather than seek bank loans for debt financing in many cases because bond markets offer more favorable terms and lower interest rates.
-
Trái phiếu doanh nghiệp do các công ty phát hành. Các công ty phát hành trái phiếu thay vì tìm kiếm các khoản vay ngân hàng để tài trợ nợ trong nhiều trường hợp vì thị trường trái phiếu cung cấp các điều khoản thuận lợi hơn và lãi suất thấp hơn.
-
-
Municipal bonds are issued by states and municipalities. Some municipal bonds offer tax-free coupon income for investors.
-
Trái phiếu thành phố được phát hành bởi các tiểu bang và đô thị. Một số trái phiếu thành phố cung cấp thu nhập phiếu giảm giá miễn thuế cho các nhà đầu tư.
-
-
Agency bonds are those issued by government-affiliated organizations such as Fannie Mae or Freddie Mac.
-
Trái phiếu cơ quan là trái phiếu được phát hành bởi các tổ chức liên kết với chính phủ như Fannie Mae hoặc Freddie Mac.
-
4. Những từ vựng liên quan đến Trái phiếu trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Trái phiếu trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Face value |
số tiền trái phiếu sẽ có giá trị khi đáo hạn |
All holders will collect the bond's $1,000 face value as it matures. Tất cả các chủ sở hữu sẽ thu thập 1.000 đô la gương mặt của trái phiếu khi nó phát triển. |
The coupon rate |
lãi suất mà người phát hành trái phiếu sẽ trả theo ngưỡng của trái phiếu, thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm |
A 5% coupon rate ensures that bondholders will earn 5% of the face value of their bond per year, or $50. Lãi suất phiếu giảm giá 5% đảm bảo rằng các chủ sở hữu trái phiếu sẽ kiếm được 5% gương mặt trái phiếu của họ mỗi năm, hoặc 50 đô la. |
Coupon dates |
ngày mà bên phát hành trái phiếu sẽ thực hiện thanh toán lãi suất. |
One of the coupon dates on which coupon fees are submitted to bondholders. Một trong những ngày phiếu giảm giá mà phí phiếu giảm giá được gửi cho chủ sở hữu trái phiếu. |
The maturity date |
ngày mà trái phiếu sẽ đáo hạn và người phát hành trái phiếu sẽ trả cho chủ sở hữu trái phiếu. |
The due date on which a creditor must repay an installment loan in full is often referred to as the maturity date. Ngày đến hạn mà chủ nợ phải hoàn trả đầy đủ khoản vay trả góp thường được gọi là ngày đáo hạn. |
The issue price |
giá mà tại đó người phát hành trái phiếu ban đầu bán trái phiếu. |
When shares first become available to the public, the issue price is the price at which they are sold for sale. Khi cổ phiếu lần đầu tiên có sẵn cho công chúng, giá phát hành là giá mà chúng được bán để bán. |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Trái phiếu trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!