Get Away là gì và cấu trúc cụm từ Get Away trong câu Tiếng Anh
Như các bạn đã biết, cấu trúc "get away" là một cấu trúc rất thường xuyên được sử dụng trong văn phong tiếng Anh thường nhật ở dạng nói cũng như dạng viết. Không những vậy, cụm từ này cũng xuất hiện rất nhiều ở các dạng đề thi. Trong bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem chủ điểm ngữ pháp này có gì đặc biệt nhé!
1. Get away là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, get away được dịch theo nhiều nghĩa khác nhau:
1.1. Rời khỏi, thoát khỏi hoặc trốn khỏi một người hoặc một địa điểm nào đó, tuy nhiên thường khá khó khăn để thực hiện điều này
Ví dụ:
-
The robber who took the police a long time to find out got away in a stolen car.
-
Tên cướp người mà khiến cảnh sát mất một thời gian để tìm ra, đã trốn thoát trên một chiếc xe ăn cắp.
-
Fortunately, they got away from the burning car before it exploded.
-
May mắn thay, họ đã thoát khỏi chiếc xe đang cháy trước khi nó phát nổ.
1.2. Tới nơi nào đó để tận hưởng kỳ nghỉ, thường lý do là vì bạn cần thời gian, không gian nghỉ ngơi
Ví dụ:
-
Let's get away for a few days after your nonstop working days.
-
Hãy đi xa vài ngày sau những ngày làm việc không ngừng nghỉ của bạn.
-
I think that Hawaii is an ideal place to get away this summer.
-
Tôi nghĩ rằng Hawaii là một nơi lý tưởng để đi tới nghỉ ngơi trong mùa hè này.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Get away trong tiếng Anh)
Get away còn có phát âm là /ɡet əˈweɪ/ trong tiếng Anh
2. Một số thành ngữ thông dụng với Get away trong tiếng Anh
Thành ngữ |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Get away with sth |
Làm điều gì đó một cách thành công mặc dù nó không phải là cách tốt nhất để làm điều đó |
|
Get away with sth |
Thoát khỏi sự đổ lỗi hoặc trừng phạt khi bạn làm điều gì đó sai, hoặc để tránh bị tổn hại hoặc bị chỉ trích vì điều gì đó bạn đã làm |
|
Get away with murder |
Được phép làm những việc mà sẽ bị trừng phạt hoặc bị chỉ trích |
|
Get away (with you!) |
Dùng để nói khi bạn không tin hoặc không đồng ý với những gì ai đó đang nói, thường câu này mang nghĩa tiêu cực |
|
Get away from it all |
Đi đến một nơi nào đó, thường là vào kỳ nghỉ, nơi bạn có thể hoàn toàn thư giãn và quên đi những trách nhiệm, bổn phận hoặc vấn đề đang gặp phải của mình |
|
Get carried away |
Trở nên quá phấn khích về điều gì đó khiến bạn không thể kiểm soát được những gì mình nói hoặc làm |
|
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Get away trong tiếng Anh)
Hy vọng bài viết vừa rồi đã đem lại cho bạn những thông tin cần thiết và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Get away. Chúc bạn học tốt và luôn yêu thích tiếng Anh. Đừng quên cập nhật các cách học tiếng Anh hiệu quả của chúng mình thường xuyên nhé!