"Gut Feeling" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Gut Feeling chưa? Cách phát âm của cụm từ Gut Feeling là gì? Định nghĩa của cụm từ Gut Feeling trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Gut Feeling như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cụm từ Gut Feeling trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Gut Feeling và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gut Feeling nghĩa là gì trong tiếng anh
Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Gut Feeling có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Gut Feeling trong tiếng Anh. Phần 2: Một số từ liên quan và cách sử dụng của cụm từ Gut Feeling trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Gut Feeling có nghĩa là gì?
Gut Feeling là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Gut Feeling” là một cụm từ được hiểu theo rất nhiều nghĩa khác nhau.đó là một trực giác, một cảm giác bản năng về một cái gì đó,một cảm giác cá nhân, trực quan, một cảm giác bản năng không có bất kỳ cơ sở lý trí nào, một trực giác về một cái gì đó,một cảm giác dựa trên giác quan thứ sáu, không dựa trên sự thật cảm thấy rằng bạn chắc chắn đúng, mặc dù bạn không thể giải thích tại sao. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
Gut Feeling(noun)
Cách phát âm:[gʌt 'fi:liη]
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gut Feeling nghĩa trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Gut feeling trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- I had a gut feeling that she had been lying, and sure enough, it was later proved that she had been.
- Dịch nghĩa: Tôi có cảm giác ruột gan rằng cô ấy đã nói dối, và chắc chắn, sau này người ta chứng minh rằng cô ấy đã nói dối.
- After the interview, Linda said that she had a gut feeling that she would get the job this time.
- Dịch nghĩa: Sau cuộc phỏng vấn, linda nói rằng cô ấy có cảm giác ruột gan rằng cô ấy sẽ nhận được công việc lần này.
- As she approached the house, she had a gut feeling that something was wrong.
- Dịch nghĩa: Khi đến gần ngôi nhà, cô có cảm giác ruột gan có điều gì đó không ổn.
- My gut feeling is that he is going to be the right person for this job.
- Dịch nghĩa: Cảm giác gan ruột của tôi là anh ấy sẽ trở thành người phù hợp cho công việc này.
- Hurrying down the street, Peter had a gut feeling that she was being watched.
- Dịch nghĩa: Chạy nhanh xuống phố, petter có cảm giác ruột gan rằng mình đang bị theo dõi.
- Susen said her gut feeling was that they were going to get delayed for their trip the next day, so she planned for some eventualities.
- Dịch nghĩa: susen cho biết cảm giác gan ruột của cô là họ sẽ bị hoãn chuyến đi vào ngày hôm sau, vì vậy cô đã lên kế hoạch cho một số trường hợp cuối cùng.
- we have a gut feeling that something bad is going to happen when we go there
- Dịch nghĩa: chúng tôi có cảm giác ruột gan rằng một điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra khi chúng tôi đến đó.
- I have a gut feeling that fat-free foods aren't any better than regular foods. I still gain weight if I eat too much, maybe even more weight.
- Dịch nghĩa: Tôi có cảm giác gan ruột rằng thực phẩm không có chất béo không tốt hơn bất kỳ thực phẩm thông thường nào. Tôi vẫn tăng cân nếu tôi ăn quá nhiều, thậm chí có thể tăng cân.
2. Một số từ liên quan đến Gut Feeling trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Gut Feeling trong tiếng anh
Một số từ liên quan đến cụm từ Gut Feeling trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
gut instinct |
bản năng can đảm |
gut check |
kiểm tra nội bộ |
gut instinct |
bản năng tốt |
gut response |
phản ứng,một cách bản năng, tự phát |
a gut reaction |
phản hồi bản năng không lý trí |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Gut Feeling trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.