"Civil Service" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
“Civil Service” là một cụm chuyên ngành từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Civil Service” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của “Civil Service” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của “Civil Service” trong Tiếng Anh
-
“Civil Service” trong Tiếng Việt có nghĩa là “các nhân viên và bộ phận của chính phủ một quốc gia không thuộc quân đội của quốc gia đó”
-
-
Phân tích cấu tạo của “Civil Service”, ta thấy cụm từ này được kết hợp bởi một tính từ “Civil’ và một danh từ Service”. Trong đó, “Civil” có nghĩa là “không liên quan đến quân sự hoặc tôn giáo, hoặc liên quan đến những người dân bình thường của một quốc gia”, còn “Service” lại có nghĩa là “một hệ thống chính phủ hoặc tổ chức tư nhân chịu trách nhiệm về một loại hoạt động cụ thể hoặc cung cấp một thứ cụ thể mà mọi người cần”. Kết hợp hai cụm từ này ta có lớp nghĩa một tổ chức chính phủ bao với một loạt hành động giúp đỡ cộng đồng nhưng lại không hề liên quan đến quân sự.
→ Khá khớp với nghĩa gốc của từ này.
Ví dụ:
-
His father encouraged him to pursue a military career or a civil service job with the state government.
-
-
Cha anh khuyến khích anh theo đuổi sự nghiệp quân sự hoặc công việc dân sự với chính quyền bang.
-
After leaving the Civil Service, she traveled around the world to make her dream come true being a teacher.
-
-
Sau khi rời khỏi công việc chính phủ, cô đã đi khắp thế giới để biến ước mơ trở thành một giáo viên của mình.
-
Being a part of the Civil Service is the dream of many people, so the exam is highly competitive.
-
-
Được vào khối Công chức là mơ ước của nhiều người nên kỳ thi mang tính cạnh tranh cao.
2. Những thông tin ngoài lề của “Civil Service”
(Hình ảnh minh họa cho những thông tin ngoài lề của “Civil Service”)
“Civil service” là một cụm từ chuyên ngành tương đối trừu tượng và khó hiểu. Đôi khi kể cả đã đọc xong định nghĩa và ví dụ, nhiều người vẫn chưa hoàn toàn hiểu được cụm từ này. Vì vậy, hãy theo dõi phần viết dưới đây để có cái nhìn sâu sắc hơn nhé.
-
Ngoài trừ nghĩa Tiếng Việt khá đơn giản, “Civil Service:” còn có một nghĩa khác mang tính chuyên ngành hơn: “một thuật ngữ tập thể cho một khu vực chính phủ bao gồm chủ yếu là các công chức (civil servant) được thuê dựa trên thành tích chuyên môn chứ không phải được bổ nhiệm hoặc bầu cử, mà nhiệm kỳ thể chế của họ thường tồn tại sau quá trình chuyển đổi lãnh đạo chính trị”.
-
Công chức là người được các bộ, cơ quan chính phủ hoặc các chủ trương của khu vực công làm việc trong khu vực công. Các công chức làm việc cho chính quyền trung ương và chính quyền các bang, và trả lời cho chính phủ, không phải một đảng chính trị.Mức độ của các công chức của một nhà nước như là một bộ phận của "nền công vụ" khác nhau giữa các quốc gia.
-
í dụ: ở Vương quốc Anh, chỉ nhân viên của Crown (chính phủ quốc gia) được gọi là công chức trong khi nhân viên của Chính quyền địa phương (quận, thành phố và các cơ quan hành chính tương tự) thường được gọi là "nhân viên dịch vụ chính quyền địa phương" là công chức. nhưng không phải là công chức. Công chức là công chức nhưng công chức chưa chắc đã là công chức.
3. Các cụm từ liên quan đến ‘Civil Service” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các cụm từ liên quan đến ‘Civil Service” trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
civic technology |
các công nghệ được triển khai để tăng cường mối quan hệ giữa người dân và chính phủ, bằng cách giúp mọi người có nhiều tiếng nói hơn để tham gia vào quá trình ra quyết định của cộng đồng và / hoặc để cải thiện việc cung cấp dịch vụ (thường là của chính phủ) cho người dân. |
civil service commission |
là cơ quan chính phủ do cơ quan lập pháp thành lập để điều chỉnh việc làm và điều kiện làm việc của công chức, giám sát việc tuyển dụng và thăng chức, cũng như thúc đẩy các giá trị của dịch vụ công. Vai trò của nó gần giống với vai trò của bộ phận nhân sự trong các tập đoàn. |
civil service examination |
là các kỳ thi được thực hiện ở các quốc gia khác nhau để tuyển dụng và nhận vào công chức. Chúng được sử dụng như một phương pháp để đạt được một nền hành chính công hiệu quả, hợp lý trên một hệ thống thành tích để tuyển dụng các chính trị gia và nhân viên khu vực công tương lai. |
civil service organisation |
Các tổ chức độc lập với sự tham gia của chính phủ được gọi là tổ chức phi chính phủ hoặc tổ chức phi chính phủ, với từ viết tắt là NGO |
community service |
công việc không được trả công do một người hoặc một nhóm người thực hiện vì lợi ích và cải thiện cộng đồng của họ mà không có bất kỳ hình thức bồi thường nào. |
public service |
là một dịch vụ nhằm phục vụ tất cả các thành viên của một cộng đồng. Dịch vụ công bao gồm các dịch vụ do chính phủ cung cấp cho những người sống trong phạm vi quyền hạn của mình, hoặc trực tiếp thông qua các cơ quan khu vực công hoặc bằng cách cung cấp tài chính cho các dịch vụ của các doanh nghiệp tư nhân hoặc các tổ chức tự nguyện (hoặc thậm chí bởi các hộ gia đình, mặc dù thuật ngữ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh). |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ ‘Civil Service”rồi đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh