Touch Up là gì và cấu trúc cụm từ Touch Up trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ - touch up trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Touch up trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Touch up được dịch nghĩa là cải thiện điều gì đó với những thay đổi nhỏ, trang hoàng thêm vẻ bề ngoài cho cái gì
Trong tiếng Anh touch up có phát âm là /tʌtʃ ʌp/
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Touch up trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
I didn't have enough time to redecorate my bedroom, so I just touched the furniture up.
-
Tôi không có đủ thời gian để trang trí lại phòng ngủ của mình, vì vậy tôi chỉ sửa sang lại đồ đạc.
-
I had to touch up the paint job on the wall because it looks pretty old.
-
Tôi đã phải sơn lại bức tường vì nó trông khá cũ rồi.
-
-
Our family touched up the house together to celebrate the Lunar New Year.
-
Gia đình chúng tôi cùng nhau trang hoàng lại nhà cửa để đón Tết Nguyên đán.
2. Một số từ vựng đồng nghĩa với Touch up trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Touch up trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Do sth up |
Sửa chữa hoặc trang trí một tòa nhà sao cho nó trông nổi bật hơn |
|
Enhance |
Cải thiện chất lượng, số lượng hoặc giá trị của thứ gì đó |
|
Gloss |
Sơn tạo ra vẻ ngoài mịn, sáng bóng trên bề mặt của một thứ gì đó |
|
Make improvements |
Cải tiến, làm cái gì trở nên tốt hơn |
|
Patch up |
Sửa chữa một cái gì đó, đặc biệt là một cách đơn giản và tạm thời |
|
Put the finishing touches on |
Những cải tiến cuối cùng cho một cái gì đó để bạn hài lòng với nó hoặc chắc chắn rằng nó đã hoàn thành |
|
Remodel |
Thay đổi thiết kế và diện mạo của một tòa nhà để làm cho tòa nhà trở nên hiện đại và hấp dẫn hơn |
|
Renovate |
Sửa chữa và cải thiện một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà để nó ở trong tình trạng tốt trở lại |
|
Repair |
Đưa một cái gì đó bị hư hỏng, bị hỏng hoặc hoạt động không bình thường trở lại tình trạng tốt hoặc làm cho nó hoạt động trở lại |
|
Retouch |
Thực hiện các thay đổi nhỏ đối với ảnh, tranh,... đặc biệt là để cải thiện nó |
|
Revamp |
Thay đổi một cái gì đó, hoặc thực hiện hoặc sắp xếp một cái gì đó khác đi, để cải thiện nó |
|
Rework |
Thay đổi lời nói, chữ viết khác hoặc hình vẽ để làm cho nó tốt hơn hoặc phù hợp hơn cho một mục đích cụ thể |
|
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “touch up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!