On The Other Side là gì và cấu trúc On The Other Side trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “on the other side” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ “on the other side”
1. “On the other side” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “on the other side”
- “On the other side” là cụm từ được sử dụng khi muốn đề cập đến mặt đối lập của một cái gì đó.
Ví dụ:
-
The Democrats want a comprehensive bill passed, on the other side, the Republicans require a smaller bill offering limited assistance to those people who have the worst problems.
-
Đảng Dân chủ muốn một dự luật toàn diện được thông qua, trái lại , Đảng Cộng hòa yêu cầu một dự luật nhỏ hơn cung cấp hỗ trợ có sự hạn chế cho những người gặp vấn đề tồi tệ nhất.
-
-
My mother wants to buy a new fridge, on the other side, my father doesn’t want a new fridge because our house has two fridges.
-
Mẹ tôi muốn mua một tủ lạnh mới, trái lại, ba tôi không muốn một tủ lạnh mới vì nhà chúng tôi có hai tủ lạnh.
-
- “On the other side” chỉ một vị trí ở phía đối diện.
Ví dụ:
-
His house is just on the other side of the bridge so it is pretty near our house.
-
Nhà anh ấy ở ngay bên kia cầu nên khá gần nhà chúng tôi.
-
-
No sooner had my little brother gone into the forest than he found the river, swam across it, and there on the other side was the deer which was sleeping.
-
Em trai tôi đi vào rừng không bao lâu thì tìm thấy dòng sông, bơi qua sông, và bên kia sông là con nai đang ngủ.
-
-
The mangoes on the other side of the wall are the sweetest and I really want to eat them. Do you want to pick some?
-
Những quả xoài ở phía bên kia bức tường là ngọt nhất và tôi thực sự muốn ăn chúng. Bạn có muốn lấy một số quả không?
-
2. Cụm từ liên quan đến “on the other side”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ liên quan đến “on the other side”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
the other side of the coin |
một cách khác để xem xét một tình huống, làm cho nó có vẻ tốt hơn hoặc tệ hơn so với ban đầu |
|
be laughing on the other side of your face |
được sử dụng để nói với ai đó rằng, dù bây giờ sẽ hài lòng, nhưng sau này họ sẽ không còn cảm thấy hài lòng nữa khi mọi thứ không diễn ra như mong đợi hoặc kế hoạch |
|
the grass is (always) greener (on the other side) |
đứng núi này trông núi nọ, có nghĩa là những người khác dường như luôn ở trong hoàn cảnh tốt hơn bạn, mặc dù họ có thể không |
|
on the other hand |
mặt khác, trái lại |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “on the other side” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “on the other side” rồi đó. Tuy “on the other side” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!