Add on là gì và cấu trúc cụm từ Add On trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ ADD ON chưa? Cách phát âm của cụm từ ADD ON là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ ADD ON trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ ADD ON là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc ADD ON trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ ADD ON và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.
Hình ảnh minh họa Add on là gì
Chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: add on có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ add on trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ add on trong tiếng Anh. Phần 3: Một số từ liên quan đến Add on. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. ADD ON có nghĩa là gì?
ADD ON là một cấu trúc khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Add on” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là thêm vào, cộng vào dùng để tính thêm vào hoặc cộng vào một cái gì đó hay nó còn có nghĩa là bổ sung, chương trình phụ trợ, phần bổ sung, sự bổ sung. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.
Cách phát âm: Add on - /´æd¸ɔn/
Ví dụ:
-
While cooking in the kitchen, Lisa told Leon: The soup pot looks a bit pale, add some salt on the pot.
-
Dịch nghĩa: Trong khi nấu ăn trong bếp, Lisa nói với Leon: Nồi súp có vẻ hơi nhạt đấy, thêm chút muối vào nồi đi.
-
With the money in the account I currently have, if adding on 5 million VND more, it will be enough to pay the hospital fees for my grandmother.
-
Với số tiền trong tài khoản tôi hiện đang có nếu thêm vào 5 triệu đồng nữa thì sẽ đủ trả tiền viện phí cho bà tôi.
-
The money of my family add on the money of the Lisa family will buy a plot of land about a few hundred square meters.
-
Dịch nghĩa: Số tiền của gia đình tôi cộng thêm với số tiền của gia đình Lisa thì sẽ mua được một mảnh đất rộng khoảng mấy trăm mét vuông.
-
You have to add the VAT on to the price they give.
-
Dịch nghĩa: Bạn phải cộng thêm thuế VAT vào giá họ trả.
2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Add on trong câu tiếng anh
Cấu trúc của cụm từ Add on:
ADD ON + SOMETHING
Ngoài cụm động từ Add on trên, động từ add còn có nhiều cụm động từ và nhiều cấu trúc khác nhau. Studytienganh đã tổng hợp được 4 dạng cấu trúc "Add" thường gặp và được sử dụng nhiều. Bạn có thể tham khảo nhé.
2.1. Cấu trúc "Add" với “to”
- "Add" kết hợp với “to” được sử dụng trong các trường hợp muốn làm tăng thêm một thứ gì đó, ví dụ như tăng số lượng, khối lượng, kích cỡ.
Add to + something |
Ví dụ:
-
Add to increase the size,...
-
Dịch nghĩa: Thêm để tăng kích thước, ...
2.2. Cấu trúc "Add" với “up”
Hình ảnh minh họa của cụm từ add on trong câu tiếng anh
- Cấu trúc "Add" + “up” dùng để chỉ sự lên tới một số hoặc một đơn vị nào đó:
Add up + to + something |
Ví dụ:
- Add up to 200 USD
- Dịch nghĩa: Thêm lên đến 200 USD
2.3. Cấu trúc "Add" với “together”
- Sử dụng "Add" với “together” trong các trường hợp muốn kết hợp nhiều số lượng, đơn vị hay điều gì đó để tạo ra một thứ gì đó:
Add together + something |
3. Một số từ liên quan đến add on
Một số từ vựng có thể kết hợp với ADD ON để trở thành một cụm danh từ, tính từ có ý nghĩa khác nhau. Sau đây, Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn một số từ thông dụng và phổ biến trong câu Tiếng Anh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Add on trong câu tiếng anh
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ |
Add on Control Device |
thiết bị kiểm soát bổ trợ, một công cụ kiểm soát ô nhiễm không khí như máy hấp thụ cacbon hay máy đốt rác, có công... |
Add on card |
thẻ bổ sung |
Add on memory |
bộ nhớ tăng cường, bộ nhớ thứ hai, bộ nhớ bổ sung, bộ nhớ phụ |
Add subtract time |
thời gian cộng trừ |
Add on block
|
khối bổ sung |
Add on board |
bo mạch bổ sung, bo mạch phụ trợ, mạch phụ trợ, mạch bổ sung, |
Add on edit |
sự soạn thảo bổ sung, |
Add on section |
phần phụ trợ, vùng phụ trợ |
Add on software
|
phần mềm bổ sung, phần mềm tăng cường |
Add on system |
chế độ cộng thêm vào |
Add on sale |
Hàng bán bổ sung |
Như vậy qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Add on trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.