Move On là gì và cấu trúc cụm từ Move On trong câu Tiếng Anh
Chắc hẳn người học tiếng Anh nào cũng biết rằng một từ hay cụm từ trong tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều nghĩa, và sử dụng nó như thế nào phụ thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau nữa. Cụm từ “move on” cũng không phải là ngoại lệ. “Move on” không phải là một từ xa lạ với hầu hết chúng ta nữa, nhưng nằm lòng hết được nghĩa của nó cũng là một thử thách đấy! Bài học ngày hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từng định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ vô cùng thú vị này nhé!
1. “Move on” là gì?
- “Move on” là một Phrasal Verb (cụm động từ) được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “move” và giới từ “on”
- Cũng như số nhiều các cụm động từ khác, “move on” có nhiều hơn một nghĩa, có tận 4 cách dùng cho cụm từ này.
- Cách phát âm của “move on” là /muːv ɒn/
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "move on"
2. Cách cách dùng cho “move on” và ví dụ trong câu
Cụm từ này có tới 4 cách dùng, tùy vào ngữ cảnh mà chúng ta sử dụng cho phù hợp nhất:
- “Move on” có nghĩa là tiếp tục di chuyển về phía trước
Ví dụ:
-
Although they were seriously injured, they tried to move on to the house to rescue the girl who was kidnapped.
-
Mặc dù bị thương nặng nhưng họ vẫn cố gắng di chuyển đến căn nhà để cứu cô gái bị bắt cóc
-
-
During the race, he was followed closely by his rivals, but he moved on and eventually won the championship in the final round.
-
Trong suốt đường đua anh ta bị theo sát bởi các đối thủ, nhưng anh ta vẫn tiếp tục tiến lên và cuối cùng đã giành được chức vô địch ở vòng chung kết
- “Move on” có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó để đến một nơi khác
-
Katie has lived in this city for years and she is considering moving on for a better new life and greater opportunities of working and studying.
-
Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm rồi và cô ấy đang cân nhắc rời đi để tìm kiếm một cuộc sống mới tốt hơn và cơ hội làm việc, học tập nhiều hơn
-
-
Poor public facilities, degradation of buildings and high rate of crime are the primary reasons for many families in that area to move on.
-
Cơ sở vật chất nghèo nàn, các công trình xuống cấp và tỉ lệ tội phạm cao là những lí do ban đầu để nhiều hộ gia đình ở khu vực đó rời đi đến nơi khác
- “Move on” có nghĩa là chuyển từ chủ đề, việc này sang chủ đề, việc khác
-
I have been working as a teaching assistant for such a long time and everyone thinks it’s time I moved on.
-
Tôi đã làm trợ giảng một thời gian rất dài rồi và mọi người đều nghĩ rằng đã đến lúc tôi nên chuyển sang công việc khác
-
-
I believe I have given the satisfactory answer to your question and I have nothing left to discuss so let’s move on to the next one.
-
Tôi tin rằng mình đã đưa ra câu trả lời thỏa đáng nhất cho câu hỏi của bạn rồi và cũng không còn gì để nói nữa, vì thế hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo đi
- Ngoài ra, “move on” còn được dùng như một lời động viên với ý nghĩa hãy tiếp tục cố gắng, vượt lên những khó khăn để đạt được thành công.
-
Move on! Nothing is impossible! We believe you can achieve your dream!
-
Hãy tiến lên nhé! Không gì là không thể cả! Chúng tôi tin bạn sẽ đạt được ước mơ của mình đấy!
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "move on"
3. Các cụm từ đồng nghĩa với “move on”
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ví dụ trong câu |
continue |
tiếp tục |
|
go on |
tiếp tục, tiếp diễn hành động |
|
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "move on"
Chắc hẳn những chia sẻ thú vị vừa rồi đã phần nào giúp cho các bạn có cái nhìn rõ hơn về cụm động từ “move on” phải không ạ? Mặc dù có nhiều nghĩa, nhiều cách dùng khác nhau, nhưng cũng không quá khó để chúng ta nắm bắt nó, tránh gây nhầm lẫn. Hi vọng với những kiến thức trên cùng với những ví dụ minh họa cụ thể có thể đem lại cho các bạn sự yêu thích về cụm từ muôn màu muôn vẻ này nhé!