"Thành Tiền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong các hóa đơn bán hàng bạn thường thấy có các cột như đơn giá, số lượng hay thành tiền,.... Vậy có bao giờ bạn thắc mắc các thông số này trong tiếng Anh được viết như thế nào không? ở bài viết này, studytienganh sẽ bật mí kiến thức giải thích thành tiền trong tiếng Anh cùng các ví dụ minh họa cụ thể, chi tiết nhất, mong bạn không bỏ lỡ!
Thành Tiền trong Tiếng Anh là gì
Thành tiền trong tiếng Anh thường được dùng là Amount. Giải thích cụ thể thành tiền ở đây là tính tiền, tổng tiền được làm từ các thông số, chỉ số nhân, cộng lại.
Thành tiền là thuật ngữ thường sử dụng trong các nghiệp vụ kế toán, bán hàng, kho bãi,..... vì thế xuất hiện ở nhiều nơi, mọi lúc trong sinh hoạt đời sống. Đây cũng là cột quan trọng nhất trong hóa đơn bán hàng mà cả người mua và người bán trong mọi trường hợp đều quan tâm.
Thành tiền trong tiếng Anh là Amount
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Amount
Phát âm Anh - Anh: /əˈmaʊnt/
Phát âm Anh - Mỹ: /əˈmaʊnt/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a collection or mass, especially of something that cannot be counted, the degree to which something is a lot or a little; how much something is
Nghĩa tiếng Việt: Thành tiền - Tổng của một thứ gì đó thường chỉ số lượng đếm được như tiền.
Hình ảnh minh họa giải thích thành tiền trong tiếng Anh
Ví dụ Anh Việt
Trong nhiều tình huống thực tế của cuộc sống sử dụng thuật ngữ thành tiền để chỉ số tiền theo đơn giá tính với một chủng loại hàng hóa, đơn vị nào đó nhưng chưa phải tổng, vì vậy nó được sử dụng phổ biến trong nhiều với tần suất lặp lại lớn. Một số ví dụ minh họa cụ thể dưới đây sẽ đầy hữu ích để bạn tham khảo.
-
The supermarket bill has a bolder portion of the amount
-
Hóa đơn siêu thị có phần thành tiền được in đậm hơn
-
You just need to snap me to see the amount of money on the bill of sale
-
Anh chỉ cần chụp cho tôi xem phần thành tiền trong hóa đơn bán hàng
-
The director saw the error in the amount of the receipt
-
Giám đốc đã nhìn thấy sai sót trong phần số tiền của hóa đơn nhập hàng
-
Not everyone can know how to calculate the amount of money in accounting
-
Không phải ai cũng có thể biết tính toán phần thành tiền trong kế toán
-
You must not reveal the amount of money in the project to anyone!
-
Bạn không được để lộ phần thành tiền trong dự án cho bất cứ ai đâu nhé!
-
From the data I have, I need you to calculate the specific amount of money before tomorrow's meeting
-
Từ các số liệu có được, tôi cần anh tính phần thành tiền cụ thể trước buổi họp ngày mai
-
I did not expect any amount part of the bill to be disclosed to the outside
-
Tôi không mong đợi bất kỳ số tiền nào của hóa đơn được tiết lộ ra bên ngoài
-
The amount is clearly stated on the bill and there is no mistake here
-
Số tiền đã được ghi rõ trên hóa đơn và không hề có bất cứ sự nhầm lẫn nào taị đây
-
Any small error in the previous data entry steps can lead to the difference in the amount in the book
-
Bất cứ một sai sót nhỏ trong các khâu nhập số liệu trước đây đều có thể dẫn đến việc lệch số tiền trong sổ
Phần thành tiền trong một hóa đơn bán hàng là tất yếu không thể thay thế
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Liên quan đến từ thành tiền trong tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ mở rộng thường được sử dụng đi kèm nhau khi giao tiếp. Để người học tiện theo dõi và tham khảo, đội ngũ studytienganh đã tổng hợp các từ gần gũi phổ biến nhất trong bảng dưới đây. Đừng bỏ lỡ nhé!
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ cụ thể |
unit price |
đơn giá |
|
receipt /bill |
hóa đơn |
|
accountant |
kế toán |
|
statistical |
thống kê |
|
money |
tiền |
|
pay |
thanh toán |
|
product |
sản phẩm |
|
provided |
cung cấp |
|
Cuối bài viết về từ thành tiền trong tiếng Anh và các ví dụ minh họa cụ thể của nó, hy vọng để lại trong người học những kiến thức để trau dồi vốn từ và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Mỗi chia sẻ là một tâm huyết của đội ngũ studytienganh muốn người học có thể tiếp cận dễ dàng tiết kiệm mọi lúc mọi nơi. Vậy nên hãy tiếp tục ủng hộ studytienganh bằng việc truy cập mỗi ngày để học tập bạn nhé!