"Sợ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Những động từ/tính từ miêu tả cảm giác, cảm xúc của con người luôn là những phần ngữ pháp được nhiều bạn học Tiếng Anh quan tâm. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cảm giác, đó chính là “Sợ hãi”. Vậy “Sợ hãi” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Sợ hãi - Scare
- Cách phát âm:
+ UK: /skeər/
+ US: /sker/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Scare (hay Sợ hãi) được dùng để miêu tả một hành động có thể khiến một người hoặc động vật cảm thấy sợ hãi. Đó là cảm giác khiến người ta cảm giác hoảng hốt, sợ hãi trước một thứ họ không thích.
Ví dụ:
-
He didn't scare her as Johnny did, and she wasn't sure why, other than the fact that he healed her.
-
Anh ta không làm cô ấy sợ như Johnny đã làm, và cô ấy không chắc tại sao, ngoài thực tế là anh ta đã chữa lành cho cô ấy.
-
-
There is nothing that can scare you.
-
Không có gì có thể làm bạn sợ.
-
-
We aren't particularly scared by them.
-
Chúng tôi không đặc biệt sợ họ.
-
-
She didn't mean to scare them.
-
Cô ấy không có ý làm họ sợ.
-
-
Fritz, don't pay attention to him; he's just trying to scare us.
-
Fritz, đừng để ý đến hắn; Hắn chỉ muốn dọa chúng ta.
2. Cách sử dụng từ Sợ trong Tiếng Anh
- Sợ trong Tiếng Anh có nghĩa là Scare, được sử dụng miêu tả cảm giác cảm thấy sợ hãi, hoặc khiến ai đó cảm thấy sợ hãi
(Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
She is scared of loud sounds.
-
Cô ấy sợ những âm thanh lớn.
-
-
She's a strong woman who isn't easily scared.
-
Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ, không dễ sợ hãi.
-
-
By going too hard, he scares the living daylights out of me.
-
Bằng cách đi quá khó khăn, anh ta sợ ánh sáng ban ngày.
- Dưới dạng danh từ, Scare được dùng để nói về một dịp khi một đối tượng nhận được rất nhiều sự chú ý của công chúng và khiến nhiều người lo lắng, thường là khi không có mối nguy hiểm thực sự
Ví dụ:
-
The government has been accused of scare tactics.
-
Chính phủ đã bị buộc tội những chiến thuật sợ hãi mà họ tạo ra.
-
-
The mysterious virus has been the subject of scare stories in the newspapers.
-
Virus bí ẩn đã trở thành chủ đề của những câu chuyện sợ hãi trên các tờ báo.
- Cấu trúc Scare (bảng)
scare + sb/sth + away/off |
=> khiến một người hoặc động vật đi hoặc tránh xa
Ví dụ:
-
Advertisers may be scared off by a show like that.
-
Các nhà quảng cáo có thể sợ hãi bởi một chương trình như vậy.
-
scare + sb + into + doing + sth |
=> để thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách khiến họ sợ hãi
Ví dụ:
-
The two boys scared the old man into forking over his wallet.
-
Hai chàng trai đe dọa ông già phải đưa ví của mình cho bọn chúng.
-
scare + sth + up |
=> để tìm hoặc nhận được một cái gì đó bất chấp những khó khăn hoặc nguồn cung cấp hạn chế
Ví dụ:
-
There isn't much food in the house, but I'm sure I can scare something up with the leftovers.
-
Không có nhiều thức ăn trong nhà, nhưng tôi chắc chắn rằng tôi có thể sợ một cái gì đó với thức ăn thừa.
-
scare + sb + shitless |
=> để làm cho ai đó cực kỳ sợ hãi
Ví dụ:
-
When I awoke to the noises of an intruder in my bed, I was scared shitless
-
Khi tôi thức dậy với những tiếng động của một kẻ xâm nhập trên giường của tôi, tôi đã cực kỳ sợ hãi
3. Từ đồng nghĩa:
Từ vựng |
Phát âm |
afraid |
/ ə'freɪd/ |
frightened |
/'fraitnd/ |
terrified |
/'terifaid/ |
fear |
/ fɪə/ |
freaked out |
/fri:kt aʊt/ |
panic |
/'pænik/ |
shake |
/ʃeik/ |
4. Phân biệt Afraid, scared hay frightened
(Hình ảnh minh họa Sợ trong Tiếng Anh)
Afraid, Scared, Frightened đều được dùng để diễn tả thái độ lo lắng, sợ hãi. Vậy thì chúng có điểm gì giống và khác nhau? Cùng tìm hiểu với Studytienganh.vn ngay thôi!
afraid / scared / frightened + of + Noun/ doing something Afraid/ scared/ frightened + to + infinitive |
=> Sợ làm gì, điều gì đó
Ví dụ:
-
She’s afraid of / scared of / frightened of climbing.
-
Cô ấy sợ việc leo núi.
-
-
John and Jane are strict teachers. Everyone seems to be afraid of / scared of them.
-
John và Jane là những giáo viên rất nghiêm khắc. Ai cũng có vẻ rất sợ họ.
-
-
Jury seemed too scared to swim where there were such big waves.
-
Jury có vẻ rất sợ bơi ở những nơi có sóng lớn.
-
-
She is scared of going near the water after such an ordeal.
-
Cô sợ hãi khi đến gần mặt nước sau sự kiện kinh hoàng như vậy.
- Terrified (tính từ) cũng mang hàm nghĩa là sợ hãi nhưng ở mức độ mạnh hơn.
Ví dụ:
-
Thomas is terrified of / by large dogs and won’t go near them.
-
Thomas rất sợ những con chó to và không dám đến gần chúng.
- Xét về vị trí của tính từ trong một mệnh đề, afraid không đứng trước danh từ, mà thường đứng sau động từ. Trong khi đó, scared và frightened có thể đứng ở cả 2 vị trí nói trên.
Ví dụ:
-
She seemed afraid.
-
Cô ta trông có vẻ sợ hãi.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Sợ trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!