Gearing ratio là gì và cấu trúc cụm từ Gearing ratio trong câu Tiếng Anh
Bạn đang trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh và bắt gặp cụm từ Gearing ratio. Bạn băn khoăn vì không hiểu nghĩa của gearing ratio là gì, cấu trúc cách dùng ra sao. Nếu vậy hãy cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới của chúng tôi.
Gearing ratio nghĩa là gì
Trước khi lý giải nghĩa của cụm từ Gearing ratio là gì trong tiếng Việt chúng ta cùng tìm hiểu một số thông tin liên quan đến cụm từ này.
Trong tiếng anh Gearing ratio là một cụm danh từ. Cụm từ này được phát âm trong tiếng Anh như sau:
-
Gearing ratio phát âm theo giọng Anh - Anh: / ˈꞬɪərɪŋ ˈReɪʃiəʊ/
-
Gearing ratio phát âm theo giọng Anh - Mỹ:/ ˈꞬɪrɪŋ ˈReɪʃiəʊ /
Gearing ratio là gì- Khái niệm
Theo nghĩa tiếng Việt Gearing ratio có nghĩa là Tỷ số tài chính. Đây là một nhóm số liệu tài chính so sánh một số hình thức vốn chủ sở hữu (hoặc vốn) của chủ sở hữu với nợ.
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Gearing ratio
Gearing ratio là một cụm danh từ vì vậy vị trí và cách dùng của cụm từ này tương tự với các cụm danh trong tiếng Anh. Bạn nên lưu ý lại từ loại và cách dùng của cụm từ này để sử dụng chúng chính xác nhất.
Gearing ratio là gì- Cấu trúc và cách dùng trong thì tiếng anh
Một số ví dụ của từ Gearing ratio
- Ví dụ 1: The top speed was 100 km/h and with the biggest gear ratio the top speed was 1.6 km/h.
- Dịch nghĩa: Tốc độ tối đa của phương tiện là 100 km / h và với tỉ số truyền lớn nhất là 1,6 km / h.
- Ví dụ 2:The steam-powered machines were low-powered by today's standards but, because of their size and their low gear ratios, they could provide a large drawbar pull.
- Dịch nghĩa: Máy móc hơi nước có thể yếu so với tiêu chuẩn ngày nay nhưng nhờ kích thước lớn và tỷ lệ bánh răng (gear ratio) nhỏ, chúng có thể cung cấp lực lớn cho đòn kéo.
- Ví dụ 3: Quite closely related to solvency ratio, gearing ratio is a general term recounting a financial ratio comparing some form of owner’s capital (equity) to borrowed funds
- Dịch nghĩa: Có quan hệ mật thiết với hệ số khả năng thanh toán, hệ số thanh toán là một thuật ngữ chung chỉ lại một tỷ số tài chính so sánh một số hình thức vốn của chủ sở hữu (vốn chủ sở hữu) với các khoản tiền đi vay.
Gearing ratio là gì- Một số ví dụ Anh Việt
- Ví dụ 4: Financial gearing ratios are a group of popular financial ratios that compare a company’s debt to other financial metrics such as business equity or company assets.
- Dịch nghĩa: Tỷ số kế toán tài chính là một nhóm các tỷ số tài chính phổ biến để so sánh nợ của một công ty với các số liệu tài chính khác như vốn chủ sở hữu kinh doanh hoặc tài sản của công ty.
- Ví dụ 5: Gearing ratio calculations help provide clarity into the sourcing of a firm’s operation funding, which provides a greater insight into a company’s reliability
- Dịch nghĩa: Việc tính toán tỷ lệ chênh lệch lãi suất giúp cung cấp sự rõ ràng về nguồn cung cấp vốn hoạt động của một công ty, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về độ tin cậy của một công ty
- Ví dụ 6: Gearing ratios are a group of financial metrics that compare shareholders' equity to company debt in various ways to assess the company's amount of leverage and financial stability.
- Dịch nghĩa: Tỷ số lợi nhuận là một nhóm các thước đo tài chính dùng để so sánh vốn chủ sở hữu của cổ đông với nợ của công ty theo nhiều cách khác nhau nhằm mục đích đánh giá mức ổn định và sự tăng trưởng tài chính của công ty.
Gearing ratio là gì- Một số ví dụ Anh Việt
- Ví dụ 7: Gearing ratios have more meaning when they are compared against the gearing ratios of other companies in the same industry.
- Dịch nghĩa: Tỷ số truyền có ý nghĩa hơn khi chúng được mang ra để so sánh với tỷ số truyền của các công ty khác trong cùng ngành.
- Ví dụ 8: A gearing ratio is a general classification describing a financial ratio that compares some form of owner equity
- Dịch nghĩa: Tỷ lệ đòn bẩy là một thước đo giúp công ty phân loại và đánh giá các tỷ lệ tài chính với một số hình thức của chủ sở hữu vốn cổ phần
- Ví dụ 9: Net gearing can also be calculated by dividing the total debt by the total shareholders' equity.
- Dịch nghĩa: Tỷ số truyền tối ưu chủ yếu được xác định bởi từng công ty so với các công ty khác trong cùng ngành.
- Ví dụ 10: A gearing ratio is a general classification describing a financial ratio that compares some form of owner equity (or capital) to funds borrowed by the company.
- Dịch nghĩa: Tỷ số thanh toán là một cách thức phân loại chung dùng để mô tả một tỷ số tài chính so sánh với một số hình thức vốn chủ sở hữu (hoặc vốn) với các khoản tiền mà công ty đi vay.
Một số cụm từ liên quan đến chủ đề về kinh tế
Cụm từ khác liên quan đến Kinh tế |
Nghĩa tiếng việt |
Central Bank |
Ngân hàng trung tâm |
Inance minister |
Bộ trưởng tài chính |
A form of loan |
Một hình thức cho vay |
Credit rating |
Mức độ tin dụng thấp |
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về cụm từ Gearing ratio là gì trong tiếng Việt. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn trong công việc và cuộc sống. Chúc các bạn thành công!