Cấu trúc và cách dùng expect trong tiếng anh
Expect là cấu trúc dùng để diễn tả việc người nói đang trông chờ hay mong đợi một sự việc sẽ diễn ra, người nói tin rằng việc đó sẽ xảy ra. Có rất nhiều từ trong tiếng anh đồng nghĩa với expect. Hãy tham khảo bài viết sau để có thể phân biệt và dùng expect một cách chuẩn nhất.
1. Cấu trúc và cách dùng expect
Expect: trông đợi, trông mong. Người nói tin rằng việc đó sẽ xảy ra.
- Ví dụ: She expects that Hoa will come.
- Dịch nghĩa: Cô ấy trông mong Hoa sẽ đến. Và cô ấy tin chắc rằng Hoa sẽ đến.
Cấu trúc với động từ Expect | |
expect + object: |
• She’s expecting a second baby. Cô ấy đang mong chờ đứa con thứ hai. |
expect + to-infinitive: |
• We expect to leave tonight. Chúng tôi hy vọng tối nay sẽ đi. |
expect + that-clause: |
• We expect that you make punctual delivery. Chúng tôi mong ông giao hàng đúng hạn. |
expect + object + to-infinitive: |
• She expects everyone to run round after her Cô ta muốn mọi người đều phải làm nhiều việc cho mình. |
Các cấu trúc này không có quá nhiều sự khác biệt về cách dùng, chúng thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, vẫn có một số sự khác biệt về ngữ nghĩa.
( Expect dùng để nói về một điều mong đợi sắp xảy ra)
- Câu 1: She expects Nam to come to the party.
- Câu 2: She expects that Nam will come to the party.
- Dịch nghĩa: Cô ấy trông đợi Nam sẽ đến bữa tiệc.
Trong câu 1, việc trông đợi Nam đến chỉ đơn giản là sự tin tưởng anh ấy sẽ tới.
Nhưng ở câu số 2, người nói muốn diễn đạt rằng "cô ấy rất muốn Nam đến", và rằng nếu Nam không đến thì "cô ấy sẽ rất thất vọng hay thậm chí bực mình ghê lắm".
Động từ expect thường được dùng để diễn tả sự trông chờ thiên về trí óc hơn là về cảm xúc, nghĩa là ta expect (trông đợi) điều gì xảy ra, thì ta sẽ có lý do tốt để tin rằng việc đó thực sự sẽ diễn ra.
2. Phân biệt Expect, Hope và Look foward to
Expect, hope và look forward to đều dùng để diễn tả mong muốn của người nói về một sự việc sắp xảy ra. Hãy phân biệt ý nghĩa khác nhau giữa chúng để có thể hiểu rõ hơn dụng ý của người dùng khi bắt gặp một trong số những từ ngữ này.
- Hope dùng để nói về việc mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra. Chúng ta dùng “hope” khi rất mong một điều gì, sự việc nào đó xảy ra nhưng ta không chắc chắn rằng liệu nó có thực sự xảy ra hay không.
( Expect, hope và look forward to có sự khác nhau về ý nghĩa)
Ví dụ:
- • They hope it doesn’t rain on their wedding day.
- Dịch nghĩa : Họ hi vọng rằng trời không mưa vào ngày cưới của họ.
- • She hope our first baby is a girl.
- Dịch nghĩa: Cô ấy hi vọng rằng đứa con đầu lòng của cô là con gái.
- • Hoa hope she get scholarship this year.
- Dịch nghĩa: Hoa mong năm nay cô ấy nhận được học bổng.
- Expect: thường mang nghĩa là bạn tin rằng điều đó sẽ xảy ra cho dù bạn có muốn hay không.
Ví dụ:
- • We don’t expect to ever win the lottery, but we still enjoy trying.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi không mong sẽ thắng giải xổ số, nhưng chúng tôi vẫn muốn thử.
- • Long is expected to launch a new game this fall.
- Dịch nghĩa: Long được hi vọng sẽ cho ra một trò chơi mới mùa thu này.
- • They expect to do well on the exam because they studied hard.
- Dịch nghĩa: Họ hi vọng sẽ làm tốt bài thi bởi vì họ đã ôn tập rất chăm chỉ.
- Look forward to: chúng ta dùng look forward to khi nghĩ tới một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai với sự háo hức, mong đợi. Chúng ta dùng look forward to với những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra. Chúng ta không dùng look forward to với những sự việc có thể xảy ra.
Ví dụ:
- • She is looking forward to her 19th birthday.
- Dịch nghĩa: Cô ấy rất mong chờ sinh nhật 19 tuổi của mình.
- • He is not looking forward to going to the hospital today. (He have an appointment)
- Dịch nghĩa: Anh ấy không mong chờ việc đến bệnh viện ngày hôm nay – bời vì anh ta có hẹn.
- • The greedy woman is looking forward to inheriting her father’s fortune.
- Dịch nghĩa: Người phụ nữ tham lam mong chờ để được thừa kế tài sản của bố cô ta.
Lưu ý: Chúng ta thường thường hay mắc lỗi khi sử dụng từ “expect” với nghĩa “look forward to”.
Ví dụ: + I’m expecting to see our baby. (Câu đúng là “I’m looking forward to seeing our baby”).
Chúc các bạn học tiếng Anh thật hiệu quả.
Lê Quyên.