Look Up To là gì và cấu trúc cụm từ Look Up To trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Look Up To trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Look Up To là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Look Up To trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Look Up To như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh?Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Look Up To trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Look Up To và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Look Up To này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Look Up To và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Look Up To dưới đây của Studytienganh nhé. bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Look Up To trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Look Up To này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh
1. Cụm từ Look Up To có nghĩa là gì?
Look Up To là một cụm động từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Look Up To ” là một cụm động từ được hiểu theo nghĩa là tôn trọng, kính trọng hay ngưỡng mộ ai đó hoặc có thể được hiểu theo nghĩa thứ hai là noi gương ai đó, coi ai đó là người để noi gương theo. Bạn có thể sử dụng cụm từ Look Up To này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Look Up To là một việc cần thiết.
Look Up To ( phrasal verb with look verb)
Loại từ: cụm động từ
Nghĩa tiếng việt: tôn trọng, kính trọng, ngưỡng mộ, noi gương theo ai đó
Hình ảnh minh họa của cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Look Up To trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- She'd always looked up to her uncle.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã luôn luôn ngưỡng mộ chú của mình.
- He always looks up to his mother.
- Dịch nghĩa:Anh ấy luôn hướng về mẹ của mình.
- Children look up to ballplayers, and we need to let kids know that it is not OK to cheat.
- Dịch nghĩa:Trẻ em trông đợi những người chơi bóng, và chúng ta cần cho trẻ biết rằng không được phép gian lận.
2.Cấu trúc của cụm từ Look Up To và một số từ liên quan đến cụm từ Look Up To trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh
Look up to + somebody
Nghĩa tiếng việt: tôn trọng, noi gương theo ai đó
Somebody ở đây là một danh từ chỉ người
Ví dụ:
- Lisa is always looked up to her father
- Dịch nghĩa: Lisa luôn ngưỡng mộ cha mình
- Leon always looks up to his grandmother.
- Dịch nghĩa: Leon luôn kính trọng bà của mình.
- Linda was my older sister and I looked up to her.
- Dịch nghĩa: Linda là chị gái của tôi và tôi rất kính trọng cô ấy.
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh
Sau đây là một số cụm từ liên quan đến cụm từ Look Up To trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ví dụ minh họa |
admire |
ngưỡng mộ |
We've always admired her for her generous spirit. Dịch nghĩa: Chúng tôi luôn ngưỡng mộ cô ấy vì tinh thần hào phóng của cô ấy. |
respect |
tôn trọng |
We respect her for what she has achieved, but we would have approached it very differently. Dịch nghĩa: Chúng tôi tôn trọng cô ấy vì những gì cô ấy đã đạt được, nhưng chúng tôi sẽ tiếp cận nó rất khác. |
think highly of |
có suy nghĩ, đánh giá rất cao |
As you can see that Everyone thinks highly of her Dịch nghĩa:Như bạn có thể thấy rằng mọi người đều đánh giá cao về cô ấy |
hold someone in high esteem |
giữ một người có lòng kính trọng cao |
His colleagues in Washington hold him in very high esteem. Dịch nghĩa:Các đồng nghiệp của anh ấy ở Washington rất quý trọng anh ấy. |
hold someone in high regard |
tôn trọng một người nào đó |
She contributed much to the life of York, and was held in high regard there. Dịch nghĩa: Cô ấy đã đóng góp nhiều cho cuộc sống của York, và được đánh giá cao ở đó. |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Look Up To trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Look Up To trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Look Up To trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!