"Canh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đôi khi, trong quá trình nấu ăn, chúng ta thường hay thắc mắc tên những nguyên liệu, những món ăn bằng Tiếng Anh là gì. Vật các bạn đã biết cách viết và cách đọc những từ vựng liên quan đến món ăn chưa? Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một món ăn cụ thể, đó chính là “canh”. Vậy “canh” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Canh trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Canh - Soup
- Cách phát âm: /suːp/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Soup (hay là Canh) thường được sử dụng để miêu tả một thực phẩm thường nóng, lỏng làm từ rau, thịt hoặc cá.
Ví dụ:
-
On a cold winter day, hot soup is really soothing.
-
Vào một ngày mùa đông lạnh lẽo, canh nóng thực sự nhẹ nhàng.
-
-
Once you've had some hot soup, you'll feel much better.
-
Một khi bạn đã ăn một ít canh nóng, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều.
-
-
Pour the soup into a saucepan and cook for ten minutes on low heat.
-
Đổ canh vào nồi và nấu trong mười phút ở lửa nhỏ.
2. Cách sử dụng từ Canh trong Tiếng Anh:
- Canh trong Tiếng Anh được hiểu là Soup. Soup là danh từ được dùng để chỉ một thực phẩm lỏng được làm đặc biệt bằng cách nấu rau và đôi khi cũng có thịt hoặc cá trong nước và thường được phục vụ nóng
(Hình ảnh minh họa Canh trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Dinner was chili, and the potato soup was delicious!
-
Bữa tối có ớt và món canh khoai tây cực kỳ ngon!
-
-
On the coffee table, a steaming bowl of soup awaited her.
-
Trên bàn cà phê, một bát canh hấp đang chờ được phục vụ cho cô ấy
-
-
Quinn grumbled, "It certainly isn't the biggest spoon in the soup line."
-
Quinn càu nhàu, "Đó chắc chắn không phải là chiếc thìa lớn nhất trong bát canh."
3. Các loại Soup trong Tiếng Anh
Soup chỉ là một cái tên chung nhất để chỉ các loại canh từ rau củ rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Bên cạnh đó, chúng ta có thể tham khảo tên các loại Soup dưới đây để có thể tự học và chế biến cho gia đình mình nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
Súp hải sản |
Seafood soup |
Súp cua |
Crab soup |
Súp hào tam tươi |
Fresh Shellfish soup |
Súp lươn |
Eel soup |
Súp gà ngô hạt |
Chicken & com soup |
Súp bò |
Beef soup |
Canh chua |
Sweet and sour fish broth |
Canh cá chua cay |
Hot sour fish soup |
Canh cải thịt nạc |
Lean pork & mustard soup |
Canh bò hành răm |
Beef & onion soup |
Canh cua |
Crab soup, Fresh water-crab soup |
Canh rò cải cúc |
Fragrant cabbage pork-pice soup |
Canh trứng dưa chuột |
Egg& cucumber soup |
Canh thịt nạc nấu chua |
Sour lean pork soup |
Miến gà |
Soya noodles with chicken |
4. Một vài ví dụ về Canh trong Tiếng Anh
-
New herbs should be used to flavor the soup.
-
Các loại thảo mộc mới nên được sử dụng để tạo hương vị cho canh.
-
-
He splattered soup all over his shirt.
-
Anh ta vấy súp khắp áo.
-
-
We returned to the office after enjoying fresh chicken soup and grilled cheese sandwiches.
-
Chúng tôi trở lại văn phòng sau khi thưởng thức canh gà tươi và bánh sandwich phô mai nướng.
-
-
Instead, she began a third bowl of soup while watching the bar fill up.
-
Thay vào đó, cô bắt đầu một bát canh thứ ba trong khi xem quán bar lấp đầy.
5. Thành ngữ liên quan đến Soup trong Tiếng Anh
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Be in the soup |
ở trong một tình huống khó chịu hoặc khó khăn |
If the corporation loses revenue again this year, it will be in the soup. Nếu tập đoàn mất doanh thu một lần nữa trong năm nay, nó sẽ gặp rắc rối.
Since denting my mother's brand-new sedan, I was in the soup. Kể từ khi phủ nhận chiếc sedan hoàn toàn mới của mẹ tôi, tôi đã ở trong tình huống khó khăn. |
Soup up |
tăng năng suất của xe bằng cách cải tiến động cơ |
Current computers can be soup up with new circuit boards. Máy tính hiện tại có thể được cải tiến lên với bảng mạch mới. |
(from) soup to nuts |
từ đầu đến cuối; bao gồm mọi thứ |
From soup to nuts, this is how you make a film campaign. Từ đầu đến cuối, đây là cách bạn thực hiện một chiến dịch phim.
The entire structure, from soup to nuts, was less expensive to build than the parking lot. Toàn bộ cấu trúc, từ đầu đến cuối, ít tốn kém hơn để xây dựng so với bãi đậu xe. |
6. Những lí do bạn nên ăn canh
(Hình ảnh minh họa Canh trong Tiếng Anh)
Trong khi chúng tôi đang vượt qua một mùa đông dài và lạnh khác, nhấm nháp món súp hoặc canh nóng và món hầm hấp có thể giữ cho bạn và gia đình bạn ấm áp hơn. Súp không chỉ giúp bạn thoát khỏi một đêm băng giá, nó còn là một cách giúp bạn có được bữa tối trên bàn một cách nhanh chóng.
-
Canh rất tốt cho sức khỏe của bạn, một số món súp/canh có thể phá vỡ chế độ ăn uống tiêu cực của bạn (các loại kem có thể đặc biệt nhiều chất béo và calo), giúp bạn có khả năng tiêu hóa tốt và một phần hỗ trợ bạn có được thân hình cân đối.
-
Chúng không tốn kém và dễ chuẩn bị. Súp và món hầm không đòi hỏi một lượng lớn thời gian để nấu. Trên thực tế, nếu bạn sử dụng nồi nấu chậm hoặc nồi áp suất, bạn có thể chuẩn bị một món súp mặn trong năm phút và để nồi làm phần còn lại của công việc.
-
Canh cung cấp nước cho bạn. Trong mùa đông lạnh giá, không có gì lạ khi uống ít nước hơn bạn cần. Nhưng trong khi bạn có thể không nóng và đổ mồ hôi, bạn vẫn mất chất lỏng thông qua các hoạt động hàng ngày. Vì súp chủ yếu là chất lỏng, chúng là một cách tuyệt vời để giữ nước và chống đói.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Thúc đẩy trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!