"Sốt Siêu Vi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Sốt siêu vi là một căn bệnh thường sẽ không gây nguy hiểm và có thể tự khỏi sau vài ngày nhờ sức đề kháng của cơ thể. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp bệnh tiến triển nhanh chóng mà không được chữa trị kịp thời thì có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi. Vậy “ Sốt siêu vị” tiếng anh được gọi là gì? Dấu hiệu của bệnh này là gì? Cùng tham khảo qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn bạn nhé!
1. Sốt siêu vi trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Sốt siêu vi được gọi là Viral fever.
Hình ảnh minh họa Sốt siêu vi
2. Thông tin chi tiết về căn bệnh sốt siêu vi
Nghĩa Tiếng Anh
- Viral fever is a fever caused by infection with different viruses (viruses). This is an acute disease, often appearing in children and the elderly due to weak immune systems.
Nghĩa Tiếng Việt
- Sốt siêu vi là tình trạng sốt do cơ thể bị nhiễm phải các loại virus (siêu vi trùng) khác nhau. Đây là một loại bệnh cấp tính, thường xuất hiện ở trẻ em và người cao tuổi do hệ miễn dịch yếu.
Phát âm: / 'vaiərəl 'fi:və/
Loại từ: Danh từ
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- There are many viruses that cause viral fever, the most typical of which are Rhinovirus, Adenovirus, Coronavirus (super dangerous virus), Enterovirus, Influenza virus, ...
- Có rất nhiều loại virus là nguyên nhân dẫn đến sốt siêu vi, trong đó điển hình nhất là virus Rhinovirus, Adenovirus, Coronavirus ( loại virus siêu nguy hiểm), Enterovirus, Virus cúm,...
- The number of people experiencing viral fever is highest at the time of season change, when the sudden change in weather creates favorable conditions for viruses to develop and cause disease.
- Số người gặp tình trạng sốt siêu vi cao nhất vào thời điểm giao mùa, khi thời tiết thay đổi đột ngột tạo điều kiện thuận lợi cho các loại virus phát triển và gây bệnh.
- If you have a viral fever, your body will show symptoms such as a high fever that lasts for several days, chills, vomiting or a red rash.
- Nếu bạn bị sốt siêu vi, cơ thể của bạn sẽ xuất hiện các triệu chứng như sốt cao và kéo dài trong nhiều ngày, ớn lạnh, nôn mửa hay phát ban đỏ.
Triệu chứng của bệnh sốt siêu vi
- High fever is one of the most common symptoms of viral fever. When infected, the patient can have a very high fever from 38 to 39 degrees Celsius, even up to 40-41 degrees Celsius in severe cases.
- Sốt cao là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của sốt siêu vi. Khi bị nhiễm bệnh, người bệnh có thể sốt rất cao từ 38 đến 39 độ C, thậm chí lên tới 40-41 độ C với các trường hợp nặng.
Sốt cao là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của sốt siêu vi
- When a child has a viral fever, some children will vomit repeatedly, often after eating.
- Khi bị sốt siêu vi, một số trẻ sẽ có biểu hiện nôn mửa nhiều lần, thường là nôn sau khi ăn.
- Doctors say that viral fever is a disease with a high ability to spread from person to person through common routes of transmission such as respiratory tract, food or blood.
- Các bác sĩ cho biết rằng sốt siêu vi là một loại bệnh có khả năng lây lan cao từ người này sang người khác qua các đường lây phổ biến như đường hô hấp , đường ăn uống hay đường máu.
- When we have viral fever, our body will be dehydrated so we need to stay hydrated by drinking at least 2 liters more water per day.
- Khi bị sốt siêu vi, cơ thể của chúng ta sẽ bị mất nước vì thế chúng ta cung cấp đầy đủ nước cho cơ thể bằng cách uống nhiều nước hơn ít nhất là 2 lít mỗi ngày.
- Viral fever and dengue fever in the early stages have quite similar symptoms, so doctors must do laboratory tests to make an accurate diagnosis.
- Bệnh sốt siêu vi và sốt xuất huyết ở giai đoạn đầu có những biểu hiện khá giống nhau vì thế bác sĩ phải làm các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán bệnh chính xác.
4. Một số từ vựng tiếng anh về một số loại bệnh
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Rash |
Phát ban đỏ |
Fever |
Phát sốt |
Headache |
Đau đầu, nhức đầu |
Stomachache |
Đau dạ dày, đau bao tử |
Backache |
Đau lưng, mỏi lưng |
Toothache |
Nhức răng, đau răng |
High blood pressure |
Cao huyết áp |
Cold |
Cảm lạnh, ớn lạnh |
Sore throat |
Viêm họng, đau họng |
Sprain |
Bong gân |
Infection |
Nhiễm trùng |
Broken bone |
Gãy xương, rạn xương |
Burn |
Bị bỏng |
Allergy |
Dị ứng |
Arthritis |
Nhức xương khớp, đau khớp xương |
Asthma |
Hen suyễn |
Bilharzia |
Bệnh giun chỉ |
Constipation |
Táo bón, khó tiêu khó đi đại tiện |
Diarrhea |
Ỉa chảy |
Flu |
Cảm cúm |
Hepatitis |
Viêm gan |
Malaria |
Sốt rét |
Scabies |
Bệnh ghẻ lở |
Smallpox |
Bệnh đậu mùa |
Heart attack |
Nhồi máu cơ tim |
Tuberculosis |
Bệnh lao phổi |
Typhoid |
Cảm thương hàn |
Sore eyes |
Nhức mắt, đau mắt |
Cough |
Ho |
Runny nose |
Sổ mũi |
Sneeze |
Hắt xì hơi |
Zoster |
Giời leo, mề đay, zona thần kinh |
Muscle cramp |
Chuột rút cơ |
Travel sick |
Say xe, trúng gió |
Nausea |
Buồn nôn, mắc ói |
Vomit |
Nôn mửa, ói |
Cirrhosis |
Bệnh xơ gan |
Diphtheria |
Bệnh bạch hầu |
Glaucoma |
Bệnh tăng nhãn áp |
Glycosuria |
Bệnh tiểu đường |
Haemorrhoids |
Bệnh trĩ |
Jaundice |
Bệnh vàng da ( một trong những triệu chứng của viêm gan) |
Osteoporosis |
Bệnh xương thủy tinh |
Rabies |
Bệnh dại |
Pneumonia |
Viêm phổi |
Swelling |
Sưng tấy |
Athlete's foot |
Bệnh nấm bàn chân |
Blister |
Phồng giộp |
Chest pain |
Bệnh đau ngực |
Chicken pox |
Bệnh thủy đậu |
Food poisoning |
Ngộ độc thực phẩm |
Fracture |
Gãy xương |
Low blood pressure |
Huyết áp thấp, tụt huyết áp |
Measles |
Bệnh sởi |
Migraine |
Bệnh đau nửa đầu |
Mumps |
Bệnh quai bị ( mọc hạch ở xương quai hàm) |
Rheumatism |
Bệnh thấp khớp |
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về căn bệnh Sốt siêu vi. Hãy bảo vệ sức khỏe của bản thân thật tốt bạn nhé!