"Thẻ Cào" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hiện nay, thẻ cào là một trong những vật phẩm thiết yếu được sử dụng vô cùng phổ biến. Thế nhưng đối với người học tiếng Anh, không phải ai cũng có thể nắm bắt được định nghĩa “thẻ cào” trong tiếng Anh là gì, từ vựng liên quan đến cụm từ này là gì? Hiểu được điều đó, hôm nay hãy cùng Studytienganh chúng mình tìm hiểu thông qua những thông tin bổ ích sau đây nha.
1. Thẻ cào trong tiếng Anh là gì?
Thẻ cào là một chiếc thẻ được làm từ chất liệu giấy hoặc nhựa mỏng. Trong thẻ cào có chứa những thông tin cần được bảo mật ở phía sau lớp phủ cào. Lớp phủ này được làm từ chất liệu tổng hợp, giúp che đi phần văn bản hoặc số seri bí mật nào đó. Và để thấy được thông tin bảo mật đó, bạn chỉ cần cào nhẹ lên bề mặt lớp phủ đó, rất dễ dàng và đơn giản phải không nào?
Ngày nay, trên thị trường trong nước, thẻ cào có mặt ở rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Cũng chính vì vậy nên nó được sử dụng càng ngày càng phổ biến hơn và đó cũng là lý do mọi người càng muốn tìm hiểu xem thẻ cào là gì. Cụ thể, chúng ta có thể biết đến một số loại thẻ cào như: Thẻ nạp tiền điện thoại, thẻ trúng thưởng, thẻ cào game, thẻ cào học trực tuyến...
(Hình ảnh minh họa cho Thẻ cào trong tiếng Anh)
Và trong bài viết này, chúng mình sẽ tập trung nhắc đến loại thẻ cào được sử dụng phổ biến nhất - thẻ nạp tiền điện thoại. Thẻ nạp điện thoại trong tiếng Anh là Phonecard hay còn gọi là Phone Recharge Card.
Ví dụ:
-
Now, I can easily buy a phone recharge card online on a bank's app.
-
Giờ đây, tôi có thể dễ dàng mua thẻ nạp điện thoại trực tuyến trên ứng dụng của ngân hàng.
2. Một số từ vựng, cụm từ thông dụng liên quan đến thẻ cào trong tiếng Anh
Thẻ cào cũng là một khái niệm nằm trong chủ đề từ vựng điện thoại. Để trợ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, chúng mình xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh về chủ đề điện thoại sau đây:
(Hình ảnh minh họa cho Thẻ cào trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Contacts |
Danh bạ |
|
Portable chargers |
Sạc dự phòng |
|
Battery charger |
Sạc điện thoại |
|
International call |
Cuộc gọi quốc tế |
|
Local call |
Cuộc gọi nội mạng, nội địa |
|
Engaged |
Máy bận |
|
Message |
Tin nhắn |
|
To send a text message |
Gửi tin nhắn |
|
Missed call |
Cuộc gọi nhỡ |
|
Ringtone |
Nhạc chuông |
|
To call / to phone |
Gọi điện |
|
To call someone back |
Gọi điện lại cho ai |
|
Hy vọng bài học trên đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa của cụm từ thẻ cào trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại những từ vựng tiếng Anh liên quan về chủ đề điện thoại vào kho từ vựng và học tiếng Anh thật chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để việc học trở nên hiệu quả hơn. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để bổ sung thêm nhiều kiến thức cần thiết, chúc bạn thành công!