Làm sao để FeS2 ra SO2
Những điều kiện nào cần để FeS2 ra SO2? FeS2 và SO2 là chất gì, có những tính chất vật lý hóa học nào, có ứng dụng và tác hại gì? Ở bài viết dưới, Studytienganh sẽ chia sẻ đến với bạn tất cả các kiến thức hóa học liên quan đến FeS2 ra SO2.
1. Phương trình từ FeS2 ra SO2 và một số kiến thức khác
Phương trình hóa học đốt cháy quặng pirit FeO2
4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2↑
Điều kiện của phản ứng từ FeS2 ra SO2
Điều kiện: Nhiệt độ
Hiện tượng hóa học khi đốt cháy quặng pirit
Xuất hiện màu nâu đỏ đặc trưng của Fe2O3
Cách thức tiến hành phản ứng cho FeS2, O2, Fe2O3, SO2
Đốt cháy quặng pirit FeS2 ở điều kiện nhiệt độ cao
SO2 được tạo ra từ FeS2 như thế nào?
2. Các nội dung mở rộng liên quan đến FeS2
2.1 Pirit sắt là gì?
-
Pirit sắt là một khoáng vật của sắt với kí hiệu hóa học là FeS2. Nó có ánh kim và sắc vàng đồng được đi từ nhạt tới đậm dần. Quặng pirit sắt sẽ tạo ra các tia lửa khi bị va đập với thép hoặc đá lửa.
-
Công thức phân tử của quặng pirit sắt: FeS2
-
Công thức cấu tạo gồm 2 phân tử S kết hợp với một phân tử Fe: S-Fe-S
Pirit sắt là gì?
2.2 Pirit sắt có những tính chất gì?
Tính chất vật lý
-
Quặng pirit sắt là một chất rắt, có ánh kim và có màu sắc vàng đồng
-
Vì là một chất rắn nên quặng pirit sắt không tan trong nước
Tính chất hóa học
FeS2 mang tính chất hóa học của muối vì vậy nó có thể thực hiện các phản ứng với axit, oxi.
Tác dụng với axit |
FeS2 + 8HNO3 → 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3 FeS2 + H2SO4 (đặc, nóng) → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O FeS2 + H2SO4 → H2S + S + FeSO4 |
Tác dụng với oxi |
4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2 |
2.3 Các phương pháp hiện nay sử dụng để điều chế ra quặng pirit sắt FeS2
Quặng pirit sắt chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng quặng sắt.
2.4 Ứng dụng của FeS2
Quặng pirit sắt được sử dụng phổ biến để làm cơ chế đánh lửa trong các dạng súng nổ. Ngoài ra, FeS2 còn được sử dụng trong việc sản xuất SO2, ứng dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, H2SO4,...
3. Các nội dung mở rộng liên quan đến SO2
3.1 SO2 là gì?
SO2 được gọi là lưu huỳnh Đioxit hay còn có tên gọi khác là khí sunfurơ. SO2 được sinh ra nhờ quá trình đốt cháy các quặng nhôm, kẽm, sắt,... hay các nhiên liệu hóa thạch.
3.2 Tính chất của SO2
Tính chất vật lý
SO2 là chất khí không có màu, có mùi hơi hắc, độc và nguy hiểm đến sức khỏe của con người nếu ngửi phải trong khoảng thời gian lâu. SO2 nặng hơn không khí.
Tính chất hóa học
Lưu huỳnh đioxit có đầy đủ các tính chất của một oxit axit như tác dụng với nước, với bazơ, với oxit bazơ.
Tác dụng với nước |
SO2 + H2O → H2SO3 |
Tác dụng với bazơ |
SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3 |
Tác dụng với oxit bazơ |
BaO + SO2 → BaSO3 CaO + SO2 → CaSO3 |
3.3 Tác hại của SO2
SO2 được biết đến là một chất khí gây ô nhiễm không khí hàng đầu, là một trong những nguyên nhân quan trọng gây tác hại đến sức khỏe của con người. SO2 gây nên kích ứng niêm mạc mắt và gây ra các bệnh cho đường hô hấp. Nếu tiếp xúc quá nhiều, SO2 thậm chí còn gây ra chết người.
SO2 nguy hiểm như thế nào?
3.4 Ứng dụng của SO2
Tuy có nhiều tác hại nhưng SO2 vẫn được sử dụng nhiều trong cuộc sống như:
-
Là nguyên liệu tẩy trắng bột, giấy,...
-
Dùng trong việc bảo quản các loại trái cây sấy khô, mứt,...
-
Sử dụng trong việc xử lý nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt
4. Lời kết
Trên đây là những chia sẻ của Studytienganh về câu hỏi làm sao để FeS2 ra SO2, qua đó cung cấp thêm cho bạn những kiến thức liên quan đến 2 chất này. Hy vọng bạn sẽ có thêm cho mình những kiến thức hóa học thật bổ ích.