"Dấu Gạch Ngang" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong tiếng anh hay tiếng việt, chúng ta thường sử dụng rất nhiều các loại dấu khác nhau trong văn viết để biểu thị các ý, giải thích hay thể hiện sự mạch lạc của câu như dấu chấm, dấu phẩy, dấu ngoặc...Trong bài viết ngày hôm nay, chúng mình sẽ chia sẻ với các bạn về tên gọi của “Dấu gạch ngang” trong tiếng anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm về tên gọi cũng như cách sử dụng của loại dấu này nhé.
1.Dấu gạch ngang trong tiếng anh là gì?
(dấu gạch ngang tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, “Dấu gạch ngang” được biết đến với tên gọi là Dash được dùng ở đầu mỗi câu. Chúng ta thường có hai loại là en dash (–) rất phổ biến và loại dài hơn làm em dash (—).
Dấu gạch ngang được kí hiệu là (–) là một loại dấu câu có hình thức khá giống với dấu gạch nối và dấu trừ trong bảng ký tự. Tuy nhiên, loại dấu này có hình dạng dài hơn hẳn về chiều ngang hay trong một số phông chữ, chiều cao trên đường cơ sở. Về ứng dụng, dấu gạch ngang thường được sử dụng linh hoạt trong các vị trí như đầu mục, đầu câu, cụm liên danh, đánh dấu phần chú thích, đánh dấu lời thoại nhân vật, giữa các từ tiếng khác.
Lưu ý, dấu gạch ngang khác với dấu gạch nối ở chỗ là dấu gạch nối không phải là một loại dấu và không có chức năng dấu câu.
Ví dụ:
- The dash is one of the most commonly used punctuation marks.
- Dấu gạch ngang là một trong những dấu câu được sử dụng phổ biến nhất.
- We should use dashes in each part of the report because it is easy to read and understand the content.
- Chúng ta nên sử dụng dấu gạch ngang ở mỗi phần của bản báo cáo bởi vì nó dễ để đọc và hiểu hết nội dung.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng bao gồm các thông tin về phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như nghĩa tiếng việt của từ vựng Dash (dấu gạch ngang) như sau:
Dash (Danh từ): dấu gạch ngang
Phát âm: Dash /dæʃ/
Nghĩa tiếng anh: Dash is the symbol ( – ), a short, horizontal mark used to separate parts of a sentence or used flexibly in positions such as the beginning of sentences, conjunctions, marking annotations, marking character dialogue…
Nghĩa tiếng việt: Dash là một dấu ngang ngắn, ký hiệu - dùng để ngăn cách các phần của câu hoặc được sử dụng linh hoạt ở các vị trí như đầu câu, liên từ, đánh dấu chú thích, đánh dấu đoạn đối thoại của nhân vật,...
Ví dụ:
- The dash is denoted by ( – ) which is commonly used in all types of documents.
- Dấu gạch ngang được ký hiệu là ( – ) được sử dụng phổ biến trong các loại văn bản.
- Actually, the mean sea-level is shown by the horizontal line a, dotted where it passes through the land, and the natural mean level of saturation be, above the sea-level, by a curved dot and dash line.
- Trên thực tế, mực nước biển trung bình được thể hiện bằng đường nằm ngang a, được chấm ở nơi nó đi qua đất liền và mức độ bão hòa trung bình tự nhiên cao hơn mực nước biển bằng một dấu chấm cong và đường gạch ngang.
(Một số loại dấu cơ bản)
3. Ví dụ anh việt
Bên cạnh những kiến thức chung chúng mình vừa chia sẻ thì ở đây là những ví dụ mở rộng cụ thể về cách dùng của Dash (dấu gạch ngang) trong các câu sau.
Dash (danh từ): Dấu gạch ngang
Ví dụ:
- The teacher commented on our discussion that we should put a dash in each heading to better divide the ideas and make it easier for people to read and understand it.
- Cô giáo nhận xét về bản thảo luận của chúng tôi rằng chúng tôi nên đặt dấu gạch ngang ở mỗi tiêu đề để phân chia các ý rõ hơn cũng như để mọi người dễ dàng đọc và hiểu nó.
- You should put a dash between two words with different meanings to better explain the content of the sentence. Look, here is my explanation, you can refer to it.
- Bạn nên đặt dấu gạch ngang giữa hai từ khác nhau về nghĩa để giải thích rõ hơn về nội dung của câu. Nhìn này, đây là bản giải thích của tôi, bạn có thể tham khảo nhé.
- Note that the use of dashes is limited in the text. Simply because it is very messy and not beautiful in terms of form. In my opinion, you should only use dashes when you need to explain something or when it is most necessary.
- Lưu ý rằng việc sử dụng dấu gạch ngang bị hạn chế trong văn bản. Đơn giản vì nó rất lộn xộn và không đẹp về mặt hình thức. Theo tôi, bạn chỉ nên sử dụng dấu gạch ngang khi cần giải thích điều gì đó hoặc khi cần thiết nhất.
- Pay attention to the hyphen between words, in some cases you may misunderstand it as a dash.
- Hãy chú ý về dấu gạch nối giữa các từ nhé, trong một số trường hợp bạn có thể hiểu nhầm đó là dấu gạch ngang.
(Khác nhau giữa hai loại dấu)
4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng tiếng anh liên quan đến Dash ( dấu gạch ngang). Bạn đọc có thể tham khảo bảng dưới đây nhé
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
punctuation |
chấm câu |
comma |
dấu phẩy |
hyphen |
dấu nối ngang |
minus |
dấu trừ |
slash |
dấu gạch chéo |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Dash - dấu gạch ngang trong tiếng anh. Hy vọng với những thông tin chúng mình chia sẻ về từ vựng bao gồm cách gọi, ví dụ và các từ vựng liên quan có thể giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng này trong câu. Chúc các bạn thành công!