Dự Định trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ và cụm từ khác nhau để cuộc giao tiếp của chúng ta trở nên phong phú, thú vị và đạt được mục đích khi giao tiếp. Và khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần phải học và nhớ các từ vựng để chúng ta có thể giao tiếp với nhau một cách thuận tiện hơn. Có câu hỏi rằng Bạn đã bao giờ tự mình lập ra một kế hoạch nào đó hay còn gọi là dụ định để thực hiện và đưa ra mục tiêu thời gian chính xác để hoàn thành nó hay chưa?Vậy hôm nay chúng mình hãy cùng tìm hiểu một cụm từ thường được sử dụng khá nhiều đó là dự định trong Tiếng Anh. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về định nghĩa và nên ra các ví dụ Anh - Việt nhé.
Hình ảnh minh họa dự định trong Tiếng Anh
Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Dự định trong tiếng anh có nghĩa là gì và một số ví dụ Anh Việt. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ dự định trong tiếng Anh. Phần hai: Một số từ vựng có liên quan đến từ dự định trong tiếng Anh. Chúng mình sẽ liệt kê trong phần này một số từ vựng đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với từ dự định trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo thêm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Dự định trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Việt, Dự định có thể được hiểu là một kế hoạch có thời gian, địa điểm được dự kiến hay phác thảo trước để thực hiện theo và hoàn thành mục tiêu dễ dàng và đơn giản hơn.
Trong tiếng Anh, Dự định tiếng anh là:
Plan ( Noun)
■ Nghĩa tiếng Việt: điều gì đó mà bạn dự định làm hoặc đạt được
■ Nghĩa tiếng Anh: something that you intend to do or achieve
Cách phát âm: /plæn/
Ví dụ:
- If you are subscribed to this app already but you pressed a button on the app to try to subscribe again, this message may have suddenly popped up. The message is probably saying that you already subscribed to a more expensive plan with more features.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn đã đăng ký ứng dụng này nhưng bạn nhấn một nút trên ứng dụng để cố gắng đăng ký lại, thông báo này có thể đã bất ngờ xuất hiện. Thông báo có thể nói rằng bạn đã đăng ký gói cước đắt hơn có nhiều tính năng hơn.
- Lenovo plans to release a tablet running webOS called CrossFire as soon as the third quarter of this year.
- Dịch nghĩa: Lenovo dự định sẽ phát hành một máy tính bảng chạy webOS được gọi là CrossFire ngay sau quý ba năm nay.
Trong tiếng Anh, khi Plan là một danh từ thì nó có nghĩa là kế hoạch, dự định, chương trình. Khi Plan là một động từ thì nó được hiểu theo nghĩa là phải, thiết kế, lập kế hoạch.
Ví dụ:
- He told us about his future plans.
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói với chúng tôi về kế hoạch tương lai của anh ấy.
Hình ảnh minh họa của dự định trong Tiếng Anh
Nghĩa khác của plan: a set of things to do in order to achieve something, especially one that has been considered in detail in advance (Dịch: một tập hợp những việc cần làm để đạt được điều gì đó, đặc biệt là những việc đã được xem xét chi tiết trước – hiểu theo nghĩa kế hoạch là chủ yếu)
Ví dụ:
- a three-year plan (Kế hoạch 3 năm).
2. Một số từ liên quan đến dự định trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa với Plan đó là Expected, to prepare, prediction
Một số collocation with plan
Từ "plan" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Động từ + plan
Cấu trúc |
Nghĩa của cấu trúc |
to implement a plan |
thực hiện, triển khai kế hoạch |
to put forward a plan |
đề xuất, đưa ra kế hoạch |
to abandon a plan |
từ bỏ kế hoạch |
to stick to a plan |
bám theo kế hoạch |
to come up with a plan |
nảy ra, nghĩ ra kế hoạch |
Tính từ + plan
Từ vựng |
Nghĩa của từ vựng |
definite plan |
kế hoạch chắc chắn |
impractical plan |
kế hoạch thiếu thực tế |
strategic plan |
kế hoạch có tính chiến lược |
ambitious plan |
kế hoạch tham vọng |
detailed plan |
kế hoạch chi tiết |
Hình ảnh minh họa của dự định trong tiếng anh
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các dự định hoặc kế hoạch. Trong cuộc sống, chắc hẳn ai cũng có hội bạn thân và chúng ta thường lên các kế hoạch đi chơi xa hay đi du lịch,vậy các từ tiếng Anh liên quan đến đi du lịch phổ biến nhất là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Destination |
điểm đến |
One way trip |
Chuyến đi 1 chiều |
Round trip |
Chuyến đi khứ hồi |
Itinerary |
Lịch trình |
Airline route map |
sơ đồ tuyến bay |
Inclusive tour |
tour trọn gói |
Low Season |
mùa nhỏ khách |
High season |
mùa đắt điểm |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về Dự định trong Tiếng Anh có nghĩa là gì và biết thêm về một số từ đồng nghĩa và một số từ vựng liên quan đến kế hoạch đi du lịch. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.