"Reject" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Tiếp nối những chuỗi bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay các bạn hãy cùng StudyTiengAnh đi tìm hiểu về REJECT trong tiếng Anh nghĩa là gì nhé!
(ảnh minh họa cho REJECT trong tiếng Anh)
1. Reject nghĩa là gì?
Cách phát âm: /rɪˈdʒekt/
Loại từ: Danh từ, Động từ
Nghĩa:
REJECT - Danh từ:
Nghĩa 1: một sản phẩm bị hư hỏng hoặc không được làm hoàn hảo
Nghĩa 2: kẻ bỏ đi, đồ bỏ đi, một người chưa được tổ chức hoặc xã hội chấp nhận
REJECT - Động từ:
Nghĩa 1: từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì đó hoặc ai đó
Nghĩa 2: không cho ai đó tình yêu và sự quan tâm mà họ muốn và đang mong đợi từ bạn
2. Ví dụ Anh - Việt
(ảnh minh họa cho REJECT trong tiếng Anh)
-
The murder appeal was rejected by the court.
-
Kháng cáo về tội giết người đã bị tòa bác bỏ.
-
The prime minister of this country rejected the suggestion that it was time for her to resign.
-
Thủ tướng nước này bác bỏ lời đề xuất rằng đã đến lúc bà ấy phải từ chức.
-
When my cousin was sent to boarding school, he felt as though his parents had rejected him.
-
Khi anh họ tôi được gửi đến trường nội trú, anh ấy cảm thấy như thể bố mẹ của anh ấy đã ruồng bỏ anh ấy.
-
Modernism finds new forms of expression and rejects traditional or accepted ideas.
-
Chủ nghĩa hiện đại tìm ra những hình thức biểu đạt mới và bác bỏ những ý tưởng truyền thống hoặc đã được chấp nhận.
-
He rejected her unwelcome advances.
-
Anh từ chối những lời đề nghị không được hoan nghênh của cô.
-
The steelworkers' leader rejected the 5% pay rise and said that it was an insult to the profession.
-
Lãnh đạo công ty luyện thép bác bỏ việc tăng lương 5% và cho rằng đó là sự xúc phạm nghề nghiệp.
-
Maisie always considered herself to be one of life's rejects.
-
Maisie luôn coi mình là một trong những kẻ bỏ đi của cuộc đời.
-
This high school rejects a quarter of all applicants.
-
Trường trung học này từ chối một phần tư số thí sinh nộp đơn.
-
When she was a child, Lucy had felt rejected by her father.
-
Khi còn là một đứa trẻ, Lucy đã cảm thấy bị cha mình từ chối.
3. Một số từ vựng liên quan
(ảnh minh họa cho REJECT trong tiếng Anh)
Cụm từ đồng nghĩa
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
deny |
từ chối, phủ nhận, khẳng định điều gì đó sai sự thật |
|
dismiss |
gạt bỏ, bác bỏ, quyết định rằng điều gì đó hoặc ai đó không quan trọng và không đáng xem xét |
|
rebuff |
cự tuyệt, khước từ, từ chối chấp nhận một đề nghị hoặc đề nghị hữu ích từ ai đó, thường bằng cách trả lời một cách không thân thiện |
|
refuse |
nói rằng bạn sẽ không làm hoặc chấp nhận điều gì đó |
|
renounce |
bỏ, không thừa nhận, nói một cách chính thức hoặc công khai rằng bạn không còn sở hữu, ủng hộ, tin tưởng hoặc có mối liên hệ với điều gì đó |
|
repudiate |
từ chối chấp nhận điều gì đó hoặc ai đó là đúng, tốt hoặc hợp lý |
|
Cụm từ trái nghĩa
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
accept |
chấp nhận |
|
approve |
tán thành, đồng ý |
|
admit |
đồng ý rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là không muốn |
|
agree |
đồng ý, tán thành |
|
take |
nhận, lấy, tiếp nhận |
|
choose |
chọn |
|
Trên đây là toàn bộ những kiến thức bổ ích và thú vị về REJECT trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn.Chúc các bạn có một ngày học tập thành công và hiệu quả.