Bảng Báo Giá trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn là một người học tập về kinh tế, làm việc trong giới kinh tế và muốn học thêm từ vựng tiếng anh.Hôm nay, bạn muốn tìm hiểu về từ Bảng báo giá nhằm làm phong phú vốn từ của mình. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về chủ đề Bảng báo giá tiếng anh qua bài chia sẻ bên dưới.
Bảng Báo Giá trong Tiếng Anh là gì
Như bạn đã biết, bảng báo giá được dùng để giúp khách hàng nắm được những thông tin cơ bản và báo giá cả của sản phẩm một cách nhanh chóng và tiện lợi. Bảng báo giá được sử dụng khá phổ biến trong hầu hết các công ty, doanh nghiệp,.. Thật vậy, thuật ngữ đặc biệt này trong tiếng anh cũng có nghĩa tương tự.
Bảng báo giá tiếng anh được dịch sang tiếng anh là Quotation.
Bảng báo giá tiếng anh là gì
Thông tin chi tiết của từ Bảng báo giá tiếng anh
Cách phát âm
Từ Quotation có cách phát âm không khó và được phiên âm như sau:
-
Trong tiếng Anh Anh /kwəʊˈteɪ.ʃən/
-
Trong tiếng Anh Mỹ /kwoʊˈteɪ.ʃən/
Thông tin chi tiết của từ Bảng báo giá tiếng anh
Cụm từ thông dụng
Quotation trong tiếng anh có một số cụm từ, cụm danh từ thông dụng sau. Khi ghép và trở thành cụm từ, Quotation có thể mang một nghĩa hoàn toàn khác mà không nhất thiết phải là Bảng báo giá.
Một số cụm có chứa từ Quotation |
Nghĩa tiếng việt |
Quotation Marks |
Dấu ngoặc kép |
Quotation from |
Trích dẫn từ |
Quotation of |
Báo giá của |
Short quotation |
Trích dẫn ngắn |
Service quotation |
Bảng báo giá dịch vụ |
Những ví dụ của từ Quotation - Bảng báo giá tiếng anh
- Ví dụ 1: For businesses, the pre-quote for customers shows the professionalism and respect for customers of that business.
- Dịch nghĩa: Đối với doanh nghiệp, việc báo giá trước cho khách hàng thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khách hàng của doanh nghiệp đó.
- Ví dụ 2: Quotation helps customers grasp basic information about names, features and prices of goods and services.
- Dịch nghĩa: Báo giá giúp khách hàng nắm bắt được những thông tin cơ bản về tên gọi, tính năng, giá cả của hàng hóa, dịch vụ.
- Ví dụ 3: Customers can partly evaluate the working style and professionalism of the company through the quotation that the company has given.
- Dịch nghĩa: Khách hàng có thể phần nào đánh giá được phong cách làm việc và sự chuyên nghiệp của công ty thông qua bảng báo giá mà công ty đã đưa ra.
- Ví dụ 4: Almost all businesses use price quotes such as tour services, stationery, furniture products, electronic equipment, ...
- Dịch nghĩa: Hầu hết tất cả các doanh nghiệp đều sử dụng bảng báo giá như: dịch vụ du lịch theo tour, đồ văn phòng phẩm, sản phẩm nội thất, thiết bị điện tử,...
Một số ví dụ của từ Bảng báo giá tiếng anh
- Ví dụ 5: Quotations are often created using Word or Excel software to easily provide information to customers, agents, ...
- Dịch nghĩa: Báo giá thường được tạo bằng phần mềm Word hoặc Excel để dễ dàng cung cấp thông tin cho khách hàng, đại lý, ...
- Ví dụ 6: Without the quotation, it will be difficult for customers to compare services, products, ... between businesses to make the most optimal final choice.
- Dịch nghĩa: Nếu không có bảng báo giá, khách hàng sẽ khó có thể so sánh dịch vụ, sản phẩm,… giữa các doanh nghiệp để đưa ra lựa chọn cuối cùng tối ưu nhất.
- Ví dụ 7: Each company will have a separate quotation for the form and arrangement. Having a clean, beautiful-looking quote template is a huge plus for the customer for that company.
- Dịch nghĩa: Mỗi công ty sẽ có một bản báo giá riêng về hình thức và cách sắp xếp. Có một mẫu báo giá đẹp, sạch sẽ là một điểm cộng rất lớn cho khách hàng đối với công ty đó.
- Ví dụ 8: Quotation is widely used as the text form. This is a sample that businesses and companies are indispensable when operating in the field of exchanging and buying and selling goods.
- Dịch nghĩa: Bảng báo giá được sử dụng rộng rãi như là hình thức văn bản. Đây là mẫu mà các doanh nghiệp, công ty không thể thiếu khi hoạt động trong lĩnh vực trao đổi mua bán hàng hóa.
Một số ví dụ của từ Bảng báo giá tiếng anh
- Ví dụ 9: Having a detailed quotation will help businesses or companies avoid getting bids, haggles or price hints of customers for their products and services.
- Dịch nghĩa: Việc có một bảng báo giá chi tiết sẽ giúp các doanh nghiệp, công ty tránh được việc khách hàng trả giá, hớ hênh hay ép giá sản phẩm, dịch vụ của mình.
- Ví dụ 10: Quotation is not fixed but will be made regularly from time to time because product prices fluctuate and are less stable. Therefore, businesses need to update the prices continuously and most accurately.
- Dịch nghĩa: Bản báo giá không cố định mà sẽ được đưa ra thường xuyên theo thời gian vì giá sản phẩm luôn biến động và kém ổn định. Vì vậy, doanh nghiệp cần cập nhật giá liên tục và chính xác nhất.
Một số từ vựng khác liên quan đến Các loại Giá trong kinh tế học
Dưới đây là một số từ vựng thuộc Các loại Giá trong kinh tế học mà có thể bạn đã biết qua:
Một số từ vựng khác |
Nghĩa tiếng việt |
Cost of goods sold |
Giá vốn bán hàng |
Exchange rate differences |
Chênh lệch tỷ giá |
Equivalent unit cost |
Giá thành đơn vị tương đương |
Product cost |
Giá thành sản phẩm |
Prime cost |
Giá thành cơ bản |
Margin |
Tỷ suất lãi trên giá bán |
Mark-up |
Tỷ suất lãi trên giá vốn |
Bên trên là những chia sẻ của Studytienganh.vn về Bảng báo giá tiếng anh là gì. Hy vọng chúng hữu ích và giúp bạn bổ sung nhiều kiến thức để sớm trở thành người thành thạo tiếng anh. Chúc bạn thành công!