Empty Out là gì và cấu trúc cụm từ Empty Out trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, mình sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá mới mẻ với mọi người. Việc tiếp thu một từ mới hơi xa lạ đôi khi cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều . Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm động từ “empty out” trong Tiếng Anh. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thật tốt nhé!!!!
empty out trong Tiếng Anh
1. “Empty out” trong Tiếng Anh là gì?
Empty out
Cách phát âm: /ˈemp.ti aʊt/
Định nghĩa:
Rỗng tuếch, rỗng hay hết sạch là một loại cụm tính từ để mô tả tình trạng không có một tí gì ở trong đó. Nói về tình trạng túi rỗng tuếch, đầu óc rỗng tuếch cạn ý tưởng,...Hoặc cụm từ để nói về những nội dung tỏ ra là không có nội dung đáng kể hoặc thiếu thông minh, thiếu sự sáng tạo và ý tưởng, câu văn rỗng, hết sạch lương thực.
Loại từ trong Tiếng Anh:
là một cụm tính từ có thể sử dụng rất phong phú ở nhiều tính huống để mô tả những sự vật, đối tượng khác nhau trong Tiếng Anh.
Cũng như các loại cụm tính từ khác thì “empty out” cũng có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để có thể cấu thanh nhiều cụm từ mang nhiều nghĩa mới.
Ở một số tình huống “empty out” được hiểu như một tính từ với nhiều nghĩa đa dạng khác nhau.
- The company of members looked completely dwarfed in the vast, cavernous space of the almost empty out concert music hall.
- Công ty của các thành viên trông hoàn toàn lùn đi trong không gian rộng lớn, hang động của phòng hòa nhạc gần như trống rỗng.
- He stared at the empty out paper of a test was nearly over, and he hadn't managed to answer any of the only questions.
- Anh ta nhìn chằm chằm vào tờ giấy trống của một bài kiểm tra gần kết thúc, và anh ta đã không thể trả lời bất kỳ câu hỏi duy nhất nào.
2. Cách sử dung cụm tính từ “emtpy out” trong những tình huống Tiếng Anh:
empty out trong Tiếng Anh
Cụm từ để chỉ tình huống không chứa bất kỳ thứ hoặc người nào:
- The room was empty out except for a closet standing in one corner, which was full of clothes.
- Căn phòng trống rỗng ngoại trừ một cái tủ đứng ở một góc, nơi chứa đầy quần áo.
- I went shopping today with my friends but when I reached the checkout counter in the supermarket, to my horror my wallet was completely empty out.
- Hôm nay tôi đi mua sắm với bạn bè nhưng khi tôi đến quầy thanh toán trong siêu thị, thật kinh hoàng là ví của tôi đã cạn sạch.
- Can you help me leave the empty out bottle outside the back door, please?
- Làm ơn giúp tôi để cái chai rỗng ngoài cửa sau được không?
Cụm từ thể hiện cho sự không chân thành hoặc không có bất kỳ ý nghĩa thực sự nào, không có mục đích hoặc lợi ích:
- They're just said empty out promises.
- Họ chỉ nói những lời hứa suông.
- According to his relatives, he said that his life has been completely empty out since his wife passed away.
- Theo người thân của anh, anh cho biết cuộc sống của anh hoàn toàn trắng tay kể từ khi vợ mất.
- I felt empty out, like a part of me had died and there was no hope for an afterlife.
- Tôi cảm thấy trống rỗng, giống như một phần của tôi đã chết và không còn hy vọng về một thế giới bên kia.
Trong trường hợp “empty out” là cụm động từ để thể hiện việc loại bỏ mọi thứ từ bên trong một cái gì đó:
- I emptied out the closet and put my belongings into the red overnight case.
- Tôi dọn sạch tủ và cất đồ đạc của mình vào chiếc hộp màu đỏ để qua đêm.
- Would you mind emptying out your pockets please now?
- Bây giờ bạn có phiền làm hết sạch túi của mình không?
- Empty out the soup tomato into a saucepan and simmer gently for twenty minutes.
- Trút cà chua súp vào nồi và đun nhỏ lửa trong 20 phút.
- She drank quickly emptied out her glass and ordered another cocktails drink.
- Cô uống cạn ly và gọi một ly đồ uống khác.
3. Những cụm từ và cụm cấu trúc đi với “empty out”:
empty out trong Tiếng Anh
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
an empty out box |
một cái hộp trống rỗng |
an empty out bottle |
một chai rỗng |
an empty out space |
một không gian trống |
half empty out |
hết một nửa |
stood empty out |
đứng trống rỗng |
feeling empty out |
cảm thấy trống rỗng |
empty out of something |
làm trống một cái gì đó |
empty out words |
nói trống không |
empty out gestures |
cử chỉ trống rỗng |
empty out promises |
thất hứa |
do something on an empty out stomach |
làm gì đó khi bụng đói |
empty out nest |
trống ra khỏi tổ |
empty out suit |
trút bỏ bộ đồ |
be running on empty out |
đang chạy rỗng |
empty out quickly |
làm trống nhanh chóng |
the train empty out |
chuyến tàu trống rỗng |
the automatic flush cistern empty out |
bể xả tự động trống rỗng |
promotion empty out |
khuyến mãi trống rỗng |
empty out the bucket |
đổ ra khỏi xô |
the pool empty out water |
hồ bơi cạn nước |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa và cách sử dụng cụm từ “empty out” trong Tiếng Anh nhé!!!