"Đất" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Việc dùng từ Tiếng Anh cho đúng tình huống là cả một quá trình học tập và rèn luyện, đôi khi chỉ một từ đơn giản trong tiếng việt nhưng trong tiếng Anh tùy trường hợp mà có nhiều từ vựng để diễn đạt chữ đang nói và chúng ta cần phải sử dụng cho hợp lí. Hôm nay, hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mới Đất trong Tiếng Anh sẽ được dùng như thế nào và với những trường hợp khác nhau thì sẽ có một từ tương ứng. Với những ví dụ tương ứng cho từng trường hợp, việc học từ mới sẽ đơn giản hơn nhiều.
1. Đất trong Tiếng Anh là gì?
Để nói về đất thì với một trường hợp khác nhau thì ta có từ tương ứng với huống mà chúng ta cần biểu đạt:
Land: Có nghĩa là một khu đất rộng dùng để chỉ những mảnh đất cò bay thẳng cánh ở những vùng quê ngoài ngoại ô thành phố, thường thì những khu đất này được dùng cho mục đích nông nghiệp.
- The land is vast and there are a lot of people who want to buy it to grow their paddy field or the orchid. The landlord said that whoever got the higher price the land would belong to that person.
- Đất đai rộng lớn và có rất nhiều người muốn mua nó để trồng lúa hoặc trồng lan. Chủ nhà cho rằng, ai được giá cao hơn thì mảnh đất đó sẽ thuộc về người đó.
- My uncle has land in his country and it is still not being used yet. The people in the family offer him to sell for them but he does not agree. He said that the price they offer is too low.
- Bác tôi có một mảnh đất ở quê và vẫn chưa được sử dụng. Những người trong gia đình đề nghị bác bán cho họ nhưng bác không đồng ý. Bác cho rằng mức giá họ đưa ra là quá thấp.
đất trong tiếng Anh
Ground: là từ dùng để chỉ một mảnh đất bất kì mà có thể được dùng cho mục đích thiết kế cho một hoạt động hay mục đích cụ thể nào đó.
- She failed on the ground and broke her arm. She is really hurt but can not tell to her mom. She worried that her mom would yell at her.
- Cô ngã trên mặt đất và bị gãy tay. Cô ấy thực sự rất đau nhưng không thể nói với mẹ. Cô ấy lo lắng rằng mẹ cô ấy sẽ la mắng cô ấy.
- The fact that the ground has been used for another plan. The student in the school in the next few days will know what is the ground used for?
- Thực tế là mặt bằng đã được sử dụng cho một kế hoạch khác. Học sinh trong trường mấy ngày nữa sẽ biết mặt bằng dùng để làm gì?
đất trong tiếng Anh
Soil: là từ được dùng để chỉ đất được dùng cho mục đích nông nghiệp.
- The soil in the highland is eroded because of heavy rain and eruption. The local people have to deal with all the consequences and a lot of people lost their lives.
- Đất ở vùng cao bị xói mòn vì mưa lớn và phun trào. Người dân địa phương đã phải đối phó với tất cả các hậu quả và rất nhiều người đã mất mạng.
- Soil is used for planting and the farmer usually does land cultivation before planting to make sure the mineral is in the soil enough to grow the trees.
- Đất được sử dụng để trồng cây và người nông dân thường làm đất trước khi trồng để đảm bảo khoáng chất trong đất đủ cho cây phát triển.
Lot: là từ để chỉ một bãi đất nhỏ thuộc trung tâm thành phố, thị xã. Đất này thường được dùng để làm bãi giữ xe hoặc dùng cho việc xây dựng.
- The lot is used to build the building lot for this town and the local people here are waiting for it to finish in more than half a year. We hope that the new building will be done in a few more days.
- Lô đất được sử dụng để xây dựng khu cao ốc cho thị trấn này và người dân địa phương ở đây đang chờ đợi nó hoàn thành trong hơn nửa năm. Chúng tôi hy vọng rằng tòa nhà mới sẽ được hoàn thành trong một vài ngày nữa.
- The parking lot is so narrow and there is not enough space for car to park
- Bãi đậu xe chật hẹp không đủ chỗ để ô tô.
Plot: từ dùng để diễn tả một mảnh đất nhỏ được dùng cho việc xây dựng nhà ở, hoặc được dùng để trồng rau, hoặc được dùng để chỉ chôn cất dành riêng cho người đã mất.
- She has used her entire life's money to buy a small plot of land to build a small house but she is not lucky. Her money has been scammed by the real estate company.
- Cô đã dùng tiền cả đời để mua một mảnh đất nhỏ để xây một ngôi nhà nhỏ nhưng cô không gặp may. Tiền của cô đã bị lừa bởi công ty bất động sản.
- I want to buy a house with a small plot in front of the house to plant vegetable.
- Tôi muốn mua một căn nhà có mảnh đất nhỏ trước nhà để trồng rau.
- The old people usually choose their burial plot when they are still alive and their children will follow their instruction to organize the place to their will.
- Người lớn tuổi thường lựa chọn nơi chôn cất khi họ còn sống và con cháu sẽ làm theo chỉ dẫn của họ để sắp xếp nơi chôn cất theo ý muốn của họ.
đất trong tiếng Anh
Space: là từ được dùng để chỉ một khoảng đất rộng mà không có nhà cửa xung quanh.
- The space here is vaster than I expected. I can't not see any house around where i stand.
- Khu đất ở đây rộng hơn tôi mong đợi. Tôi không thể nhìn thấy bất kỳ ngôi nhà nào xung quanh nơi tôi đứng.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “đất” trong tiếng Anh!!!