Welcome on Board là gì và cấu trúc Welcome on Board trong Tiếng Anh
“ Welcome on board” là câu nói đầu tiên từ các nhân viên mỗi khi bạn bước lên một chiếc tàu nào đó. Vậy câu nói này mang ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng giải đáp thắc mắc ngay qua bài viết dưới đây nhé!
1. Welcome on board là gì?
Welcome on board là một cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là “ Chào mừng bạn lên tàu” hay “ Chào mừng quý khách lên tàu”
Hình ảnh minh họa Welcome on board
2. Cấu trúc và cách dùng Welcome on board
Khi chào đón quý khách lên tàu thì các nhân viên trên tàu sẽ dùng câu nói “ Welcome on board” để nói với khách với thái độ niềm nở. Hoặc khi bạn mời ai đó lên tàu của mình, bạn cũng có thể dùng câu nói này để nói với họ với sự thân thiện, vui mừng cùng sự tiếp đãi chu đáo.
Ví dụ:
- Welcome on board the Marina of the Seas.
- Chào mừng quý khách lên tàu Marina of the Seas.
- Welcome on board Moonlight Seas. We'll depart in 15 minutes.
- Chào mừng quý khách lên tàu Moonlight Seas. Chúng ta sẽ khởi hành trong vòng 15 phút nữa.
3. Các ví dụ anh - việt
Ví dụ:
- Welcome to the Moonboo Express train. A place of emotional uplifting and emotional uplifting.
- Chào mừng bạn lên chuyến tàu Moonboo Express. Nơi của sự thăng hoa cảm xúc và động điệu về tâm hồn.
- Welcome aboard Champions. Champions shipping company would like to thank you for always trusting and choosing VIP SAS ships for your trip. Your trust is a great motivation for Champions to increasingly upgrade and develop its services to bring the most comfort and convenience to you in your journey across the Pacific.
- Chào mừng quý khách lên tàu Champions. Hãng tàu Champions xin chân thành cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng và lựa chọn tàu VIP SAS cho chuyến du lịch của mình. Sự tín nhiệm của quý khách là một nguồn động lực to lớn để Champions ngày một nâng cấp và phát triển các dịch vụ của mình hơn nhằm mang lại sự thoải mái và tiện nghi nhất cho quý khách trong hành trình vượt Thái Bình Dương.
- Welcome on board. For your safety and health, please wear a mask throughout the journey and wash your hands with sanitizer and take your temperature before boarding. Thank you!
- Chào mừng quý khách lên tàu. Vì đảm bảo cho sự an toàn và sức khỏe của quý khách, xin quý khách vui lòng đeo khẩu trang trong suốt hành trình và rửa tay sát khuẩn và đo nhiệt độ trước khi lên tàu. Xin cảm ơn!
4. Một số cụm từ Tiếng Anh về hàng hải thông dụng
Sailor: thủy thủ
- The Russian Navy has a total of 68 submarines, including nuclear attack submarines, combat submarines and intercontinental ballistic missile submarines. Each time the navy deployed a mission, sailors on each submarine would have to spend at least 3 months below the surface of the water life.
- Hải quân Nga có tổng cộng 68 chiếc tàu ngầm, trong đó có tàu ngầm tấn công hạt nhân, tàu ngầm chiến đấu và tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo liên lục địa. Mỗi lần hải quân triển khai nhiệm vụ, thủy thủ trên mỗi tàu ngầm sẽ phải trải qua cuộc sống ở bên dưới mặt nước ít nhất là 3 tháng.
Thủy thủ trên tàu
Caption: thuyền trưởng
- Every time someone calls the name "Captain", everyone feels the resonance of the powerful bell on the cockpit with the majestic and mighty image of the captain of the ship drifting in the middle of the ocean. covered with storms and storms.
- Mỗi khi ai đó gọi tên “Thuyền trưởng”, ai cũng cảm nhận được âm vang của tiếng chuông uy lực trên buồng lái với hình ảnh oai phong, dũng mãnh của người thuyền trưởng đang lênh đênh giữa đại dương. bao mưa gió bão bùng.
The radio communications officer: Nhân viên thông tin vô tuyến
- The radio communications officer is responsible and obligated to ensure communications between his vessel and other ships at sea and with the radio communication stations on shore; Acquire information about emergency signals and navigation announcements as well as weather forecasts.
- Nhân viên thông tin vô tuyến có trách nhiệm và nghĩa vụ bảo đảm việc thông tin liên lạc giữa tàu của mình với các tàu khác trên biển và với các đài thông tin vô tuyến ở trên bờ; thu nhận các thông tin về tín hiệu cấp cứu và thông báo hàng hải cũng như các bản tin dự báo thời tiết.
Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
- The structure of the bridge in the middle will be the control console and all operations of the ship at sea are under the control of this console.
- Cấu trúc của buồng lái tàu biển thưởng ở giữa sẽ là bàn điều khiển (control console) và toàn bộ hoạt động của con tàu trên biển đều chịu kiểm soát của chiếc bàn điều khiển này.
Buồng lái tàu
Passenger: hành khách
- Most passengers prefer to use Wi-Fi and internet while on board with stable and high speed network connection. Passangers and partner Smarttech have come together to create and develop solutions to meet the needs of passengers and staff on board.
- Hầu hết mọi hành khách đều thích sử dụng Wi-Fi và internet khi đang ở trên tàu với kết nối mạng ổn định và tốc độ cao. Passangers cùng với đối tác Smartech đã cùng nhau sáng tạo và phát triển các giải pháp đáp ứng nhu cầu của hành khách cũng như các nhân viên trên tàu.
Hy vọng bài viết về “ Welcome on board” đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị nhé!