Tổng Hợp trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Mỗi khi muốn kết hợp những thứ nhỏ vào những phần chung của một cái gì đó bằng Tiếng Anh, bạn sẽ nói như thế nào? Lúc đó bộ não của chúng ta có kịp “nhảy số” từ vựng mà chúng ta cần nói. Hôm nay, Studytienganh.vn sẽ cung cấp cho bạn từ vựng liên quan đến Tổng hợp bằng Tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng mình cũng sẽ bổ sung cách sử dụng và những từ vựng liên quan để giúp bạn nâng tầm vốn từ vựng của mình nhé!

 

tổng hợp tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Tổng hợp trong Tiếng Anh)

1. Thông tin từ vựng

- Từ vựng: Tổng hợp - Synthesis

 

- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈsɪn.θə.sɪs/

 

- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Synthesis hay Tổng hợp được sử dụng để mô tả sự tổng hợp các bộ phận, các yếu tố lại với nhau thành 1 tổ hợp hoàn chỉnh.

 

Ví dụ:

  • A new method that is a synthesis of the best features of the old methods

  • Một phương pháp mới được tổng hợp từ những đặc điểm tốt nhất của những phương pháp cũ.

  •  

  • "A synthesis of African and Latin rhythms," Thomas says of his new album.

  • “Đó là sự kết hợp giữa âm nhạc của Latinh và Châu Phi”, Thomas nói về album mới của anh ấy. 

 

2. Cách sử dụng Synthesis trong Tiếng Anh

Synthesis được sử dụng dưới dạng Danh từ và thường đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu. Tuy chỉ là danh từ, Synthesis lại mang một khía cạnh khác nhau tùy theo ngữ cảnh của câu. Hãy cùng tìm hiểu với Studytienganh.vn nhé!

 

- Dưới góc độ chuyên ngành Hóa học, Synthesis được sử dụng nhằm ám chỉ sản xuất một chất từ các vật liệu đơn giản hơn sau một phản ứng hóa học.

 

tổng hợp tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Tổng hợp trong Tiếng Anh)

 

Ví dụ:

  • The creation of more effective, selective, and environmentally tolerant processes requires the rational design, synthesis, and optimization of catalyst systems.

  • Việc tạo ra các quy trình hiệu quả hơn, có chọn lọc và chịu được môi trường đòi hỏi thiết kế hợp lý, tổng hợp và tối ưu hóa các hệ thống chất xúc tác.

  •  

  • The synthesis of molecules that communicate with and probe biological structures is extremely useful for studying and learning the processes that occur in living systems.

  • Sự phát triển của các phân tử giao tiếp và thăm dò các cấu trúc sinh học là vô cùng hữu ích cho việc nghiên cứu và tìm hiểu các quá trình xảy ra trong các hệ thống sống.

  •  

  • Synthetic dyes and probes have played a critical role in recent advances in imaging, allowing for the use of more efficient and less invasive approaches in the hunt for diseased or injured tissue.

  • Thuốc nhuộm và đầu dò tổng hợp đã đóng một vai trò quan trọng trong những tiến bộ gần đây trong hình ảnh, cho phép sử dụng các phương pháp tiếp cận hiệu quả hơn và ít xâm lấn hơn trong việc tìm kiếm mô bệnh hoặc bị thương.

 

- Theo nghĩa hiểu thông thường, Synthesis là sự pha trộn các ý tưởng, ảnh hưởng hoặc những thứ khác nhau để tạo nên một tổng thể khác biệt hoặc mới hơn cái cũ. Tổng hợp thường đi cùng với phân tích bởi vì bạn phá vỡ một khái niệm / ý tưởng thành các phần / điểm quan trọng của nó, vì vậy bạn có thể rút ra những điều hữu ích, kết luận hoặc đưa ra quyết định tổng hợp về chủ đề hoặc vấn đề nào đó.

 

Ví dụ:

  • This third synthesis compiles a variety of results.

  • Tổng hợp thứ ba này tóm tắt các loại phát hiện khác nhau.

  •  

  • You must go beyond a synthesis of the literature of reflective assignments.

  • Các bài tập phản ánh đòi hỏi bạn phải vượt ra ngoài sự tổng hợp của tài liệu.

  •  

  • A synthesis does not only demonstrate what the research says; it should also point out what the research doesn't say.

  • Một bản tổng hợp không chỉ cho chúng ta thấy những gì nghiên cứu cho chúng ta biết; một sự tổng hợp cũng nên xác định những gì nghiên cứu không cho chúng ta biết

 

3. Từ vựng liên quan đến Synthesis 

 

tổng hợp tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Tổng hợp trong Tiếng Anh)

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ: 

Synthesize (động từ)

tổng hợp

She synthesized conventional and contemporary medical philosophies in her care.

Cô ấy đã tổng hợp các triết lý y tế thông thường và đương đại vào việc chăm sóc của mình.

Synthetic (tính từ)

tổng hợp

Synthetic rubber is used to make the tyres.

Cao su tổng hợp được sử dụng để làm vỏ xe.

Synthesize (danh từ)

nhạc cụ

Subtractive synthesis, additive synthesis, and frequency modulation synthesis are all approaches used by synthesizers to create music.

Tổng hợp trừ, tổng hợp cộng và tổng hợp điều tần là tất cả các cách tiếp cận được sử dụng bởi các nhà tổng hợp để tạo ra âm nhạc.

 

4. Từ đồng nghĩa

Tổng hợp trong Tiếng Anh không chỉ có từ Synthesis là có nghĩa tương đồng. Bên cạnh đó, chúng ta vẫn còn rất nhiều những từ vựng cùng nghĩa và có thể thay thế trong quá trình sử dụng.

 

Từ vựng

Ví dụ

Mixture

In certain parts of the world, a simple mixture of glucose and water will save lives.

Ở một số nơi trên thế giới, sự kết hợp đơn giản giữa glucose và nước sẽ cứu được nhiều mạng sống.

Combination

For future security and return on investment, a combination of carefully chosen funds is the best option.

Để đảm bảo an toàn trong tương lai và lợi tức đầu tư, sự kết hợp của các quỹ được lựa chọn cẩn thận là lựa chọn tốt nhất.

Fusion

The fusion hardens as it cools.

Hỗn hợp đông lại khi nguội.

Amalgamation

Wear designers also use an âmlgamtion of old and modern techniques.

Các nhà thiết kế trang phục cũng sử dụng một sự kết hợp của các kỹ thuật cũ và hiện đại.

 

5. Từ vựng liên quan đến Tổng hợp bằng Tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa

Colligate

Thống kê

Data

Dữ liệu

Summary table

Bảng tổng hợp

Report

Báo cáo

Synthesis file

File tổng hợp

Document

Tài liệu

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tổng hợp trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !