Agenda là gì và cấu trúc từ Agenda trong câu Tiếng Anh

Agenda là một thuật ngữ được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trong tiếng anh hiện nay, đặc biệt là trong các sự kiện, cuộc họp, buổi lễ kỷ niệm hội thảo. Trong quá trình làm việc hay cuộc sống hằng ngày, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các cụm từ như: meeting agenda, event agenda, conference agenda, economic agenda,...Tuy nhiên, bạn vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của Agenda là gì? Và bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức cần thiết xoay quanh từ vựng này nhé!

1. Agenda nghĩa là gì?

Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. 

 

Agenda được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

 

Theo Anh - Anh: [ əˈdʒendə]

Theo Anh - Mỹ: [ əˈdʒendə] 

 

agenda là gì

Agenda là gì?

 

2. Cấu trúc và cách dùng từ Agenda trong câu tiếng anh

Agenda đóng vai trò là một danh từ trong câu được sử dụng để thể hiện một chương trình nghị sự cũng có thể đề cập đến bất kỳ vấn đề nào phải được giải quyết hoặc danh sách các vấn đề sẽ được thảo luận tại cuộc họp, các mục tiêu hoặc các thành tựu có thể đạt được trong tương lai.

 

Một số người dùng sẽ thường nhầm lẫn giữa “Agenda” và “Schedule”. Nghĩa của chúng có đôi chút tương đồng và có thể thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, về cách diễn đạt thì khác nhau hoàn toàn. 

 

Agenda thường được dùng trong các trường hợp để đề cập tới khi nhắc đến một sự kiện với sự tham gia của nhiều người, chẳng hạn như conference (hội nghị), meeting (cuộc họp), celebration (buổi kỷ niệm) hay seminar (hội thảo),...

 

“Schedule” sẽ mang ý nghĩa lịch trình nhiều hơn và được áp dụng trong phạm vi rộng hơn. Schedule hiểu là lịch trình một ngày làm việc, lịch sinh hoạt, lịch học, của ai đó, hay lịch trình diễn ra của một dự án, sự kiện trong thời gian dài. Ví dụ: my class schedule (lịch học của tôi), daily schedule (lịch trình hằng ngày),...

 

agenda là gì

Cách dùng từ trong câu như thế nào?

 

3. Ví dụ anh việt về Agenda

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về Agenda cho bạn tham khảo:

 

  • The host opened the ball with an introduction to the agenda items.
  • Người dẫn chương trình khai mạc vũ hội bằng phần giới thiệu về các hạng mục trong chương trình nghị sự.
  •  
  • Before entering the meeting, I go through the main points of today's agenda.
  • Trước khi bước vào cuộc họp, tôi điểm qua những điểm chính của chương trình làm việc hôm nay.
  •  
  • What he put out in that book is now almost an agenda for this country.
  • Những gì ông ấy đưa ra trong cuốn sách đó giờ gần như là một chương trình nghị sự cho đất nước này.
  •  
  • We might have an agenda early next week to address some of today's urgent issues.
  • Chúng tôi có thể có một chương trình làm việc vào đầu tuần tới để giải quyết một số vấn đề cấp bách hiện nay.
  •  
  • The next part on today's agenda is the public budget.
  • Phần tiếp theo trong chương trình nghị sự hôm nay là ngân sách công.
  •  
  • Security and confidentiality issues were on the agenda for this morning's meeting.
  • Các vấn đề về an ninh và bảo mật đã được đưa vào chương trình làm việc của cuộc họp sáng nay.
  •  
  • Activities related to preventing the spread of this disease are on the government's agenda.
  • Các hoạt động liên quan đến ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này nằm trong chương trình nghị sự của chính phủ.
  •  
  • Company leaders are trying to put in place a work program to mitigate future financial constraints.
  • Các nhà lãnh đạo công ty đang cố gắng đưa ra một chương trình làm việc để giảm thiểu các hạn chế tài chính trong tương lai.

 

agenda là gì

Ví dụ về Agenda trong câu tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan

  • political agenda: sổ nhật ký chính trị
  • hidden agenda: chương trình làm việc ẩn
  • economic agenda: chương trình nghị sự về kinh tế
  • environmental agenda: chương trình nghị sự môi trường
  • be high on the agenda: cao trong chương trình nghị sự
  • set an agenda: thiết lập một chương trình làm việc
  • lay out an agenda: đặt ra một chương trình nghị sự
  • establish an agenda: thiết lập một chương trình nghị sự
  • item on the agenda: mục trong chương trình nghị sự
  • ambitious agenda: chương trình nghị sự đầy tham vọng
  • broad agenda: chương trình nghị sự rộng rãi
  • domestic agenda: chương trình nghị sự trong nước
  • feminist agenda: chương trình nghị sự nữ quyền
  • ideological agenda: chương trình tư tưởng
  • legislative agenda: chương trình lập pháp
  • liberal agenda: chương trình nghị sự tự do
  • national agenda: chương trình nghị sự quốc gia
  • nationalist agenda: chương trình nghị sự chủ nghĩa dân tộc
  • personal agenda: chương trình nghị sự cá nhân
  • policy agenda: chương trình nghị sự chính sách
  • positive agenda: chương trình nghị sự tích cực
  • radical agenda: chương trình nghị sự cấp tiến
  • research agenda: chương trình nghị sự nghiên cứu
  • secret agenda: chương trình làm việc bí mật
  • specific agenda: chương trình cụ thể
  • seminar agenda: chương trình hội thảo
  • event agenda: chương trình sự kiện
  • celebration agenda: chương trình lễ kỷ niệm
  • meeting agenda: chương trình họp
  • summit agenda: chương trình hội nghị thượng đỉnh
  • conference agenda: chương trình hội nghị

 

Trên đây, Studytienganh đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức cần thiết để giúp bạn trả lời câu hỏi: “Agenda là gì, cách dùng và ví dụ trong câu?” Studytienganh hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với các bạn, cho bạn hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng này nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !