Sưu tầm các tiếng lóng trong tiếng anh thông dụng
Trong giao tiếp hàng ngày, cũng giống như ở Việt Nam giới trẻ các nước nói tiếng Anh đều có xu hướng sử dụng từ lóng như một cách nói thân mật, gần gũi và hài hước hơn. Trong bài viết học tiếng anh ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi tới bạn danh sách sưu tầm các tiếng lóng trong tiếng anh thông dụng, quen thuộc của giới trẻ.
1. Các tiếng lóng trong tiếng anh thông dụng
- Absobloodylootely – YES!: đồng ý!, tuyệt vời! (từ này nói trong trường hợp rất cao hứng, vui vẻ)
Ex: Do you want to go fishing with me son? (Con có muốn đi câu với bố không con trai?)
Absobloodylooely dad! (Tuyệt vời!)
- Anti clockwise – We Say Counter Clockwise : chiều ngược kim đồng hồ
Ex: You should turn this button to the anti clockwise (Bạn nên vặn cái nút này ngược chiều kim đồng hồ)
Bạn có biết than “trời ơi” bằng tiếng lóng trong tiếng anh như thế nào không?
- Blimey! – My Goodness ( trời ơi)
Ex: Oh blimey! Look what you did with my lipstick, son! (Ôi trời ơi! Nhìn xem con đã làm gì với son môi của mẹ, con trai!)
- Bloody – Damn: Trời đánh, khốn nạn, chết tiệt
Ex: I’ve had a bloody/ damn awful week (Tớ đã có một tuần chết tiệt)
- Bee’s Knees – Awesome: tuyệt vời
Ex: I’ve just made a cupcake for you, enjoy it! (Mẹ vừa làm một cái bánh cupcake cho con đấy nhé, ăn ngon nhé!)
Awesome, Thanks mom! (Tuyệt vời, cảm ơn mẹ!)
Tiếng lóng trong tiếng anh làm ngôn từ trở nên thú vị hơn
- Bespoke / Custom Made: may đo (ở Việt Nam được gọi là hàng thiết kế, hàng tự may đo, không phải sản xuất công nghiệp, đại trà)
Ex: I’ve just bought a bespoke suite. It’s quite unique! (Tớ vừa mua một bộ vest hàng thiết kế. Nó đúng là hàng độc!)
- Bob’s Your Uncle / There you go: Của bạn đây, của bạn nè
Ex: Please give me a cup of tea! (Cho tớ một ly trà nào!)
Bob’s your uncle (Của cậu đây)
(Tiếng lóng thông dụng trong tiếng anh)
- Bog Roll / Toilet Paper: giấy vệ sinh
Ex: Remember buying a box of bog roll when you go to super market! (Nhớ mua một túi giấy vệ sinh khi con đi siêu thị nha!)
- Bugger – Jerk: đồ tồi, đồ dơ dáy
Ex: You’ve just hit that poor dog? You’re bugger! (Cậu vừa đánh chú chó tội nghiệp đó à? Cậu đúng là đồ tồi!)
Tiếng lóng trong tiếng anh bạn sẽ thường được nghe ở Anh quốc
- C of E – Church of England: nhà thờ ở Anh quốc
Ex: Have you ever been to a C of E! (Bạn đã bao giờ tới một nhà thờ ở nước Anh chưa?)
- Chap – Male or friend: người đàn ông (cách gọi bạn bè theo một cách thân thiện, từ cổ)
Ex: Come on, chaps, let’s go for a drink! (Nào, đi uống thôi các chiến hữu!)
- Chuffed / Proud: tự hào
Ex: He was chuffed a bit to learn that he won (Anh ấy cảm thấy tự hào chút ít khi biết mình thắng cuộc)
Than một câu bằng tiếng lóng trong tiếng anh nào!
- Cock-up / Screw up: làm hỏng rồi, làm hư rồi
Ex: There’s been a big screw-up with ourhotel reservation (Chúng ta có một sự nhầm lẫn lớn trong việc đặt phòng tại khách sạn chúng ta rồi)
- Dodgy / Suspicious: đáng nghi ngờ, thiếu minh bạch, mờ ám
Ex: I don’t want to get involved in anything dodgy (Tôi không muốn dính dáng tới bất kỳ điều gì mờ ám)
- Dog’s Bollocks – Awesome: thật tuyệt vời
Ex: The sound of that music instrument is dog’s bollocks! (Âm thanh của nhạc cụ đó thật tuyệt vời!)
- Fancy – Like: thích
Ex: Do you fancy going out this morning? (Bạn có hứng thú ra ngoài sáng nay không?)
(Tiếng lóng được sử dụng nhiều trong giao tiếp của giới trẻ)
2. Những tiếng lóng trong tiếng anh quen thuộc của giới trẻ
- Fiver – £5: 5 bảng
Ex: How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Fiver! (5 bảng!)
- Fortnight – Two Weeks: 2 tuần
Ex: How long will you stay in Ha Noi? (Cậu sẽ ở Hà Nội bao lâu?)
I will stay here for fortnight (Mình sẽ ở đây trong 2 tuần)
- Give You A Bell – Call you: gọi cho bạn
Ex: Good-bye! I’ll give you a bell tomorrow (Tạm biệt nhé! Tớ sẽ gọi cậu ngày mai)
Tiếng lóng trong tiếng anh cũng thú vị không khác gì tiếng lóng trong tiếng việt
- Gobsmacked – Amazed: thật bất ngờ
Ex: It’s so gobsmacked, Trump did win! (Thật là bất ngờ, Trump đã thắng!)
- Gutted – Devastated: tàn phá ,thảm thiết
Ex: The area has been devastated by war (Khu vực đã bị phá hủy hoàn toàn bởi chiến tranh)
- Hoover – Vacuum: máy hút bụi
Ex: We use Hoover to clean the carpet (Chúng ta dùng máy hụt bụi để làm sạch tấm thảm)
- Kip – Sleep or nap: ngủ một chút
Ex: I must get some kip (Tôi phải ngủ một chút!)
(Những tiếng lóng quen thuộc trong tiếng anh)
Không phải tiếng lóng trong tiếng anh nào cũng ngắn gọn hơn từ bình thường đâu.
- Knackered – Tired: mệt mỏi
Ex: He feels so knackered after a long time working (Anh ấy thấy mệt mỏi sau một thời gian dài làm việc)
- Know Your Onions – Knowledgeable: thông thái
Ex: You really know your onions! (Bạn thật thông thái!)
- Loo – Toilet: nhà vệ sinh
Ex: Please, remember clean the loo to day (Nhớ là hãy cọ rửa nhà vệ sinh nhé)
- Lost the Plot – Gone Crazy: bị điên rồi
Ex: He spent all money he has on that car! He lost the Plot (Anh ta đã tiêu hết tiền vào cái xe ô tô đấy! Anh ta điên mất rồi)
Stolen có được viết bằng tiếng lóng trong tiếng anh như dưới đây nè
- Nicked – Stolen: bị ăn cắp, ăn cướp
Ex: I’ve had my bike nicked again (Tôi lại bị mất cắp xe đạp rồi)
- Nosh – Food: thức ăn
Ex: Don’t waste the nosh (Đừng có lãng phí đồ ăn)
- Nutter – Crazy Person: kẻ khùng, đồ khùng
Ex: They think he is nutter, but he isn’t! (Họ nghĩ anh ta là người điên, nhưng không phải đâu!)
- One Off – One time only: 1 lần duy nhất
Ex: You have this change one off in life, be saved! (Bạn có cơ hội này duy nhất một lần trong đời thôi, hãy đắc độ!)
Quần lót mà cũng có tiếng lóng trong tiếng anh đó, bạn đã biết chưa?
- Pants – Panties: quần lót, quần sịp
Ex: A pair of pants cost 50,000 VND today (Một đôi quần lót hôm nay có giá 50,000 đồng)
- Pissed – Drunk: say xỉn
Ex: Don’t drive when you are pissed (Đừng lái xe khi đang say xỉn.)
Tuyền Trần