In Time là gì và cấu trúc cụm từ If Only trong câu Tiếng Anh
Chủ đề thời gian là một chủ đề quen thuộc trong các cuộc hội thoại Tiếng Anh. Tuy nhiên, tưởng chừng như đơn giản nhưng chủ đề Thời gian có rất nhiều mẫu câu và từ vựng tương tự như nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau và dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. In time cũng là một trong những ví dụ đó. Ngày hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn khắc phục những lỗi này bằng cách tìm hiểu những thông tin liên quan về từ vựng và cách sử dụng của In Time trong văn cảnh Tiếng Anh nhé!
(Hình ảnh minh họa In time)
1. Thông tin từ vựng:
- Cách phát âm: Both UK & US: /ɪn taɪm/
- Nghĩa thông thường: In time được sử dụng để nói về thời gian. In time được dùng để chỉ một hành động diễn ra vừa kịp lúc. Điều đó có nghĩa để ám chỉ rằng hành động xảy ra là kịp thời trước khi quá muộn hoặc một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
-
They arrived at the hospital just in time for the crash survivor, who was critically injured.
-
Họ đến bệnh viện đúng lúc người sống sót sau vụ tai nạn, người bị thương nặng.
-
-
Since I didn't apply my application in time, I was unable to attend the college.
-
Vì tôi không nộp đơn đăng ký kịp thời nên tôi đã không thể vào học tại trường cao đẳng.
- Cấu trúc từ vựng: Cấu trúc In Time được tạo thành từ 2 từ riêng biệt: In và Time. Trong khi In được sử dụng với nghĩa vào lúc, trong lúc thì Time cũng được dùng trong văn cảnh tương tự để chỉ thời gian, thời điểm được nói tới trong ngày.
Ví dụ:
-
By the time she returns, I'll have waited at the airport.
-
Khi cô ấy quay lại, tôi đã đợi ở sân bay.
-
-
I was born in 2001
-
Tôi sinh năm 2001
2. Cách sử dụng In Time
Cách 1: Cấu trúc này diễn tả khoảng thời gian vừa kịp lúc (có thể xảy ra sớm hơn) để làm việc gì đó.
In time + for something/to V… |
Ví dụ:
-
Mike normally wakes up in time to eat a light breakfast before heading to classes.
-
Mike thường thức dậy đúng giờ để ăn sáng trước khi đến lớp.
-
-
They marched in time to the beat of the song.
-
Họ diễu hành đúng nhịp điệu của bài hát
Cách 2: In Time trái nghĩa với Too late (Quá muộn). Ngược lại với "In Time" là "Too Late", tức ta sẽ dùng "Too Late" để nói về sự việc xảy ra quá muộn so với thời gian quy định. Ví dụ bạn muốn xem bóng đá nhưng đã về trễ thì bạn phát biểu như sau.
Ví dụ:
-
Despite the flight being delayed, I arrived home in time.
-
Dù chuyến bay bị hoãn nhưng tôi đã về đến nhà đúng lịch trình.
-
-
I came back home too late to be delayed
-
Tôi đã trở về nhà quá muộn để bị trì hoãn
Cách 3: Nếu bạn muốn thể hiện vừa kịp thời gian thì sử dụng "Just In Time". Ví dụ bạn ra tới sân bay vừa kịp cho chuyến đi thì phát biểu như sau.
(Hình ảnh liên quan đến Just In Time)
JUST IN TIME = ALMOST TOO LATE : VỪA KỊP ĐỂ KHÔNG QUÁ MUỘN. |
Ví dụ:
-
The patient was having severe convulsions, and they arrived at the hospital just in time.
-
Bệnh nhân lên cơn co giật dữ dội, họ đến bệnh viện kịp thời.
-
-
I arrived at the bus stand just in time to board the bus this morning.
-
Tôi đến trạm xe buýt đúng lúc để lên xe buýt sáng nay.
3. Phân biệt In time và On time
(Hình ảnh minh họa sự khác nhau giữa In time và On time)
- On time và In time là 2 từ thường dùng để ngụ ý nói về việc đúng giờ. Tuy nhiên:
Ví dụ:
-
She will be able to get to school on time even though the school gate is locked.
-
Cô ấy sẽ có thể đến trường đúng giờ mặc dù cổng trường đã khóa.
=> Trong câu này, On time dùng để chỉ việc bạn có thể đi học đúng giờ mặc dù cổng trường đã bị đóng.
-
He'll be sure to get to school on time even though the school gate is locked.
-
Anh ấy sẽ chắc chắn đến trường đúng giờ mặc dù cổng trường bị khóa.
=> Trong câu này, In time dùng để chỉ việc bạn có thể đi học vừa kịp giờ mặc dù cổng trường đã bị đóng.
- In time là một dạng biến thể tự nhiên của On time.
Ví dụ:
- Though she didn’t arrive at the theater on time, she still arrived in time to see the whole musical comedy.
- Mặc dù cô ấy đã không đến rạp đúng giờ, cô ấy vẫn đến kịp giờ để xem một nửa vở nhạc kịch
4. Từ vựng liên quan đến Time:
(Hình ảnh minh họa từ vựng liên quan đến In Time)
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
On time |
đúng giờ |
You must arrive here on time. Bạn cần phải đến đúng giờ |
For a long time |
khoảng thời gian dài |
Tom hasn't met jane for a long time. Tom đã lâu không gặp Jane trong một thời gian dài. |
Time after time |
lần này đến lần khác |
Fluer forgets to do her homework time after time. Fluer quên làm bài tập của cô ấy hết lần này đến lần khác. |
Pressed for time |
không có nhiều thời gian |
She is a bit pressed for time at the moment. Is it okay with you if we talk tomorrow? Cô ấy không có nhiều thời gian vào lúc này. Liệu có ổn không khi chúng ta nói chuyện với nhau vào ngày mai? |
Run out of time |
không còn thời gian |
You’ve run out of time on this project. Bạn không còn thời gian để hoàn thành dự án này đâu. |
No time to lose |
không có thời gian để lãng phí |
There’s no time to lose. We’ve got to get going. Không còn thời gian để lãng phí nữa. Chúng ta phải vào cuộc thôi. |
Have spare time |
có thời gian rảnh |
What did Thomas do in his spare time? Thomas đã làm gì vào lúc anh ta có thời gian rảnh thế? |
Take your time |
bình tĩnh |
Take your time answering the question. Bình tĩnh trả lời câu hỏi nhé. |
Make good time |
làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ |
We had a good time. We arrived in less than an hour. Chúng tôi đã làm xong việc khá nhanh. Chúng tôi đến đây trước 1 tiếng. |
Just in time |
vừa kịp lúc |
We arrived just in time for the competition. Chúng tôi đến kịp giờ cuộc thi bắt đầu. |
High time |
đúng thời điểm |
It’s high time you got a new boyfriend! Đã đến lúc bạn phải kiếm một anh bạn trai rồi. |
Keep time |
đúng giờ |
My watch doesn’t keep good time. Đồng hồ của tôi chạy không đúng giờ lắm. |
Behind the times |
chậm tiến độ, đi sau thời đại |
He's so behind the time He continues to play songs. Isn't that incredible? Anh ấy thật lạc hậu khi bây giờ vẫn còn nghe đĩa hát. Tin nổi không cơ chứ? |
Overtime |
tiền làm thêm ngoài giờ |
Overtime is being reduced at the business. Làm thêm giờ đang được giảm tại doanh nghiệp. |
Time zone |
múi giờ |
The US is in a different time zone with Vietnam. Nước Mỹ có múi giờ khác với Việt Nam. |
In your own time |
Làm điều gì mà không cần lo về thời gian |
Flex’ll fix the car in his own time! Flex sẽ sửa xe ngay thôi nên không cần lo về thời gian đâu! |
Time on your side |
trẻ và còn nhiều thời gian ở phía trước |
You don't have to make a career decision right now when you’ve got time on your hands. Bạn không cần phải đưa ra quyết định nghề nghiệp ngay bây giờ khi bạn có thời gian trong tay |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ In Time. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!