Tiểu Thuyết trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có rất nhiều bạn thích đọc, đam mê với tiểu thuyết và đang muốn tìm hiểu về tiểu thuyết tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng để phù hợp với mọi tình huống. Bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé, vì Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức cần thiết liên quan đến tiểu thuyết trong tiếng anh.

1. Tiểu Thuyết trong Tiếng Anh là gì?

Tiểu thuyết trong tiếng anh thường được viết là Novel. Đây là một thể loại văn xuôi có hư cấu, thông qua nhân vật, sự việc và hoàn cảnh có thật hoặc không để phản ánh hiện thực bức tranh xã hội cùng với những vấn đề của cuộc sống con người. Đồng thời thể hiện tính chất tường thuật, kể chuyện bằng ngôn ngữ văn xuôi theo những chủ đề xác định nào đó. 

 

tiểu thuyết tiếng anh là gì

Tiểu thuyết trong tiếng anh là gì?

 

Thông thường, tiểu thuyết sẽ miêu tả cuộc sống hiện tại, sinh thành, thay đổi dựa trên cơ sở kinh nghiệm cá nhân, tái hiện lại cuộc sống như thật, lãng mạn hóa và lý tưởng hóa. 

 

Tiểu thuyết thường tiếp cận nhân vật thông qua hành động và tâm lý, miêu tả nhiều mặt, từng chi tiết tinh tế như người sống. 

 

2. Thông tin chi tiết về tiểu thuyết trong tiếng anh ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

Nghĩa tiếng anh của tiểu thuyết là Novel.

 

Novel được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈnɒvl] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈnɑːvl] 

 

Trong câu tiếng anh, Novel vừa đóng vai trò là danh từ vừa là một tính từ. Khi là một danh từ, Novel sẽ được dùng để nói đến một câu chuyện dài in về các nhân vật và sự kiện tưởng tượng. Đối với vai trò là tính từ, Novel thường chỉ mới và nguyên bản, không giống như bất kỳ thứ gì đã thấy trước đây hay được sử dụng để chỉ một chủng vi rút mới chưa từng thấy trước đây.

 

Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau và hàm ý người nói muốn biểu đạt mà Novel được sử dụng đúng với ý nghĩa của từ. 

 

tiểu thuyết tiếng anh là gì

Tiểu thuyết được phát âm và dùng như thế nào trong tiếng anh?

 

3. Ví dụ Anh Việt về tiểu thuyết

Bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây của Studytienganh để hiểu hơn về tiểu thuyết tiếng anh là gì nhé!

 

  • I love her latest novel so much that it's perfect for a lazy summer afternoon reading.
  • Tôi yêu cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy đến nỗi nó hoàn hảo cho một buổi chiều hè lười biếng đọc.
  •  
  • I really admire the author of this novel, I buy almost every new book to read.
  • Mình rất hâm mộ tác giả của cuốn tiểu thuyết này, hầu như cuốn nào cũng mua để đọc.
  •  
  • I prefer to read the novel more than the short story, even though it is longer and has more chapters.
  • Tôi thích đọc tiểu thuyết hơn truyện ngắn, mặc dù nó dài hơn và nhiều chương hơn.
  •  
  • I have been looking to buy this novel for a long time and now I see it.
  • Tôi đã tìm mua cuốn tiểu thuyết này từ lâu và bây giờ tôi mới thấy nó.
  •  
  • You can try reading this novel, it really makes me feel emotional after reading it.
  • Bạn có thể thử đọc cuốn tiểu thuyết này, nó thực sự khiến tôi xúc động sau khi đọc nó.
  •  
  • I used to stay up all night just because I read novels, it attracted me every chapter and made me read.
  • Tôi đã từng thức trắng đêm chỉ vì đọc tiểu thuyết, nó cuốn hút tôi từng chương và bắt tôi đọc.
  •  
  • A lot of novels have been made into movies, but I don't feel as compelling as reading and imagining.
  • Rất nhiều tiểu thuyết đã được dựng thành phim, nhưng tôi không cảm thấy hấp dẫn bằng việc đọc và tưởng tượng.
  •  
  • Please follow the novel to see its beauty and appeal. This is the novel I like the most.
  • Mời các bạn theo dõi tiểu thuyết để thấy được vẻ đẹp và sự hấp dẫn của nó. Đây là cuốn tiểu thuyết tôi thích nhất.
  •  
  • She became interested in writing and publishing her novels.
  • Cô ấy bắt đầu quan tâm đến việc viết và xuất bản tiểu thuyết của mình

 

tiểu thuyết tiếng anh là gì

Các ví dụ cụ thể về tiểu thuyết trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • autobiographical novel: Tiểu thuyết tự truyện
  • best-selling novel: Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất
  • classic novel: Tiểu thuyết cổ điển
  • crime novel: Tiểu thuyết tội phạm
  • debut novel: Tiểu thuyết đầu tay
  • detective novel: Tiểu thuyết trinh thám
  • epistolary novel: Tiểu thuyết viết tay
  • fantasy novel: Tiểu thuyết giả tưởng
  • gothic novel: Tiểu thuyết gia Gothic
  • historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
  • horror novel: Tiểu thuyết kinh dị
  • later novel: Tiểu thuyết sau này
  • modern novel: Tiểu thuyết hiện đại
  • mystery novel: Tiểu thuyết bí ẩn
  • paperback novel: Cuốn tiểu thuyết bìa mềm
  • popular novel: Tiểu thuyết nổi tiếng
  • published novel: Tiểu thuyết đã xuất bản
  • pulp novel: Tiểu thuyết bột giấy
  • realist novel: Tiểu thuyết hiện thực
  • realistic novel: Tiểu thuyết hiện thực
  • romance novel: Tiểu thuyết lãng mạn
  • spy novel: Tiểu thuyết gián điệp
  • subsequent novel: Tiểu thuyết tiếp theo
  • suspense nov: Tiểu thuyết hồi hộp
  • novel idea: Ý tưởng mới lạ
  • novel suggestion: Gợi ý mới lạ

 

Trên đây Studytienganh đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức tiếng anh về tiểu thuyết. Qua đây, bạn cũng đã hiểu được tiểu thuyết tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ rất dễ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, vì thế bạn hãy nắm rõ cách dùng để sử dụng cho phù hợp với ngữ cảnh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !