Twist là gì và cấu trúc từ Twist trong câu Tiếng Anh
Bạn chưa biết nên học tiếng anh ở đâu, nên học như thế nào cho có kết quả, bạn muốn ôn luyện mà không tốn quá nhiều tiền thì hãy đến với studyenglish nhé. StudyTiengAnh sẽ giúp các bạn bổ sung thêm những vốn từ cần thiết hay các câu ngữ pháp khó nhoằn, tiếng anh rất đa dạng một từ có thế có rất nhiều nghĩa tuỳ vào từng tình huống mà nó sẽ đưa ra từng nghĩa hợp lý khác nhau. Nếu không tìm hiểu kỹ thì chúng ta sẽ dễ bị lẫn lộn giữa các nghĩa hay các từ với nhau đừng lo lắng có StudyTiengAnh đây rồi, tụi mình sẽ là cánh tay phải để cùng các bạn tìm hiểu kỹ về nghĩa của các từ tiếng anh giúp các bạn bổ sung thêm được phần nào đó kiến thức. Từ hôm nay tụi mình muốn cùng học với các bạn đó là từ Twist không để các bạn đợi lâu nữa thì cùng vào bài thôi!!!
twist trong tiếng Anh
1. Từ twist trong tiếng Anh:
Twist
Cách phát âm: /twɪst/
2. Các nghĩa của từ twist:
twist trong tiếng Anh
Twist mang nghĩa sự xóa
- We just bought a very long white coil so it doesn't get tangled we had to twist it up and use it when needed.
- Chúng tôi vừa mua được cuộn dây trắng rất dài để nó không bị rối chúng tôi phải xoắn nó lại và sử dụng khi cần.
- He twisted my brain because he told a long and confusing story, I had to ask him again.
- Anh ấy làm tôi xoắn não bởi vì anh kể câu chuyện rất dài dòng và khó hiểu, tôi đành phải hỏi anh ấy lại một lần nữa.
Twist mang nghĩa sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại
- This story is really twisted, no matter how she sold her friend out while her friend was suffering.
- Truyện này xoắn thật, không biết bằng cách nào mà cô ấy lại bán đứng bạn mình trong khi bạn mình đang đau khổ.
- My husband is twisted about how I bought a new very expensive phone on his own, but I really like it.
- Chồng tôi nhăn nhó về việc tôi đã tự mình mua một chiếc điện thoại mới rất đắt tiền, nhưng tôi thực sự thích nó.
Twist mang nghĩa khúc cong, khúc lượn, quanh co, chỗ rẽ, vòng
- I went the wrong way to supermarket and now I have to go twist again.
- Tôi đã đi sai đường để đến siêu thị và bây giờ tôi phải đi một lần nữa.
- There should be a twist at the end of the road, but I turned around to the other side to go the opposite. I am stupid.
- Ở cuối đường chắc có một khúc cua, nhưng tôi đã rẽ sang phía bên kia để đi ngược lại. Tôi thật ngu ngốc.
Twist mang nghĩa sự thay đổi, sự phát triển
- Our company is having a twist change, this year's revenue has doubled from the previous year, we are very happy.
- Công ty chúng tôi đang có bước chuyển mình, doanh thu năm nay tăng gấp đôi năm trước, chúng tôi rất vui.
- The twist of the world is increasingly outstanding. They invented the global internet you can use wifi anywhere.
- Sự phát triển của thế giới ngày càng nổi bật. Họ đã phát minh ra mạng internet toàn cầu, bạn có thể sử dụng wifi ở bất cứ đâu.
Và còn một số nghĩa khác như : sự làm trái, sự xuyên tạc, sự them ăn, kết, làm méo, làm trái.
3. Các từ ghép với twist:
twist trong tiếng Anh
Negative twist: độ xoắn âm
- The level check panel showed that the coil emitted a negative twist.
- Bảng kiểm tra mức độ đã cho thấy cuộn điện đó đã phát ra độ xoắn âm.
- Negative twist causes the directions of the negatively charged sand flow to be pushed out in the opposite direction.
- Độ xoắn âm làm cho các chiều của dòng cát mang điện tích âm bị đẩy ra hướng ngược lại.
Twist bread: Bánh mì xoắn ố
- In the shop of the brother I know, there are delicious and delicious twisted breads.
- Trong cửa hàng của người anh mà tôi quen biết có bán bánh mì xoắn rất ngon và thơm.
- Creamy twisted breads are quickly out of stock because it is a popular dish among young people today.
- Bánh mì xoắn kem nhanh chóng hết hàng vì nó là món ăn được giới trẻ ưa chuộng hiện nay.
Twist water: vặn nước
- The twist water hose has broken water in it is flowing continuously, I need to call a mechanic to fix it immediately.
- Vòi xoắn bị đứt nước chảy vào liên tục, tôi cần gọi thợ đến sửa ngay.
- This twist water is very modern, it uses sensors to recognize the hand of the person entering and water out by itself.
- Dòng nước xoắn này rất hiện đại, nó sử dụng cảm biến để nhận biết bàn tay người vào và tự chảy nước ra.
Twist winds: gió xoáy
- The twist wind in the rain was so terrible it swept everything it passed, we were so scared.
- Cơn gió xoáy trong cơn mưa khủng khiếp cuốn phăng mọi thứ nó đi qua, chúng tôi sợ hãi vô cùng.
- The twist winds is slowly changing to the other direction and declining so we have peace of mind and go to sleep.
- Những cơn gió xoáy đang từ từ đổi sang hướng khác và giảm dần nên chúng tôi yên tâm đi ngủ.
4. Từ đồng nghĩa với twist:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
bend |
cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong |
braid |
bện, tết (tóc...) |
convolution |
nếp, cuộn |
curlicue |
vòng xoắn trang trí |
curve |
cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh |
flourish |
vung (vũ khí), khoa (chân), múa (tay) |
helix |
hình xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường đinh ốc |
jerk |
co giật (mặt, chân tay...) |
meander |
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc |
undulation |
sự gợn sóng, sự nhấp nhô |
aberration |
sự lầm lạc, phút lầm lạc. |
characteristic |
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng |
eccentricity |
tính lập dị, tính kỳ cục |
characteristic |
đường (cong), đặc trưng, đặc tính, tham số/lượng |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các twist trong tiếng Anh!!!