"Deluxe" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ này. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả, được nhiều người lựa chọn nhất phải kể đến phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “Deluxe” nhé!
1. Deluxe có nghĩa là gì?
Từ “deluxe” có lẽ không còn xa lạ với những người học tiếng Anh bởi nó được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và trong văn bản, đặc biệt là trong cả những văn bản trang trọng, lịch thiệp. Deluxe có nghĩa là rất thoải mái và chất lượng rất cao.
Hình ảnh minh họa cho deluxe
2. Các ví dụ về cách sử dụng “deluxe” trong câu
- The deluxe rooms have latticeD panels that can be unrolled to reveal a glass curtain that screens the bathroom.
- Các phòng hạng sang có các tấm lưới có thể được cuộn lại để lộ ra một bức màn kính che phòng tắm.
- A porch off the great room extends the living space out to a courtyard with a swimming pool and deluxe alfresco kitchen.
- Một mái hiên bên ngoài căn phòng lớn mở rộng không gian sinh hoạt ra sân trong với hồ bơi và nhà bếp ngoài trời sang trọng.
- It has a deluxe extendable handle that locks into place, as well as a separate shoe compartment and seven large accessory pockets.
- Nó có một tay cầm có thể mở rộng, sang trọng để khóa vào vị trí, cũng như một ngăn đựng giày riêng biệt và bảy túi phụ kiện lớn.
- After all, Jack enjoyed a high position in Midyan and was living in comfort and deluxe.
- Rốt cuộc, Jack được hưởng một vị trí cao ở Midyan và được sống trong tiện nghi và sang trọng.
- While deluxe gives us comfort, we should realize that this is not sustainable.
- Trong khi sự sang trọng mang lại cho chúng ta sự thoải mái, chúng ta nên nhận ra rằng điều này không bền vững.
- This seems a small price for a swindler to pay for enjoying a life of deluxe at the expense of the small business community.
- Đây có vẻ là một cái giá quá nhỏ đối với một kẻ lừa đảo phải trả cho việc tận hưởng một cuộc sống xa hoa với chi phí của cộng đồng doanh nghiệp nhỏ.
- The atmosphere throughout is one of understated elegance and the highest standards of comfort and deluxe.
- Bầu không khí xuyên suốt là một trong những nét sang trọng tinh tế và là tiêu chuẩn cao nhất của sự thoải mái và sang trọng.
- It enabled her to keep her family in comfort and enough deluxe to feel a part of the American dream.
- Nó cho phép cô giữ gia đình của mình thoải mái và đủ sang trọng để cảm nhận thấy một phần của giấc mơ Mỹ.
- For a start it seats 15 more than the previous plane, and offers a better level of comfort and deluxe.
- Đầu tiên, nó có chỗ ngồi nhiều hơn 15 chiếc so với chiếc máy bay trước đó, và cung cấp một mức độ thoải mái và sang trọng hơn.
- A brief survey of the royal apartment leaves nothing to the imagination for royal comfort and deluxe.
- Một cuộc khảo sát ngắn gọn về căn hộ hoàng gia không để lại gì ngoài sức tưởng tượng về sự thoải mái và sang trọng của hoàng gia.
- You have stepped into sheer deluxe with spacious and comfortable accommodations.
- Bạn đã bước vào sự sang trọng tuyệt đối với chỗ ở rộng rãi và thoải mái.
- By 2000, Pringle had reinvented the twinset again as a sleek, modern garment, a symbol of comfort and deluxe.
- Đến năm 2000, Pringle đã phát minh lại bộ đôi một lần nữa như một loại quần áo đẹp, hiện đại, biểu tượng của sự thoải mái và sang trọng.
- But when it comes to real deluxe and real comfort the newer air mattresses of today have no peers.
- Nhưng khi nói đến sự sang trọng thực sự và sự thoải mái thực sự thì các loại đệm hơi mới hơn ngày nay không có loại đệm nào sánh được với loại đệm ấy.
- I opened the door and went in, still struck by the sheer comfort and deluxe of the room.
- Tôi mở cửa và đi vào, vẫn bị ấn tượng bởi sự thoải mái và sang trọng tuyệt đối của căn phòng.
Hình ảnh minh họa cho deluxe
3. Từ vựng liên quan đến “deluxe”
Từ vựng |
Ý nghĩa |
big-ticket |
những thứ đắt tiền để mua, chẳng hạn như ô tô hoặc đồ nội thất. |
costliness |
đắt hoặc quá đắt |
costly |
đắt, đặc biệt là quá đắt |
exclusive |
chỉ giới hạn cho một người hoặc một nhóm người |
expensive |
tốn rất nhiều tiền |
extravagance |
thứ gì đó đắt tiền mà bạn mua mặc dù bạn không cần nó |
lush |
rất hấp dẫn để nhìn, nếm, ngửi, v.v. |
gracious |
có những phẩm chất của sự thoải mái tuyệt vời, vẻ đẹp và sự tự do có thể có được khi giàu có |
lavish |
số lượng lớn và đắt tiền hoặc ấn tượng |
no expense is spared (idiom) |
rất nhiều tiền được chi tiêu để làm cho nó cực kỳ tốt |
top-of-the-range |
được sử dụng để mô tả thứ gì đó đắt nhất trong nhóm các sản phẩm tương tự |
unaffordable |
quá đắt để mọi người có thể mua hoặc trả tiền |
precious |
giá trị lớn vì hiếm, đắt hoặc quan trọng |
sumptuous |
ấn tượng theo cách có vẻ đắt tiền |
luxury |
sự thoải mái tuyệt vời, đặc biệt là khi được cung cấp bởi những thứ đắt tiền và đẹp đẽ |
Hình ảnh minh họa cho deluxe
Bài học vừa rồi đã đề cập đến ý nghĩa và cách sử dụng cũng như các từ vựng liên quan đến từ “deluxe”. Để có thể ghi nhớ và vận dụng hiệu quả, bạn đừng quên thường xuyên ôn tập và đặt câu cùng từ này nhé!