Khối Lượng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong thời đại 4.0 hiện nay việc học tiếng anh là vô cùng quan trong đối với mỗi chúng ta, tiếng anh là ngôn thứ rất phổ biến toàn cầu. Vậy nên bây giờ chúng ta nên rèn luyện các kỹ năng về tiếng anh thật tốt để nó là bước đệm cho mỗi chúng ta khi bước vào cuộc sống hiện nay. Bạn muốn học tiếng anh nhưng không biết học ở đâu hay bắt đầu từ đâu thì hôm nay hãy bắt đầu học cùng StudyTienganh biết đâu chúng mình sẽ giúp được bạn phần nào đó trong vốn từ tiếng anh của bạn thì sao. Tiếng anh mang rất nhiều nghĩa khác nhau theo nhiều trường hợp khác nhau cho nên điều đầu tiên chúng ta làm đó là hãy tìm hiểu sâu vào nghĩa của nó để mà có thể vận dụng nó đúng vào từng trường hợp, để các bạn không đợi lâu nữa vậy thì tụi mình cùng nhau vào bài tìm hiểu thôi!!!
khối lượng trong tiếng Anh
1. Khối lượng trong tiếng Anh là gì?
Weight
Cách phát âm: /weɪt/
Định nghĩa: là một đặc tính của cơ thể vật lý vừa là thước đo khả năng chống lại gia tốc của nó (sự thay đổi trạng thái chuyển động của nó) khi một lực ròng được áp dụng. Khối lượng của một vật thể cũng xác định sức mạnh của lực hấp dẫn của nó đối với các vật thể khác.
Loại từ: danh từ
- To measure the weight of the giant iron ball, one used a scale several times larger than a normal scale.
- Để đo trọng lượng của quả cầu sắt khổng lồ, người ta dùng một cái cân lớn gấp mấy lần cái cân bình thường.
- We went to a health check today, but fortunately my weight was at a safe level without malnutrition.
- Hôm nay chúng tôi đã đi khám sức khoẻ nhưng thật may cân nặng của tôi đã ở mức an toàn không bị suy dinh dưỡng.
2. Cấu trúc và cách sử dụng khối lượng trong tiếng Anh:
khối lượng trong tiếng Anh
[Đươc đưa lên làm chủ ngữ chính trong câu]
- Your weight will be at a safe level if you exercise regularly and eat a healthy diet.
- Cân nặng sẽ ở mức an toàn nếu bạn luyện tập thể dục thường xuyên và có chế độ ăn uống hợp lý.
- The weight will increase if she keeps eating a lot of duckweed and sleeping all day is not very good.
- Cân nặng sẽ cứ tăng nếu như cô ấy cứ ăn nhiều chất bèo và ngủ cả ngày như vậy thì không tốt cho lắm.
[Được làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- He has practiced sports a lot and eats very well so his weight is at the right level.
- Anh ấy đã luyện tập thể thao rất nhiều và ăn uống rất hợp lý cho nên cân nặng của anh đang ở mức phù hợp.
- Scientists have calculated the weight of the air that is the growth of mankind.
- Các nhà khoa học đã tính toán trọng lượng của không khí là sự phát triển của loài người.
3. Các từ ghép khác với từ khối lượng trong tiếng Anh:
khối lượng trong tiếng Anh
Effective weight: Trọng lượng thực tế
- The effective weight of that cargo block is very small, but since it is frozen it weighs a lot.
- Trọng lượng hiệu dụng của khối hàng đó là rất nhỏ, nhưng vì nó được đông lạnh nên nó nặng lên rất nhiều.
- Because the order was too big for the effective weight we could carry, we canceled the package.
- Vì đơn đặt hàng quá lớn so với trọng lượng thực mà chúng tôi có thể mang theo, nên chúng tôi đã hủy gói hàng.
Weight bill: Phiếu trọng lượng
- On each order we deliver to customers, there is a weight bill for the carrier to match the price.
- Trên mỗi đơn hàng chúng tôi giao cho khách hàng đều có hóa đơn khối lượng để bên vận chuyển báo giá phù hợp.
- After sending the goods to my sister at Singapore, the carrier gave me a weight bill for the order I sent.
- Sau khi gửi hàng cho chị tôi bên Singapore, bên vận chuyển có đưa cho tôi một phiếu cân của đơn hàng tôi đã gửi.
Minimal weight: Trọng lượng tối thiểu
- The minimum weight that I can carry on the plane is 1 kilogram, so I was very considerate.
- Trọng lượng tối thiểu mà tôi có thể mang lên máy bay là 1 kg, vì vậy tôi đã rất cân nhắc.
- His weight exceeded the minimum weight set, so he had to diet to reduce his weight.
- Cân nặng của anh ấy đã vượt qua trọng lượng tối thiểu đã đề ra cho nên anh ấy phải ăn kiêng để giảm thiểu cân nặng.
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
basis weight |
trọng lượng cơ sở |
binary weight |
trọng lượng nhị phân |
brake weight |
trọng lượng hãm |
check weight |
kiểm tra lại trọng lượng |
constant weight |
trọng lượng không đổi |
design weight |
trọng lượng thiết kế |
excess weight |
trọng lượng dư |
false weight |
trọng lượng sai |
gross weight |
trọng lượng thô |
live weight |
trọng lượng có ích |
mud weight |
trọng lượng bùn |
Normal weight concrete |
bê tông có trọng lượng thông thường |
provisional weight |
trọng lượng tạm thời |
sensation of weight |
Cảm giác có trọng lượng |
4. Từ liên quan đến trong lượng trong tiếng Anh:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
adiposity |
tình trạng béo phì, tình trạng phát phì |
avoirdupois |
trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ |
ballast |
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng) |
burden |
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng) |
density |
độ dày, mật độ, độ chặt |
gravity |
sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng |
heft |
trọng lượng, sức nặng |
mass |
khối, đống |
measurement |
sự đo lường, phép đo |
net |
thực |
counterbalance |
làm ngang bằng |
plumb |
thẳng đứng, ngay |
effectiveness |
sự có hiệu lực |
sway |
làm đu đưa, lắc |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến khối lượng trong tiếng Anh!!!