Be Supposed to là gì và cấu trúc Be Supposed to trong Tiếng Anh
Chắc hẳn “be supposed to” là cụm từ đã quá đỗi quen thuộc và phổ biến với các bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng đều biết cách sử dụng cụm từ này một cách chuẩn xác nhất. Để nắm bắt được các thông tin hữu ích cũng như cách dùng của “be supposed to” thì xin mời bạn đọc nghiên cứu và theo dõi các nội dung dưới đây nhé!
1. Be Supposed to nghĩa là gì?
Trước hết, cần hiểu rằng cấu trúc be supposed to là dạng bị động của động từ suppose.
(Hình ảnh minh họa cho be supposed to trong tiếng Anh)
Be supposed to mang nghĩa là ai đó được mong đợi/không mọi đợi, có nhiệm vụ, bổn phận sẽ hành xử điều gì đó theo một cách cụ thể, đặc biệt là theo một quy tắc hoặc một thỏa thuận nào đó. Cấu trúc này cũng có thể có nghĩa là việc gì đó được mong đợi/không mọi đợi hoặc dự định xảy ra/không xảy ra theo một cách cụ thể để đưa ra một kết quả cụ thể.
Cách phát âm be supposed to trong tiếng Anh là /səˈpəʊst tə/
Ví dụ:
-
You’re supposed to finish your assignment right now.
-
Bạn phải hoàn thành bài tập của mình ngay bây giờ.
-
-
You’re not supposed to play football in the schoolyard.
-
Các em không được phép đá bóng trong sân trường.
2. Cấu trúc và cách dùng của be supposed to trong tiếng Anh
a. Be supposed to + động từ nguyên thể được dùng để diễn tả ai phải làm gì/không làm gì theo những quy tắc, luật lệ, thỏa thuận nào đó hoặc về những gì họ mong đợi/không mong đợi sẽ xảy ra.
Ví dụ:
-
You are supposed to wait until the traffic light turns green.
-
Con phải đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.
-
-
We’re supposed to pay the housing rental fee at this beginning of the month.
-
Chúng ta phải trả phí thuê nhà vào đầu tháng này.
-
-
You’re not supposed to park on double yellow lines.
-
Anh không được đỗ ở vạch kép vàng.
b. Be supposed to + động từ nguyên thể cũng dùng để chỉ những điều không xảy ra theo kế hoạch, thỏa thuận hoặc không được như mong đợi trước đó.
Ví dụ:
-
This country is supposed to be a democracy.
-
Đất nước này lẽ ra là nước dân chủ.
-
-
Sam was supposed to go to school this morning. What's happened?
-
Sam đáng nhẽ đã đến trường sáng nay rồi. Đã có chuyện gì xảy ra vậy?
-
-
With everything I've done, she’s supposed to hate me, but she doesn’t.
-
Với tất cả những gì tôi đã làm, cô ấy nhẽ ra phải ghét tôi, nhưng cô ấy lại không làm vậy.
c. Các câu hỏi với supposed to có thể chỉ ra rằng chúng ta nhận thấy điều gì đó có vấn đề hoặc không thể xảy ra.
Ví dụ:
-
The plane's already taken off. What are we supposed to do now?
-
Máy bay đã cất cánh rồi. Giờ chúng ta phải làm gì đây?
-
-
How am I myself supposed to finish all this work by eight o’clock?
-
Làm sao một mình tôi hoàn thành xong chỗ công việc này trước 8 giờ được?
(Hình ảnh minh họa cho be supposed to trong tiếng Anh)
d. Một cách sử dụng thông dụng khác của supposed to là nói về những điều được tin tưởng.
Ví dụ:
-
He's supposed to not only be rich but also talented, you know.
-
Anh ta không những giàu có mà còn rất tài năng, cậu biết mà.
-
-
This stuff is supposed to kill ants effectively. It's a must-have item in every home.
-
Cái này dùng để diệt kiến rất hiệu quả. Nó là một vật dụng cần phải có trong mỗi ngôi nhà.
e. Cấu trúc be supposed to cũng được dùng để nói rằng ai đó đã thất hứa điều gì hoặc không đúng hẹn.
Ví dụ:
-
You knew you are supposed to be at the cinema by 6, right? You promised. I’m so disappointed in you!
-
Bạn đã biết rằng bạn phải có mặt ở rạp chiếu phim lúc 6 giờ đúng không? Bạn đã hứa rồi mà. Tôi vô cùng thất vọng về bạn!
-
-
My mom was supposed to buy me a new bag but now she said that it’s not necessary to buy a new one.
-
Mẹ đã hứa mua cho tớ một chiếc túi mới nhưng giờ bà ấy lại nói rằng thật không cần thiết để mua một chiếc mới nữa.
Trên đây là những tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc be supposed to trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn và có thể vận dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng trong cuộc sống. Đừng quên take note lại và hãy tiếp tục đón đọc các bài viết mới của Studytienganh về chủ đề ngữ pháp nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!