Follow Up là gì và cấu trúc cụm từ Follow Up trong câu Tiếng Anh
FOLLOW UP được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong cuộc sống hiện tại. Vậy FOLLOW UP là gì? Cách sử dụng của cụm từ FOLLOW UP là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh?
Bạn đang thắc mắc về cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức lý thú về cụm từ này. Các ví dụ minh họa Anh - Việt sẽ giúp bạn có thể dễ dàng hiểu và nắm bắt được nội dung của bài viết hơn. Ngoài ra, các mẹo học tập chúng mình chia sẻ đan xen trong bài viết hy vọng có thể khiến bạn tìm được phương pháp học tập đúng đắn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết này cũng như tiếng Anh bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh.)
Bài viết này được chia nhỏ thành 3 phần như sau: phần 1- FOLLOW UP là gì? Phần 2 - Cấu trúc và cách sử dụng của FOLLOW UP trong các câu tiếng Anh và phần 3 - Một số từ vựng liên quan đến cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh. Ở phần đầu tiên, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức về dạng từ của FOLLOW UP, nghĩa được sử dụng phổ biến nhất và một vài fact thú vị về từ này. Tại phần 2 là nơi bạn có thể tìm thấy được cách phát âm đúng của cụm từ FOLLOW UP, những cấu trúc và điều cần lưu ý khi sử dụng cụm từ này. Phần 3 sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng đồng nghĩa hoặc cùng chung chủ đề với cụm từ FOLLOW UP. Như vậy bạn có thể căn cứ và lựa chọn sử dụng trong các trường hợp cần thiết. Hy vọng bài viết này sẽ có thể cung cấp thêm cho bạn nhiều kiến thức thú vị và bổ ích về cụm từ FOLLOW UP. Cùng theo dõi và học tập qua bài viết dưới đây.
1.FOLLOW UP có nghĩa là gì?
Vậy nghĩa của cụm từ FOLLOW UP là gì? Dạng từ của cụm từ FOLLOW UP là gì? FOLLOW UP là danh từ, cụm động từ hay một thành ngữ? Không có từ ngữ tiếng Việt nào đồng nghĩa hoàn toàn với cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh. Chúng ta có thể hiểu rằng FOLLOW UP là một sự kế thừa, nối tiếp, được chỉ khi một hành động nào đó có liên quan đến một hành động trước đó được thực hiện và hoàn thành.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh)
FOLLOW UP là một cụm động từ trong tiếng Anh hay còn gọi là một Phrasal verb. Được cấu thành từ hai từ đơn: động từ FOLLOW và giới từ UP. Ta có thể hiểu rằng FOLLOW mang nghĩa là theo, bám sát một điều gì đó. Giới từ UP chỉ sự tiếp diễn, phát triển lên. Vì vậy nên FOLLOW UP được dịch như sự nối tiếp, kế thừa của một sự vật, hiện tượng này với một sự vật, hiện tượng khác.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cụm từ này trên các tài liệu tiếng Anh để lý giải về nghĩa của nó. FOLLOW UP được sử dụng khá nhiều và phổ biến. Bạn có thể dùng cụm từ này ngay cả trong văn nói và văn viết. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về FOLLOW UP qua phần 2 của bài viết này.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh.
Để có thể tự tin sử dụng thành thạo cụm từ FOLLOW UP, trước hết cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ này. Được tạo thành từ những từ đơn giản nên bạn sẽ không cảm thấy quá khó khăn khi phát âm cụm từ FOLLOW UP. /ˈfɒləʊ ʌp / hay /ˈfɑːləʊ ʌp/ là những cách phát âm của cụm từ này. Chúng đều được thừa nhận và chấp thuận. Bạn có thể nghe cách phát âm của từ này qua các file nghe, từ điển, các đoạn video sau đó lặp lại để chuẩn hóa thêm cách phát âm của mình nhé.
(Hình ảnh minh họa cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh)
Khi sử dụng FOLLOW UP bạn cần chú ý đến dạng từ mà nó được sử dụng. Chỉ với một nghĩa duy nhất. Tuy nhiên vai trò và vị trí của nó trong mỗi câu là không giống nhau. Theo sau FOLLOW UP thường là một danh từ, động từ hoặc danh động từ. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng của FOLLOW UP qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- I follow up washing my face with brushing my teeth.
- Tôi đánh răng và rửa mặt.
Lưu ý rằng FOLLOW UP thường được sử dụng với giới từ WITH để nối hai hành động với nhau. Hành động thực hiện sau sẽ được để sau, hành động thực hiện trước sẽ được nhắc đến trước. Điều này rất dễ gây ra những hiểu lầm sai trong phát âm.
3.Một số từ vựng liên quan đến cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh.
Để kết thúc bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ có liên quan đến cụm từ FOLLOW UP trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách phát âm và cách sử dụng cũng như cấu trúc đi kèm với những từ này để sử dụng sao cho đúng và chuẩn nhất nhé. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm kiếm.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Continua | Tiếp tục |
Inheritance | Kế thừa |
Develop | Phát triển |
Receive | Tiếp nhận |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng mình! Chúc bạn luôn may mắn, thành công và kiên trì trên con đường chinh phục tri thức, chinh phục tiếng Anh bạn nhé!