TURN OUT là gì và cấu trúc cụm từ TURN OUT trong câu tiếng anh
TURN OUT là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng cụm từ TURN OUT? Cấu trúc để sử dụng cụm từ TURN OUT là gì? Làm sao để có thể phát âm chuẩn nhất cụm từ này? Cách sử dụng cụ thể của từ này là gì?
Trong bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin, kiến thức chi tiết nhất về cụm từ TURN OUT. Hy vọng rằng bạn có thể thu được nhiều thông tin bổ ích sau bài viết này. Chúng mình có chèn thêm vào bài viết nhiều ví dụ Anh – Việt minh họa thêm để bạn có thể dễ dàng hiểu được cách dùng và các kiến thức chi tiết về cụm từ TURN OUT. Ngoài ra, các mẹo học tập nhanh sẽ giúp bạn có thể học tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh)
Bài viết gồm 3 phần chính sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về cụm từ TURN OUT. Phần đầu tiên: TURN OUT là gì? Trong phần này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin về nghĩa của cụm từ TURN OUT, lý giải tại sao nó lại có nghĩa như vậy. Chuyển sang phần thứ 2 của bài viết: Cấu trúc và cách dùng của cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh. Ở phần này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cách phát âm của cụm từ TURN OUT, cách sử dụng của từ này đi kèm với các ví dụ minh họa. Cuối cùng, phần 3: một số từ có liên quan đến cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh. Vì vậy bạn có thể sử dụng thay thế chúng hoặc biết đến thêm nhiều liên từ khác để sử dụng trong bài viết của mình. Cùng theo dõi và tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1.TURN OUT là gì?
Bạn đã từng gặp qua cụm từ TURN OUT trong các bài viết hay bài nói nào chưa? Rốt cuộc thì TURN OUT là cụm động từ hay thành ngữ? Và nghĩa của TURN OUT là gì? Trước hết cùng đi tìm hiểu về nghĩa của cụm từ này nhé!
TURN OUT là một cụm từ - Phrasal verbs được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Đồng thời, bạn cũng có thể áp dụng ngay trong các bài văn, bài viết hay bài luôn của mình. TURN OUT được tạo nên từ 2 bộ phận chính. Động từ TURN có nghĩa là xoay, chuyển. Còn giới từ OUT có nghĩa là ra ngoài. Vậy thì nghĩa của cụm từ này là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh)
TURN OUT cũng được sử dụng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Tuy nhiên chúng đều có ý chỉ chung với sự xuất hiện hoặc di chuyển. Bạn có thể tìm hiểu cụ thể về cách dùng của cụm từ này qua phần hai của bài viết này. Theo một cách nào đấy, các Phrasal verb thường có nghĩa không liên quan đến so với nghĩa của động từ gốc. Tuy nhiên chúng vẫn có những mối liên hệ nhất định với nhau. Bạn có thể tìm hiểu và suy luận thêm để có thể dễ dàng nhớ được nghĩa của các cụm động từ.
Tìm hiểu thêm về từ này qua các tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể tăng thêm khả năng đọc hiểu. Đồng thời thu thập thêm vốn từ vựng và ngữ pháp cho mình. Sử dụng đa dạng ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn có thể nâng cao điểm số của mình.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh.
Trước hết, bạn cùng tìm hiểu xem cách phát âm của từ TURN OUT là gì? Làm sao để có thể phát âm đúng từ này. Được tạo nên từ những từ đơn giản nhưng không khó để bạn có thể phát âm đúng được từ này./tɜːn aʊt/ là phát âm của cụm từ TURN OUT. Để ngữ điệu có thể trở nên tự nhiên hơn, bạn có thể đọc nối âm cuối của từ TURN với từ OUT. Như vậy từ sẽ được phát âm một cách mềm mại và uyển chuyển hơn. Có một sự khác nhau nho nhỏ, không đáng kể trong cách phát âm của từ TURN, bạn có thể tìm hiểu để biết thêm tránh trường hợp nhầm lẫn. Nghe và lặp lại theo cách phát âm của chúng qua các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn có thể chuẩn hóa phát âm của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh)
Bạn có thể sử dụng cụm từ TURN OUT theo các nghĩa như chỉ sự xuất hiện tại một sự kiện nào đó, hoặc chỉ sự xảy ra, phát triển theo một cách bình thường, hoặc chỉ sự được khám phá, phát hiện ra. Bạn có thể tìm hiểu thêm cách dùng này qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Son Tung MTP Turns out in a big event.
- Sơn Tùng MTP xuất hiện trong một sự kiện lớn.
- Everything turns out in the end.
- Mọi thứ đều ổn đến cuối cùng.
3.Một số cụm từ liên quan đến cụm từ TURN OUT trong tiếng Anh
Chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng đồng nghĩa với cụm từ TURN OUT. Bạn có thể tham khảo và sử dụng thay thế nhanh để tránh hiện tượng lặp từ quá nhiều. Chúng mình đã hệ thống thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng hiểu được.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Develop | Phát triển |
Happen | Xảy ra |
Appear | Xuất hiện |
Take part in | Tham gia |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Chúc bạn luôn may mắn, thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!Bạn nên tìm hiểu chi tiết hơn về các từ này trong tiếng Anh để có thể nắm được cách phát âm, cách dùng và các cấu trúc đi kèm. Mỗi từ lại có những đặc điểm khác nhau. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng chúng.