Put up with là gì và cấu trúc Put up with trong Tiếng Anh
Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhua thì nó mang nghĩa khác nhau. Nó còn không thể nào dịch thuật một cách đơn thuần bằng google dịch được, để hiểu được nó cần phải tìm hiểu nghĩa thật kĩ và cũng như hiểu cách dùng của nó. Bạn đã đủ tự tin về việc học phrasal verb của mình chưa? Hay các từ vựng cấu trúc của mình thật tốt chưa? Để việc học phrasal verb trở nên dễ dàng hơn cũng như dễ tiếp thu hơn thì đã có StudyTiengAnh và ngày hôm nay như thường lệ thì ta sẽ cùng nhau học từ mới. Nội dung học hôm nay là put up with, chúng mình cùng đưa ra những ví dụ cụ thể để giải thích nghĩa của nó nhé!!!
put up with trong tiếng Anh
1. Put up with trong tiếng Anh là gì?
Put up with
Cách phát âm: /pʊt ʌp wɪð/
Loại từ: cụm động từ
2. Nghĩa của put up with:
put up with trong tiếng Anh
put up with: chịu đựng
- I couldn't put up with him, because he deliberately deceived my feelings.
- Tôi không thể chịu đựng được anh ấy, bởi vì anh ấy đã cố tình lừa dối tình cảm của tôi.
- I put up with my roommate for a long time, he was very dirty.
- Tôi chịu đựng với bạn cùng phòng của tôi trong một thời gian dài, anh ta rất bẩn.
put up with: tha thứ:
- I will put up with Lucas's mistake. He hurt me a lot before but now he realized the mistake.
- Tôi sẽ tha thứ cho sai lầm của Lucas. Trước đây anh ấy đã làm tổn thương tôi rất nhiều nhưng giờ anh ấy đã nhận ra sai lầm.
3. Các từ khác của put up with:
put up with something: Đưa ra một cái gì đó
- He's put up with a social evil prevention solution for the group's topic. We find that solution very effective.
- Anh ấy đã đưa ra giải pháp phòng chống tệ nạn xã hội cho chủ đề của nhóm. Chúng tôi thấy giải pháp đó rất hiệu quả.
- We need to put up with the opinion of each individual, to make the assessment more accurate.
- Chúng tôi cần đưa ra ý kiến của từng cá nhân, để đánh giá chính xác hơn.
Put up with it: Đưa nó lên
- Journalists need to put up with it to the fore because that's very trending news about the upcoming elections.
- Các nhà báo cần phải đưa nó lên hàng đầu vì đó là tin tức rất thịnh hành về các cuộc bầu cử sắp tới.
- To put up with it on trend, that movie needs more hits and hits than wait for me tomorrow.
- Để bắt kịp xu hướng, bộ phim đó cần nhiều phim ăn khách và ăn khách hơn là Chờ em đến ngày mai.
Put up with hand: Đưa tay lên
- To make the atmosphere more live and dance to the music, he asked us to put up with hands and sway along.
- Để không khí thêm sôi động và nhún nhảy theo điệu nhạc, anh ấy yêu cầu chúng tôi đưa tay lên và lắc lư theo.
- On social networks, Vietnam is very popular with the song, put up with hands. Be together forever.
- Trên mạng xã hội Việt Nam đang rất thịnh hành ca khúc Đưa tay lên nào. Mãi bên nhau bạn nhé.
4. Ngoài put up with ra thì put up có thể ghép với các từ khác như:
put up with trong tiếng Anh
Put up to: Khuyến khích ai đó làm việc gì
- I put up to you to take extra classes in English because English is so important in the end of semester transcripts.
- Tôi khuyên bạn nên đi học thêm tiếng Anh vì tiếng Anh rất quan trọng trong bảng điểm cuối học kỳ.
- He put up to me to cheer up everything and it will be over.
- Anh ấy khuyên tôi nên vui lên mọi thứ và mọi chuyện sẽ kết thúc.
Put up: Cho phép ai đó ở lại nhà bạn trong 1 đêm hay vài ngày
- I can put up you stay at my house for a few days just comfortably, my house is very hospitable.
- Tôi có thể cho bạn ở lại nhà tôi vài ngày cho thoải mái, nhà tôi rất hiếu khách.
- He put up me to stay for one night as it was raining heavily today.
- Anh ấy đã cho tôi ở lại một đêm vì hôm nay trời mưa rất to.
Put up a tent: dựng 1 cái lều
- We're going to put up a tent for the camp tonight, which will probably be a lot of fun.
- Tối nay chúng ta sẽ dựng lều cắm trại, có lẽ sẽ rất vui.
- Our family will have a picnic tomorrow, my dad will put up a tent because we will stay.
- Gia đình chúng tôi sẽ có một buổi dã ngoại vào ngày mai, bố tôi sẽ dựng một cái lều vì chúng tôi sẽ ở lại.
5. Các từ đồng nghĩa với put up with:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
tolerate |
Tha thứ, khoan thứ |
suffer |
chịu đựng, cho phép |
endure |
Cam chịu, chịu được |
bear |
chịu, chịu đựng |
stand |
có, ở, đứng |
stomach |
cam chịu (nhục), nuốt (hận) |
swallow |
nuốt, chịu đựng |
submit |
chịu, cam chịu, quy phục |
shoulder |
vác lên vai, gánh trách nhiệm |
accept |
nhận, chấp nhận, chấp thuận |
acknowledge |
nhận, thừa nhận, công nhận |
concede |
nhận, thừa nhận |
consent |
đồng ý, ưng thuận, thoả thuận, tán thành |
defer |
theo, chiều theo, làm theo |
receive |
tin, công nhận là đúng |
withstand |
chống lại, chống cự, chịu đựng |
approve |
tán thành, đồng ý, bằng lòng |
recognise |
công nhận, thừa nhận, chấp nhận |
favor |
sự đồng ý, sự thuận ý |
release |
miễn, tha (nợ...), giải thoát |
support |
chịu đựng, dung thứ |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các bài liên quan đến put up with trong tiếng Anh!!!